aquarium trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aquarium trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aquarium trong Tiếng Anh.
Từ aquarium trong Tiếng Anh có các nghĩa là bể nuôi, Bể thủy sinh, bể cá cảnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ aquarium
bể nuôinoun (tank for keeping fish) from the aquarium in Monaco, từ 1 bể nuôi cá ở Monaco. |
Bể thủy sinhnoun (transparent tank of water for fish and water-dwelling species) |
bể cá cảnhnoun into the plastic aquarium, bể cá cảnh nhựa, |
Xem thêm ví dụ
They got that aquarium with a big fountain down there Dưới đó có bảo tàng đại dương và cái đài phun nước rất lớn |
Recently, Sister Nelson and I enjoyed the beauty of tropical fish in a small private aquarium. Mới đây, Chị Nelson và tôi vui thích trước vẻ đẹp của loài cá vùng nhiệt đới trong một bể nuôi cá nhỏ của tư nhân. |
When kept in a household aquarium, they do not require a heater and are quite comfortable at around 60 °F (15 °C). Khi giữ trong một bể cá gia đình, họ không yêu cầu một máy sưởi ấm và khá thoải mái ở khoảng 60 °F (15 °C). |
List of freshwater aquarium fish species "Convict and Jack Dempsey placed in new genera". Màu sắc của chúng thay đổi đáng kể trong mùa sinh sản (xem hình). ^ “Convict and Jack Dempsey placed in new genera”. |
The next day, the Detective Boys discover Curaçao at Tohto Aquarium. Ngày hôm sau, Đội thám tử nhí đã phát hiện ra Curaçao tại thủy cung. |
Now it also appears in some rivers in Tennessee and is a popular pet fish for aquariums and ponds. Hiện nay chúng cũng đã xuất hiện ở một số dòng sông ở Tennessee và trở nên cực kỳ phổ biến trong lĩnh vực bể thủy sinh hoặc hồ cá. |
I separated them by color and put them on display the next Earth Day at Cabrillo Marine Aquarium in San Pedro. Tôi xếp chúng thành nhóm theo màu và trưng bày vào Ngày Trái Đất tiếp theo ở Bể nuôi Hải dương Cabrillo ở San Pedro. |
Encyclopaedia of Aquarium and Pond Fish (2005) (David Alderton) Emperor tetra fact sheet: 1972 Dữ liệu liên quan tới Cá mũ vua tại Wikispecies Encyclopaedia of Aquarium and Pond Fish (2005) (David Alderton) Emperor tetra fact sheet: |
These effects can be seen in aquariums, spas, swimming pools, and reverse osmosis water treatment systems. Những tác động này có thể được nhìn thấy trong hồ cá, spa, bể bơi, và các hệ thống xử lý nước thẩm thấu ngược. |
However, if an aquarium is already too small for one goldfish, it will certainly be too small for two or more. Tuy nhiên, nếu hồ cá của bạn đã là quá nhỏ cho một con cá vàng, nó chắc chắn sẽ là quá nhỏ cho hai hoặc nhiều hơn. |
A young female, which was caught off the coast of Ventura, was kept in the aquarium's 3,800,000 l (1,000,000 US gal) Outer Bay exhibit for 198 days before she was released in March 2005. Một con cái trẻ, bị bắt ở ngoài khơi Ventura, đã được cất giữ trong bể nuôi ngoài trời 3,800,000 lít trong vòng 198 ngày trước khi được thả vào tháng 3 năm 2005. |
In the aquarium trade N. multifasciatus are commonly known as "multies" and are moderately popular. Trong việc buôn bán các loài sinh vật thủy sinh, N. multifasciatus thường được gọi là "nhiều"(tiếng Anh:multies) và mức độ phổ biến của chúng ở mức vừa phải. |
The true K. minor is rarely (if ever) seen in the aquarium trade, while K. vitreolus is common. Tuy nhiên, loài K. minor thật sự thì rất hiếm khi (nếu như có) nhìn thấy trong buôn bán cá cảnh, trong khi K. vitreolus ở vùng đông nam Thái Lan lại là phổ biến trong giới buôn bán cá cảnh. |
Enter Aquarium in the field Titel. Nhập Aquarium vào ô Titel (Tựa đề). |
The Dubai Mall recorded 61,000 tickets sold for the Dubai Aquarium and Discovery Centre in the first five days, following its opening. Dubai Mall đã ghi nhận 61.000 vé bán cho Thủy cung Dubai và Discovery Center trong năm ngày đầu tiên sau khi mở cửa. |
The Monterey Bay Aquarium added a 1.4 m (4.6 ft) long male into their redesigned "Open Sea" exhibit on 31 August 2011. Thủy cung Monterey Bay đã lấy một con đực dài 1,4 m (4,6 ft) cho cuộc triển lãm "Open Sea" được thiết kế lại của họ vào ngày 31 tháng 8 năm 2011. |
These fishes can grow quickly in aquaria, so average growth size and suitability should be checked before adding them to a marine aquarium. Do những loài cá này tăng trưởng nhanh nên cần phải kiểm tra kích cỡ trưởng thành trung bình và sự phù hợp của cá trước khi đưa cá vào hồ cá cảnh. |
This species has been kept in public aquariums for almost a century. Loài này đã được nuôi trong hồ cá công cộng khoảng một thế kỷ nay. |
Aquarium and pond sterilizers are typically small, with fittings for tubing that allows the water to flow through the sterilizer on its way from a separate external filter or water pump. Aquarium và tiệt trùng ao thường là nhỏ, với các phụ kiện cho ống cho phép nước chảy qua tiệt trùng trên đường từ một bộ lọc hoặc nước máy bơm bên ngoài riêng biệt. |
They got that aquarium with a big fountain.. Dưới đó có bảo tàng đại dương và cái đài phun nước rất lớn. |
Hey, can I have an aquarium? Hey, tớ có thể có bể cá không? |
Unlike many other Apistogramma species, A. cacatuoides is not threatened by extinction, as it is widely bred in captivity for the aquarium trade. Không giống như nhiều loài Apistogramma khác, A. cacatuoides không bị đe dọa tuyệt chủng, vì nó được nuôi rộng rãi trong điều kiện nuôi nhốt phục vụ cho thị trường cá cảnh. |
It is commonly seen in the freshwater aquarium trade, but its taxonomy is confusing and was only fully resolved in 2013. Loài cá nheo này thường được thấy trong buôn bán cá cảnh nước ngọt, nhưng cho tới gần đây thì phân loại của nó lại lộn xộn gây nhầm lẫn và chỉ được giải quyết trọn vẹn vào năm 2013. |
Monterey Bay Aquarium first attempted to display a great white in 1984, but the shark died after 11 days because it did not eat. Thủy cung Monterey Bay đầu tiên đã cố gắng để nuôi dưỡng một con cá mập vào năm 1984, nhưng cá mập đã chết sau 11 ngày vì nó không chịu ăn. |
Harry Connick Jr. as Dr. Clay Haskett, the operator of the Clearwater Marine Aquarium in Clearwater, Hazel's widowed father and Reed's son. Harry Connick Jr. trong vai Tiến sĩ Clay Haskett, nhà điều hành của Thuỷ cung hải dương Clearwater ở Clearwater và là bố của Hazel. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aquarium trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới aquarium
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.