viable trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ viable trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ viable trong Tiếng Anh.
Từ viable trong Tiếng Anh có các nghĩa là có thể làm được, có thể nảy mầm, có thể sống được. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ viable
có thể làm đượcadjective How do you stabilize those huge molecules that seem to be viable? Làm thế nào bạn có thể ổn định những phân tử khổng lồ này đó dường như có thể làm được |
có thể nảy mầmadjective |
có thể sống đượcadjective |
Xem thêm ví dụ
City Population - statistics, maps and charts | SINGAPORE: Regions "Making Jurong district a viable second CBD". Vùng của Singapore Vùng Đông, Singapore Vùng Trung tâm, Singapore ^ a ă â City Population - statistics, maps and charts | SINGAPORE: Regions ^ “Making Jurong district a viable second CBD”. |
It can be a more viable method of fertility treatment than traditional IVF. Nó có thể là phương pháp điều trị sinh sản hiệu quả hơn so với IVF truyền thống. |
Due to conservation efforts there are more than 2500 of the species alive today with viable populations on Denis, Frégate, Cousine and Aride Islands, as well as Cousin Island . Do nỗ lực gây giống và bảo tồn mà nay có hơn 2500 cá thể sống trên đảo Denis, đảo Frégate, đảo Cousine và đảo Aride và đảo Cousin. |
Proponents believe that cooperatives, credit unions, and other forms of worker ownership would become viable without being subject to the state. Những người ủng hộ học thuyết này tin rằng các hợp tác xã, các liên minh tín dụng và các hình thức làm chủ tập thể khác của công nhân sẽ trở nên mạnh mẽ mà không chịu ảnh hưởng của nhà nước. |
But seeds are living organisms that remain viable only as long as their internal energy reserves last. Nhưng các hạt giống là những sinh thể chỉ có thể phát triển được khi còn năng lượng dự trữ ở bên trong. |
Chitin has also been shown to be a viable lysozyme substrate. Chitin cũng đã được chứng minh là một cơ chất hữu hiệu cho lysozyme. |
I think someone try to blame me would be viable to you. một đứa do chính tôi huấn luyện chả phải có ích cho ông sau này? |
She assured me that as soon as the start-up actually, uh, started up... and the conversion from virtual to actual became sufficiently viable, then she'd be able to pay it all back. Nó đảm bảo là ngay khi giai đoạn khởi động bắt đầu... và sự chuyển đổi từ ảo thành thật có thể đứng vững được thì nó sẽ có thể trả lại tiền cho tôi. |
The Adelaide Hills wine region is an iconic and viable economic region for both the state and country in terms of wine production and sale. Vùng sản xuất rượu vang Adelaide Hills là một khu vực kinh tế mang tính biểu tượng và khả thi cho cả nhà nước và quốc gia về sản xuất và bán rượu vang. |
However, another couple might decide that they can stop the maintenance of the frozen embryos, viewing them as being kept viable only by artificial means. Một cặp khác thì xem những phôi thai trữ lạnh là sống nhờ sự trợ giúp nhân tạo, nên họ quyết định để cho chúng rã đông. |
Eric Nyberg, a professor at Carnegie Mellon University and a member of the development team, stated that the error occurred because Watson does not possess the comparative knowledge to discard that potential response as not viable. Eric Nyberg, giáo sư tại Đại học Carnegie Mellon, người làm việc với đội ngũ phát triển của IBM đặt trách về Watson cho rằng lỗi lầm này xảy ra là vì Watson không có kiến thức so sánh để loại bỏ câu trả lời tiềm năng thành câu trả lời không đáng tin cậy. |
Desalination is also considered a viable and effective solution to the problem of water shortages. Khử muối cũng được xem xét như một giải pháp có thể và hiệu quả cho vấn đề thiếu hụt nước. |
I have run simulations on every known element, and none can serve as a viable replacement for the palladium core. Tôi đã cho chạy thử nghiệm tất cả những nguyên tố được biết đến và không có nguyên tố nào có thể thay thế cho lõi Palladium. |
In a January 4, 2008 blog post titled Marketing Transhumanism, lawyer and bioethicist Wesley J. Smith ridiculed the feasibility of the Terasem Movement Foundation's claims to offer a free service that can "preserve one's individual consciousness so that it remains viable for possible uploading with consciousness software into a cellular regenerated or bionanotechnological body by future medicine and technology". Trên blog riêng của mình với tựa đề "Marketing Transhumanism" ngày 4 tháng 1 năm 2008, luật sư và nhà sinh học Wesley J. Smith chế nhạo tính khả thi của các tuyên bố của phong trào Terasem về việc "giữ gìn ý thức cá nhân của một người để nó tiếp tục sống mãi qua một cơ thể tái sinh nhờ công nghệ sinh học nano hay là bằng y học và công nghệ trong tương lai...." chỉ nhờ qua việc bán những "sản phẩm trường thọ". |
To be viable, the patient should not be menstruating and had not used a vaginal contraceptive in the prior 24–48 hours. Bệnh nhân không đặt thuốc âm đạo, không giao hợp, không thụt rửa âm đạo trong 24-48 giờ trước đó. |
Patents filed worldwide during early development are testaments to failed attempts at making the pens commercially viable and widely available. Các bằng sáng chế được đăng ký trên toàn thế giới trong quá trình phát triển sơ khai của bút bi là những bằng chứng cho những nỗ lực không thành công trong việc làm cho những chiếc bút bi trở nên hiệu quả về mặt thương mại và được dùng phổ biến. |
It then becomes viable, with the use of vibration-fatigue methods, to calculate fatigue life in many points on the structure and successfully predict where the failure will most probably occur. Sau đó nó trở nên khả thi, với việc sử dụng các phương pháp phân tích mỏi, để tính toán chu kỳ mỏi ở nhiều điểm trên cấu trúc và dự đoán thành công nơi xảy ra sự cố nhất có thể xảy ra. |
Only about two of these groups have viable breeding populations, however, and the overall number of lynx has dropped alarmingly. Tuy nhiên, chỉ còn khoảng hai trong số các bầy này có khả năng sinh sôi để tồn tại, và tổng số linh miêu còn lại thì ngày càng giảm đến mức đáng báo động. |
This guidance of Kane led Nod to gain a near monopoly on the world's rapidly increasing Tiberium deposits, as the Brotherhood's technologies for harvesting Tiberium initially were the only viable method of extracting the crystals, giving them enormous amounts of capital in a relatively short period of time and causing Nod to pioneer unique Tiberium-based technology in virtually every field. Sự hướng dẫn của Kane đã khiến Nod gần như độc quyền khai khác các quặng Tiberium trên toàn cầu do công nghệ thu hoạch Tiberium của Brotherhood ban đầu là cách duy nhất khả thi để chiết xuất tinh thể, tạo cho họ một lượng vốn lớn trong một khoảng thời gian tương đối ngắn và Nod là người tiên phong sử dụng công nghệ Tiberium trong mọi lĩnh vực. |
We'd been hoping that the therapies we had Max on would keep his lungs going for a few more years until he reached puberty, at which point surgery would be a more viable option. Chúng tôi đã hi vọng liệu pháp cho Max sẽ giúp cho phổi nó được vài năm nữa đến tuổi dậy thì, lúc đấy thì mổ là khả thi hơn |
The new federal states of South Sumatra and East Java were created, although neither had a viable support base. Liên bang Nam Sumatra và Đông Java mới được thiết lập, mặc dù không có cơ sở ủng hộ khả thi. |
By accepting change, you are doing a small part in keeping your company viable. Bằng cách chấp nhận thay đổi, bạn đang góp phần nhỏ của mình để giúp công ty đứng vững. |
For Chalmers Johnson, rebellions are not so much the product of political violence or collective action but in "the analysis of viable, functioning societies". Đối với Chalmers Johnson, các cuộc nổi loạn không phải là sản phẩm của bạo lực chính trị hoặc hành động tập thể mà là "việc phân tích các xã hội hoạt động khả thi". |
We're telling you now, because... we finally have communication with him. and a viable rescue plan. Chúng tôi cho các bạn biết vào lúc này, bởi vì... chúng tôi đã liên lạc được với cậu ấy, và có một kế hoạch giải cứu khả thi. |
The album established the group as a viable act in the music industry, with moderate sales and winning the group three Soul Train Lady of Soul Awards for Best R&B/Soul Album of the Year, Best R&B/Soul or Rap New Artist, and Best R&B/Soul Single for "No, No, No". Album thành lập nhóm như là một hành động có hiệu quả trong ngành công nghiệp âm nhạc, vừa tích lũy kinh nghiệm vừa kiếm thu nhập nhưng họ đã giành được 3 giải thưởng của Soul Train Lady of Soul Awards là "Đĩa đơn hay nhất cho R&B/Soul", "Album R&B/Soul tốt nhất của năm" và "Best R&B/Soul or Rap New Artist" cho "No, No, No". |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ viable trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới viable
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.