kudos trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kudos trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kudos trong Tiếng Anh.
Từ kudos trong Tiếng Anh có các nghĩa là danh tiếng, quang vinh, tiếng tăm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kudos
danh tiếngnoun |
quang vinhnoun |
tiếng tămnoun |
Xem thêm ví dụ
Detective Conan: Shinichi Kudo's Written Challenge) and was aired on October 2, 2006. Detective Conan: Shinichi Kudo's Written Challenge) được phát sóng vào ngày 2 tháng 10 năm 2006. |
Kudos to the companies that are standing up for their users' right to use encryption. Thật đáng khen cho những công ty đứng lên cho quyền được mật mã hóa của người dùng. |
Kid removes the mask and pretends to be Shinichi Kudo and convinces her by telling her she thought the airship was a UFO once. Kid biết mình không còn đường tháo chạy nên đã bỏ mặt nạ và cải trang là Kudo Shinichi và thuyết phục Ran bằng cách kể lại việc Ran đã từng nghĩ Tàu Bay là UFO khi còn nhỏ. |
However, some skillful pilots had spectacular successes, such as Lieutenant Sachio Endo, who was credited with destroying eight B-29s and damaging another eight before he was shot down by a B-29 crew, Shigetoshi Kudo (nine victories), Shiro Kuratori (six victories), and Juzo Kuramoto (eight victories); the last two claimed five B-29s during the night of 25–26 May 1945. Tuy nhiên, một số phi công có kỹ năng đã có được những chiến thắng ngoạn mục, như Trung úy Sachio Endo được ghi nhận đã bắn rơi tám chiếc B-29 và làm hư hại tám chiếc khác trước khi bị một chiếc B-29 bắn hạ, Shigetoshi Kudo (9 chiến công), Shiro Kuratori (6 chiến công), và Juzo Kuramoto (8 chiến công); hai người cuối đã bắn rơi năm chiếc B-29 trong đêm 25-26 tháng 5 năm 1945. |
Richard Roeper of the Chicago Sun-Times wrote, "Kudos to co-directors Anthony and Joe Russo and the team of writers for juggling more than a dozen comic-book characters and nearly that many plot lines, and only occasionally getting us (and by us I mean me) lost in the geek weeds." Richard Roeper từ Chicago Sun-Times viết, "Gửi sự vinh quang tới hai nhà đồng đạo diễn Anthony và Joe Russo cùng đội ngũ biên kịch vì đã tung hứng với hơn một tá các nhân vật truyện tranh và với số lượng cốt truyện cũng nhiều chẳng kém, chỉ để khiến cho chúng ta (ý tôi chúng ta ở đây chính là tôi) phải lạc lối trong đống cần sa này." |
" Oh, just looking for header material, " waiting for that kudos. " Ồ, tôi chỉ đang tìm vật liệu thôi., " và anh ấy mong đợi lời khen từ quản đốc. |
The second television special, entitled "Kudo Shinichi no Fukkatsu! Tập đặc biệt truyền hình thứ hai là "Kudo Shinichi no Fukkatsu! |
JEF United Chiba J. League Cup Champions : 2005, 2006 AFC U-16 Championship : 2000 FIFA U-17 World Cup : 2001 AFC Youth Championship : 2002 "Stats Centre: Kohei Kudo Facts". JEF United Chiba Vô địch J. League Cup: 2005, 2006 Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á: 2000 Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới: 2001 Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á: 2002 ^ “Stats Centre: Kohei Kudo Facts”. |
Social media got some kudos as well . Giới truyền thông cũng nhận được vinh dự này . |
Each activity post has "Kudos", enabling followers to like followed activity and leave comments. Mỗi bài đăng hoạt động có "Kudos", cho phép người theo dõi thích hoạt động được theo dõi và để lại nhận xét. |
Yeah, well, kudos to you. Nhờ cô cả đấy. |
We didn't realize that he was going to show up there, so kudos to you guys for arranging a nice surprise like that. Chúng tôi không ngờ rằng cậu ấy sẽ xuất hiện tại đó, nên thật vinh hạnh vì các bạn đã sắp đặt cho tôi một điều ngạc nhiên thú vị như thế. |
CASTOR:Is that because I' m getting all the kudos... and you' re not? Có phải... do tôi nổi đình nổi đám quá, còn ông thì không? |
Career Career Development Job interview Résumé KUDOS The Career Planning Process, Planning Your Career Step-By-Step, By Dawn Rosenberg McKay 101-111. Sự nghiệp Phát triển sự nghiệp Lý lịch trích ngang Phỏng vấn công việc KUDOS ^ The Career Planning Process, Planning Your Career Step-By-Step, By Dawn Rosenberg McKay 101-111. |
Oh, kudos for the family values. những giá trị gia đình. |
Dmitriy Shostakovich (1981) (Sonata for Viola), documentary film on Shostakovich's life, and difficulties with Khrennikov and Stalin Complete opus list, comprehensive discography, bibliography, filmography, list of first performances and links by Yosuke Kudo Archive of BBC's "Discovering Music" radio show, featuring Shostakovich's Symphony No. 5, Symphony No. 10, String Quartet No. 8, and Cello Concerto No. 1. Dmitriy Shostakovich (1981) (Sonata for Viola), Phim tài liệu cuộc đời Shostakovich và khó khăn với Khrennikov và Stalin Complete opus list, comprehensive discography, bibliography, filmography, list of first performances and links by Yosuke Kudo Văn khố BBC "Khám phá âm nhạc", chương trình radio, giới thiệu Shostakovich: Giao hưởng số 5, Giao hưởng số 10, Tứ tấu số 8, và Cello Concerto No. 1. |
Within the scientific community, journal impact factors continue to play a large but controversial role in determining the kudos attached to a scientist's published research record. Trong cộng đồng khoa học, Impact Factor đóng một vai trò lớn trong việc xác định danh tiếng gắn liền với nghiên cứu được công bố của một nhà khoa học. |
The Washington Post said "Kudos to Holt" for making it clear that stop and frisk was ruled unconstitutional in New York, when Trump said it wasn't. The Washington Post cho rằng "Nhờ có Holt đã làm sáng tỏ rằng hành động "kiểm tra đột xuất" (stop-and-frisk) được định rõ là vi hiến tại New York, khi mà Trump cho rằng không phải như thế. |
The Mystery of the Legendary Strange Bird), aired on April 15, 2011 and featured Junpei Mizobata as Shinichi Kudo and Shioli Kutsuna as Ran Mori. The Mystery of the Legendary Strange Bird) được phát sóng vào ngày 15 tháng 4 năm 2011, Mizobata Junpei vai Shinichi Kudo và Shioli Kutsuna vai Ran Mori. |
The arc follows Shinichi Kudo as he visits London and becomes involved in a bombing case. Sơ lược về phim: Shinichi Kudo được mời viếng thăm Luân Đôn và vướng vào một vụ án về bom. |
The plot follows Kudo as he investigates the death of the Queen of Vespania while Arsène Lupin III from the Lupin III series attempts to steal the Queen's crown. Nội dung kể về Kudo khi còn là thám tử trung học điều tra về cái chết của Nữ hoàng Vespania trong lúc Arsène Lupin III từ xê-ri Lupin III đang cố gắng đánh cắp vương miện nữ hoàng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kudos trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới kudos
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.