kt trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kt trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kt trong Tiếng Anh.
Từ kt trong Tiếng Anh có các nghĩa là cara, nút, Cara, Nút dây, nút dây. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kt
cara
|
nút
|
Cara
|
Nút dây
|
nút dây
|
Xem thêm ví dụ
The SHW-M250L is slightly thicker (9.4 mm) than SK Telecom and KT variants (8.89 mm). Các SHW-M250L hơi dày (9,4 mm) so với biến thể của SK Telecom và các biến thể của KT (8.89 mm). |
A retractable wheel landing gear is optional and adds five kts to cruising speed. Bộ phận đáp bằng bánh xe co rút được là một tùy chọn và thêm five kts nhằm tăng tốc độ. |
It was a two-stage delivery device armed with a single 500 kt nuclear warhead. Đây là một tên lửa hai tầng với một đầu đạn hạt nhân 500 kT. |
The missile can be fitted with either a command-detonated 15 kt nuclear warhead or a 295 kg (650 lb) conventional HE warhead. Tên lửa có thể được trang bị hoặc đầu nổ hạt nhân chỉ huy 15 kt hoặc một đầu đạn HE quy ước 295 kg (650 lb). |
In 2009, the company was renamed as KT Music due to the merger of KTF and its parent KT Corporation. Vào năm 2009, công ty đã đổi tên thành KT Music sau thương vụ sáp nhập giữa KTF và KT Corporation. |
KT: How are you doing this? KT: Sao anh làm được điều này vậy? |
With a 275 kt (509 km/h, 316 mph) cruise speed, the C90GT was highly competitive with the new generation of Very Light Jets over short to medium distances, while providing a larger and more luxurious cabin. Với tốc độ bay thông thường 275 kt (509 km/h, 316 mph), C90GT có tính cạnh tranh cao với thế hệ Máy bay Phản lực hạng Nhẹ trên các đường bay ngắn và trung bình, trong khi vẫn có được cabin tiện nghi và lớn hơn. |
KT-1P Export version for Peru. KT-1P Biến thể xuất khẩu cho Peru. |
KT-1C Improved, armed export version equipped with a centreline forward looking infrared pod. KT-1C phiên bản cải tiến được trang bị vũ khí và cảm biến trung tâm có chức năng quan sát hồng ngoại phía trước. |
KT-1 KT-1 is the basic trainer of the ROKAF. KT-1 KT-1 là máy bay huấn luyện cơ bản của ROKAF. |
Ship reports indicated winds of 93 km/h (57.7 mph or 50.2 kt) were present in the cyclone at the time, tropical storm-force winds on the Saffir–Simpson hurricane wind scale, likely near the eyewall of the cyclone, which features the highest winds in a tropical cyclone. Các tường thuật cho thấy gió 93 km/h (57,7 mph hoặc 50,2 kt) đã có mặt trong cơn bão vào thời điểm đó, mạnh như gió cơn bão nhiệt đới theo thang gió bão Saffir-Simpson,.có lẽ gần tường mắt của cơn bão, nơi có các cơn gió mạnh nhất trong một cơn bão nhiệt đới. |
The acquisition, which will make SK Broadband the No. 2 paid cable broadcaster following KT, is being opposed by competitors, who charge that the merger will help SK unfairly dominate the market. Việc mua lại, sẽ khiến SK Broadband trở thành đài truyền hình cáp trả tiền số 2 sau KT, đang bị các đối thủ cạnh tranh phản đối, họ cho rằng việc sáp nhập sẽ giúp SK chiếm lĩnh thị trường một cách không công bằng. |
KT: Look at the road -- (Beep) Still got that goddamn blindfold on. KT: Nhìn đường đi -- (Bíp) Tôi vẫn đang đeo cái bịt mắt quái quỷ này đây. |
The new entity will be the second-largest telecom firm in terms of total assets and revenues next to KT Corp. In 2013 SK Telecom was the world's first operator to offer a commercial LTE-Advanced network. Tổ chức mới này sẽ là công ty viễn thông lớn thứ hai về tổng tài sản và doanh thu bên cạnh KT Corp Năm 2013 SK Telecom là nhà mạng đầu tiên trên thế giới cung cấp mạng LTE-Advanced thương mại. |
It was released on November 16, 2016 as the title track for the group's second single, Square Two, by YG Entertainment and distributed by KT Music. Bài hát được phát hành vào ngày 16 tháng 11 năm 2016 như là bài hát chủ đề cho single thứ hai của nhóm, Square Two, bởi YG Entertainment và phân phối bởi KT Music. |
The first KT-1 Woongbi was handed over to the Republic of Korea Air Force in 2000 with the delivery of the eighty-five aircraft being completed in 2002. Máy bay KT-1 Woongbi đầu tiên được bàn giao cho Không lực Hàn Quốc vào năm 2000 và tổng số tám mươi lăm máy bay được bàn giao hết vào năm 2002. |
At a height of 78 feet and a speed of 158 kts, the No. 1 engine suffered a turbine failure. Tại độ cao 78 feet và tốc độ 158 kts, động cơ số 1 bị hư một tuốc bin. |
HSPA+ is available in 50+ major cities and towns, while KT HSPA+ is available in selected metropolitan areas. HSPA+ có sẵn ở hơn 50 thành phố và thị trấn lớn, trong khi KT HSPA+ có sẵn ở các khu vực đô thị được chọn. |
The BTR-94's turret BAU-23x2 is larger than the BTR-80's BPU-1 and is fitted with a twin 23x152mm gun 2A7M with 200 rounds, a coaxial KT-7.62 machine gun with 2,000 rounds, six 81 mm smoke grenade launchers and a combined optical sight 1PZ-7-23. Tháp pháo BAU-23x2 của BTR-94 lớn hơn so với tháp pháo BPU-1 của BTR-80 và trang bị pháo nòng kép 23x115mm 2A7M với 200 viên đạn, một súng máy đồng trục 7,62 mm với 2000 viên đạn, 6 ống phóng lựu đạn khói 81 mm và một kính ngắm quang học kết hợp 1PZ-7-23. |
It was a subsidiary of the state monopoly phone company, Korea Telecom (now known as KT Corp.) until KT sold it off in 1993. Nó là một công ty con của công ty điện thoại độc quyền nhà nước, Korea Telecom (nay là KT Corp) cho đến khi KT bán nó vào năm 1993. |
My guess is that something got lost in the translation between the Korean language version of that KT story and the English one . Tôi đoán là có sai sót trong quá trình dịch từ bài viết tiếng Hàn trên tờ Korea Times sang bản tiếng Anh . |
KT: OK, but don't say my name like that. KT: OK, nhưng đừng gọi tên tôi như thế. |
KT: There's a wall, there's a wall. KT: Có tường ở đằng trước, tường ở đằng trước. |
Retrieved 8 January 2016. • "KTS holds Chinese New Year Open House in Bintulu". Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2016. ^ “KTS holds Chinese New Year Open House in Bintulu”. |
"TV Asahi's page on Zan-KT of the Shield". Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2010. ^ “TV Asahi's site on Zan-KT of the Shield”. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kt trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới kt
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.