caster trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ caster trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ caster trong Tiếng Anh.
Từ caster trong Tiếng Anh có các nghĩa là bánh xe, bánh xe nhỏ, bình đựng muối tiêu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ caster
bánh xenoun |
bánh xe nhỏnoun |
bình đựng muối tiêunoun |
Xem thêm ví dụ
Weather caster, Pyo Na-ri (Gong Hyo-jin), and news anchor, Lee Hwa-shin (Jo Jung-suk), are long-time colleagues at SBC broadcasting station. Nữ phóng viên dự báo thời tiết Pyo Na-ri (Gong Hyo-jin) và phát thanh viên Lee Hwa-shin (Jo Jung-suk) là đồng nghiệp lâu năm tại đài phát thanh SBC. |
With the hinge side lowered, the bed could be moved on casters, and they could be moved right up to the carer's bed when needed. Với phần bản lề được hạ xuống, giường có thể di chuyển trên các bánh xe, và chúng có thể được di chuyển lên giường của người chăm sóc trẻ em khi cần thiết. |
Players take on the role of an unnamed male or female character that the player chooses to be one of seven chosen masters and control servants Saber, Archer, or Caster. Người chơi sẽ vào vai trò của một nhân vật nam hay nữ không tên mà người chơi chọn là một trong bảy Master và Servant do họ kiểm soát là Saber, Archer hoặc Caster. |
The main stage featured custom player experiences with analysts and casters and gave the audience up-close VIP access to the world of competitive esports. Giai đoạn chính sẽ có trải nghiệm người chơi tùy chỉnh với các nhà phân tích và bánh xe và cung cấp cho người xem quyền truy cập VIP cận cảnh vào thế giới của các esports cạnh tranh. |
No League of Legends casters have been announced yet. Không có game caster của League of Legends nào được công bố. |
" Which is the test they're going to run that will tell us whether or not Caster Semenya is male or female? " " Người ra sẽ làm những xét nghiệm gì để kiểm tra xem Caster Semenya là nam hay nữ? " |
Flip charts have being in use from the 1900s, the earliest recorded use of a flip chart is a photo from 1912 of John Henry Patterson (1844-1922), NCR’s CEO while addressing the 100 Point Club standing next to a pair of flip charts on casters. <ref>The flipchart we know (on a small whiteboard) was invented by Peter Kent in the 1970s. Bảng Flipchart đã được sử dụng từ những năm 1900, đầu tiên được sử dụng là một bảng Flipchart của John Henry Patterson (1844-1922), là giám đốc điều hành của NCR's họp với Câu lạc bộ 100 Point đứng cạnh một cặp bảng flipchart trên chân có bánh xe. Các bảng chúng tôi biết (trên một tấm bảng) được phát minh bởi Peter Kent trong những năm 1970. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ caster trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới caster
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.