multi trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ multi trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ multi trong Tiếng Anh.
Từ multi trong Tiếng Anh có các nghĩa là nhiều, rất nhiều, rất, lắm, quá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ multi
nhiều
|
rất nhiều
|
rất
|
lắm
|
quá
|
Xem thêm ví dụ
Most of her albums became multi-platinum sellers in South Africa; Memeza was the best-selling album in South Africa in 1998. Hầu hết các album của cô đều nhận được đĩa bạch kim ở Nam Phi; Memeza là album bán chạy nhất ở Nam Phi vào năm 1998. |
In December 2013, NASA and SpaceX were in negotiations for SpaceX to lease Launch Complex 39A at the Kennedy Space Center in Florida, after SpaceX was selected in a multi-company bid process, following NASA's decision in early 2013 to lease the unused complex out as part of a bid to reduce annual operation and maintenance costs of unused government facilities. Tính đến tháng 12 năm 2013, SpaceX đã đàm phán để thuê Launch Complex 39A ở Trung tâm vũ trụ Kennedy tại Florida, theo quyết định của NASA thuê những khu phức hợp không được sử dụng như một phần của khoản thầu nhằm giảm chi phí bảo trì và hoạt động hãng năm. |
Contribution to the EU Multi-stakeholder Forum on CSR (Corporate Social Responsibility) Archived 2012-10-24 at the Wayback Machine, 10 February 2009; accessed on 9 November 2009 Information Partners, web site of the UNHCR, last updated 25 February 2010, 16:08 GMT (web retrieval 25 February 2010, 18:11 GMT) "UDHR film". Contribution to the EU Multi-stakeholder Forum on CSR (Corporate Social Responsibility), ngày 10 tháng 2 năm 2009; accessed on ngày 9 tháng 11 năm 2009 Information Partners, web site of the UNHCR, last updated ngày 25 tháng 2 năm 2010, 16:08 GMT (web retrieval ngày 25 tháng 2 năm 2010, 18:11 GMT) |
Wayne Enterprises is a multi-billion-dollar conglomerate, with a board that will kill to protect its secrets. Wayne Enterprises là một khối liên kết hàng tử đô la với một ban quản trị sẵn sàng giết người để bảo vệ bí mật của nó. |
She has also earned nine gold, three platinum, and seven multi-platinum albums. Cô cũng đã đạt được 9 album vàng, 3 album bạch kim và 7 album đa bạch kim. |
After defeating all of the Robot Masters, Mega Man travels to a multi-stage fortress to confront Dr. Wily, the person responsible for the robotic enemies' destructive acts. Sau khi đánh bại tất cả các bậc thầy người máy, Mega Man sẽ đến Pháo Đài Chủ để đối đầu với tiến sĩ Wily, người đứng sau quân đoàn người máy độc ác. |
Some multi-outlet businesses (chains) can be referred to as boutiques if they target small, upscale market niches. Một số doanh nghiệp đa cửa hàng (chuỗi) có thể được gọi là cửa hàng thời trang nếu họ nhắm mục tiêu các thị trường ngách, cao cấp. |
The remaining eight tribes are multi-faith, i.e., they do not have a dominant religion (Nocte, Tangsa, Naga.etc.). Tám bộ lạc còn lại có đa đức tin, tức là không có tôn giáo chiếm ưu thế (như Nocte, Tangsa, Naga.). |
Ali Rattansi, in his book Multiculturalism: A Very Short Introduction (2011) argues that Interculturalism offers a more fruitful way than conventional multiculturalism for different ethnic groups to co-exist in an atmosphere that encourages both better inter-ethnic understanding and civility; he provides useful examples of how interculturalist projects in the UK have shown in practice a constructive way forward for promoting multi-ethnic civility. Ali Rattansi, trong cuốn sách của ông Đa văn hóa: Một bài giới thiệu rất ngắn (2011) lập luận rằng liên văn hóa mang lại nhiều hiệu quả hơn so với đa văn hóa thông thường cho các nhóm dân tộc khác nhau để cùng tồn tại trong một bầu không khí khuyến khích sự hiểu biết và văn minh giữa các sắc tộc tốt hơn. |
Pakistan has a multicultural and multi-ethnic society and hosts one of the largest refugee populations in the world as well as a young population. Pakistan có một xã hội đa văn hoá và đa sắc tộc và là nơi tiếp đón một trong những cộng đồng người tị nạn lớn nhất thế giới cũng như một dân số trẻ. |
The building is currently owned by Forever Living Products Intl, a multi-level marketing company selling aloe vera products. Hiện nay tòa nhà nằm dưới quyền sở hữu của Forever Living Products Intl, công ty chuyên sản xuất sản phẩm chăm sóc sức khỏe làm từ cây lô hội (nha đam). |
Cannons are also able to fire a grape shot to eradicate a cluster of enemies at short range whereas a multi-barrelled cannon (must be researched at the academy and is not available to all nations) also functions in a similar manner but reloads quicker than the cannon. Đại bác còn có thể bắn một loạt đạn chùm tiêu diệt tức thì một nhóm lính địch ở tầm ngắn trong khi một khẩu pháo đa nòng (phải được nghiên cứu tại học viện và không phải phe nào cũng có sẵn) cũng có chức năng tương tự nhưng khả năng nạp đạn nhanh hơn đại bác. |
Multi-Channel Funnels data is compiled from unsampled data. Dữ liệu Kênh đa kênh được biên soạn từ dữ liệu chưa được lấy mẫu. |
The multi-level shopping mall currently features more than 630 retail outlets, 7900 parking spaces, over 100 restaurants & Cafes, 80 luxury stores and 250 flagship stores. Trung tâm mua sắm hiện có hơn 630 cửa hàng bán lẻ, 7900 chỗ đậu xe, hơn 100 nhà hàng & quán cà phê và 80 cửa hàng sang trọng. |
Because multiple pricing rules are in effect for multi-size requests, no pricing rules can be attributed to unmatched requests. Vì quy tắc đặt giá nhiều kích thước có hiệu lực với yêu cầu nhiều kích thước, nên hệ thống không thể áp dụng quy tắc đặt giá nào với yêu cầu chưa được đối sánh. |
If you have a multi-use ticket and you tapped once already, make sure it’s been 10 minutes before you tap again. Nếu bạn có vé sử dụng nhiều lần và bạn đã nhấn một lần rồi, hãy đợi 10 phút rồi mới nhấn lại. |
"SEC Charges Bernard L. Madoff for Multi-Billion Dollar Ponzi Scheme (2008–293)". Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2008. ^ a ă “SEC Charges Bernard L. Madoff for Multi-Billion Dollar Ponzi Scheme (2008-293)”. |
In the North, Kijŏng-dong features a number of brightly painted, poured-concrete multi-story buildings and apartments with electric lighting. Ở phía Bắc, Kijŏng-dong có nhiều tòa nhà và căn hộ nhiều lớp sơn rực rỡ, sơn rực rỡ chiếu sáng bằng đèn điện. |
Avon Products is a multi-level marketing company. Avon Products là một công ty tiếp thị đa cấp. |
I mean, we have these rich, complicated, multi-dimensional ideas. Chúng ta có những ý tưởng dồi dào, phức tạp và đa chiều. |
My new novel is a multi-generational family story as well, this time revolving around brothers and sisters, and the ways in which they love, wound, betray, honor, and sacrifice for each other." Tiểu thuyết mới của tôi cũng lại là chuyện về một gia đình nhiều thế hệ, nhưng lần này là về các anh chị em và về việc họ đã yêu thương, làm tổn thương, phản bội, kính trọng và hy sinh cho nhau như thế nào. |
They are also used for multi-scale regression to increase localization precision. Chúng cũng được sử dụng cho các hồi quy đa quy mô để tăng độ chính xác của định vị. |
Because of the lack of department stores and multi-brand boutiques, shopping malls as well as the Jardins district, which is more or less the Brazilian's Rodeo Drive version, attract most of the world's luxurious brands. Do thiếu các cửa hàng bách hóa và các cửa hiệu đa thương hiệu, các trung tâm mua sắm cũng như quận Jardins, ít hơn phiên bản Rodeo Drive của Brazil, thu hút hầu hết các thương hiệu sang trọng trên thế giới. |
A research conducted by Stanford shows that single-tasking is more effective and productive than multi-tasking. Một nghiên cứu do Stanford tiến hành cho thấy rằng việc đơn tác vụ hiệu quả hơn và hiệu quả hơn nhiều tác vụ. |
So it's not multi- touch as a whole that's patented. Cảm ứng đa điểm chung không phải là sản phầm độc quyền. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ multi trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới multi
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.