jitter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jitter trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jitter trong Tiếng Anh.
Từ jitter trong Tiếng Anh có các nghĩa là bồn chồn, hành động hốt hoảng, hốt hoảng kinh hâi, lo sợ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ jitter
bồn chồnverb I think it's just first day jitters. Chắc là ngày đầu nên bồn chồn. |
hành động hốt hoảngverb |
hốt hoảng kinh hâiverb |
lo sợverb His pro debut, no jitters. Trận ra mắt, không lo sợ. |
Xem thêm ví dụ
This is just the old pre-wedding jitters, Son. [ Tiếng bố Jim ] Đây chỉ là cảm giác bồn chồn trước khi cưới thôi con trai. |
Ever since you gave him those orders yesterday to cut through these waters... he's had the jitters. Kể từ khi bạn đã cho anh ta những đơn đặt hàng ngày hôm qua để cắt qua những vùng biển này... anh ấy có người hốt hoảng. |
Off San Francisco Bay, the submarine jitters struck again, this time as Hammann reported a contact on the morning of 22 January and depth charged the "contact" with negative results. Ngoài khơi vịnh San Francisco, lệnh báo động tàu ngầm lại được đưa ra khi Hammann báo cáo bắt được tín hiệu vào sáng ngày 22 tháng 1; tuy nhiên các cuộc tấn công bằng mìn sâu không mang lại kết quả. |
Even though the preceding mechanism can reliably deliver data with a deterministic low latency and low jitter, it will only do so if the network resources (e.g., throughput on a port, buffer space in a bridge) are available along the entire path from the talker to the listener(s). Mặc dù cơ chế trước đây có thể phân phát dữ liệu đáng tin cậy với một latency và jitter thấp, nhưng cơ chế đó chỉ hoạt động nếu các tài nguyên mạng (ví dụ, throughput (lưu lượng) trên một port, không gian buffer trong một bridge) sẵn sàng trên toàn bộ đường dẫn từ talker đến listener. |
His pro debut, no jitters. Trận ra mắt, không lo sợ. |
When you expect to do well , you 'll be able to relax into a test after the normal first-moment jitters pass . Khi bạn mong đợi làm bài tốt , bạn sẽ có thể thư giãn khi bước vào bài thi sau khi vượt qua thời điểm hồp hộp đầu tiên thường gặp . |
Pre-show jitters. Bồn chồng trước khi diễn thôi. |
A hard real-time operating system has less jitter than a soft real-time operating system. Một hệ điều hành thời gian thực "cứng" có ít jitter hơn một hệ điều hành thời gian thực "mềm". |
Because the theory predicts that the Big Bang would have been so intense that as space rapidly expanded, tiny quantum jitters from the micro world would have been stretched out to the macro world, yielding a distinctive fingerprint, a pattern of slightly hotter spots and slightly colder spots, across space, which powerful telescopes have now observed. Bởi vì thuyết dự đoán rằng Big Bang đã có cường độ cao đến nỗi khi không gian nhanh chóng nở ra, lượng tử dao động trong thế giới vi mô đã vươn ra đến thế giới vĩ mô, tạo ra một dấu vân tay riêng biệt, một hình mẫu những điểm nóng hơn và lạnh hơn trong không gian, mà những kính viễn vọng mạnh nay đã có thể quan sát. |
We started selling Jitters hot dogs in... Bọn tớ bắt đầu bán bánh Cronut ở Jitters. |
Also, a whole buffer of data is usually transferred sequentially (for example to hard disk), so buffering itself sometimes increases transfer performance or reduces the variation or jitter of the transfer's latency as opposed to caching where the intent is to reduce the latency. Ngoài ra, một bộ đệm toàn bộ dữ liệu thường được chuyển tuần tự (ví dụ vào đĩa cứng), vì vậy chính buffer đôi khi làm tăng hiệu suất truyền tải hoặc làm giảm sự biến đổi hoặc sự rối loạn của độ trễ việc chuyển giao như trái ngược với bộ nhớ đệm mà mục đích là để giảm độ trễ. |
He shows up at jitters to see iris. Hắn xuất hiện ở Jitters để gặp Iris. |
Similarly, an application could utilize clock synchronization through methods described in ISO 13818-1 Annex J which includes a discussion of various clock recovery schemes proposed for MPEG2 Transport Streams over jitter inducing networks, and figure J.2 illustrates a simple way to use the 802.1AS clock for this purpose. Tương tự, một ứng dụng có thể sử dụng đồng bộ hóa clock thông qua các phương pháp được mô tả trong ISO 13818-1 Annex J, phụ lục này bao gồm thảo luận về các scheme phụ hồi clock khác nhau được đề xuất cho MPEG2 Transport Streams over jitter bao gồm các mạng, và hình figure J.2 minh họa cách sử dụng đơn giản clock 802.1AS cho mục đích này. |
I got the jitters, I guess. Tôi đoán là do bồn chồn. |
Trivia Night at Jitters. Trivial Night tại Jitters. |
Nor do I like being talked down to or called stupid by a guy who went to college, just'cause he's got the jitters. Hay là khi tôi được bảo dẹp đi hay ngu ngốc... bởi 1 tên học đại học đang bồn chồn lo lắng? |
Sweetie...... l think even superheroes are allowed to have wedding- day jitters Sweetie...... tôi nghĩ siêu anh hùng cũng đựợc phép hoảng sợ trong ngày cưới |
I think it's just first day jitters. Chắc là ngày đầu nên bồn chồn. |
In May 2011, Varadkar suggested Ireland was "very unlikely" to resume borrowing in 2012 and might need a second bailout, causing jitters on international markets about Ireland's credibility. Tháng 5 năm 2011, Varadkar đề nghị Ireland "đã rất không thể" tiếp tục vay mượn vào năm 2012 và có thể sẽ cần một gói cứu trợ thứ hai, gây ra những lo lắng về thị trường quốc tế về sự tín nhiệm của Ireland. |
There are more complex codes, such as 8B/10B encoding, that use less bandwidth to achieve the same data rate but may be less tolerant of frequency errors and jitter in the transmitter and receiver reference clocks. Có nhiều mã phức tạp hơn, như mã hóa 8B/10B, sử dụng băng thông ít hơn để đạt được cùng tốc độ dữ liệu nhưng có thể kém chịu được lỗi tần số, giật cục máy phát và sai lệch nhịp thu. |
Could you look for any interesting tics, eye movements, fear, jitters, things like that, please? Nhờ cô phát hiện bất kỳ cử chỉ nhăn mặt, cử động mắt, sợ sệt, hoảng hốt những thứ đáng chú ý như vậy nhé. |
I've got an early shift at jitters. Em có một ca trực sớm rồi. |
What if they set up at Jitters? H có th sp xp Jitters th sao? |
Rupture is gonna attack Jitters tonight. Rupture s tn công Jitters đêm nay. |
A continuous pilot-tone, if added to the signal – as was done on V2000 and many Hi-band formats – can keep mechanical jitter under control and assist timebase correction. Một tone hoa tiêu liên tục nếu thêm vào tín hiệu – như được thực hiện trên V2000 và rất nhiều định dạng băng cao khác – có thể điều khiển được jitter cơ khí và hỗ trợ hiệu chỉnh gốc thời gian. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ jitter trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới jitter
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.