drifter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ drifter trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ drifter trong Tiếng Anh.
Từ drifter trong Tiếng Anh có các nghĩa là người đánh lưới trôi, thuyền đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi, người lang bạt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ drifter
người đánh lưới trôinoun |
thuyền đánh lưới trôinoun |
tàu quét thuỷ lôinoun |
người lang bạtnoun |
Xem thêm ví dụ
You ever seen High Plains Drifter? Em đã xem High Plains Drifter chưa? |
A drifter like me doesn't know anybody. kẻ đây đó như tôi chẳng quen ai. |
An OVA episode of H.O.T.D., entitled "Drifters of the Dead", was bundled with the limited edition of the seventh volume of the manga on Blu-ray April 26, 2011. Một tập OVA của H.O.T.D.,, tựa "Drifters of the Dead", được đóng gói với vol thứ 7 của manga trên Blu- ray ngày 26 tháng 4 năm 2011 . |
A drifter or " gang of drifters. " Một tên hoặc là cả băng nhóm lang thang. |
"FEATURE: Head Space - "Drifters" - An Isekai Gone Wrong". “FEATURE: Head Space - "Drifters" - An Isekai Gone Wrong” (bằng tiếng Anh). |
Now, people who don't exercise their normative powers in hard choices are drifters. Những ai không luyện sức mạnh lí luận trước các quyết định khó đều như lục bình trôi. |
I came from a world of drifters, a place few humans have ever seen. Tôi đến từ thế giới của những "kẻ phiêu dạt, nơi rất ít khi loài người các bạn được nhìn thấy. |
A drifter. Một kẻ lang thang. |
The guy was a drifter. Hắn là một kẻ lang bạt. |
Fryer was a musician (piano and saxophone) and a lifelong drifter who was married several times, had several children, and apparently never knew that he was the father of Eric Clapton. Fryer từng là một nhạc sĩ (piano và saxophone) và một người đi biển lâu năm, kết hôn nhiều lần và có nhiều người con song chưa bao giờ biết rằng mình là cha của Eric Clapton nổi tiếng. |
When I became a larva, I moved among other drifters. Khi trở thành một ấu trùng, tôi di chuyển cùng với những kẻ phiêu dạt khác. |
I just don't know what you drifters could be thinking. Tôi chỉ không biết những gì anh đang suy tính. |
I came from a world of drifters, a place few humans have ever seen. Tôi đến từ thế giới của những " kẻ phiêu dạt, nơi rất ít khi loài người các bạn được nhìn thấy. |
You are a homeless drifter wanted for murder. Anh là kẻ lang thang bị truy nã với tội danh giết người. |
A drifter, a cheater, a tinhorn. Một kẻ lang thang, một kẻ lừa đảo, một tên bất tài. |
"Anime Spotlight – Drifters". “Anime Spotlight - Drifters” (bằng tiếng Anh). |
As a result of the raid, it was decided by the British naval command that unless sufficient destroyers were available to protect the barrage, the drifters would have to be withdrawn at night. Sau cuộc đột kích này, các chỉ huy hải quân Anh quyết định rằng trừ khi có đủ khu trục hạm che chở cho rào chắn, các tàu lưới nổi buộc phải rút đi trong đêm. |
He is no longer a drifter and a thief. Em không còn phiêu bạt và trộm cắp nữa. |
She meets a coke head drifter named Glenda and a limping cowboy named Eddie. Cô gặp một tay cao bồi lang thang tên Eddie và một người đàn bà ăn chơi - Glenda. |
The drifters would only be operating for less than twelve hours a day, and would have to leave their positions by 15:00 every day. Các tàu lưới nổi sẽ chỉ hoạt động dưới 12 giờ/ngày và phải rời vị trí từ 15 giờ hàng ngày. |
Then a drifter came calling one evening. Rồi, một tối, tai họa ập đến. |
Michener's novels include Tales of the South Pacific for which he won the Pulitzer Prize for Fiction in 1948, Hawaii, The Drifters, Centennial, The Source, The Fires of Spring, Chesapeake, Caribbean, Caravans, Alaska, Texas, Space, and Poland. Các tiểu thuyết viễn tưởng nổi tiếng của Michener bao gồm Tales of the South Pacific (tạm dịch là Câu chuyện về Nam Thái Bình Dương) mà đã giúp ông giành được giải thưởng Pulitzer năm 1948, Hawaii, The Drifters (tạm dịch là Sáu người đi khắp thế gian), Centennial, The Source, The Fires of Spring, Chesapeake, Caribbean, Caravans (Các đoàn lữ hành), Alaska, Texas, và Poland (Ba Lan). |
You wanna live like some sort of a drifter murderer? Con giống như một tên giết người đang lưu lạc bên ngoài đấy, có biết không? |
Zen'in Shugo! with the comedy group The Drifters and Fun TV with Kato-chan and Ken-chan with Cha Kato, another former member of The Drifters. Zen'in Shugo! với nhóm hài The Drifters và Fun TV with Kato-chan and Ken-chan với Cha Kato, một cựu thành viên của The Drifters. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ drifter trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới drifter
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.