stepdad trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stepdad trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stepdad trong Tiếng Anh.
Từ stepdad trong Tiếng Anh có các nghĩa là bố dượng, cha kế. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ stepdad
bố dượngnoun (The husband of one's biological mother, other than one's biological father.) So the guy is the stepdad of your wife's wife? Vậy, ông ta là bố dượng của vợ của vợ của anh? |
cha kếnoun (The husband of one's biological mother, other than one's biological father.) You know military guys remind me of my stepdad. Anh chàng lục quân này làm anh nhớ cha kế của mình |
Xem thêm ví dụ
So the guy is the stepdad of your wife's wife? Vậy, ông ta là bố dượng của vợ của vợ của anh? |
You stole your stepdad's car and crashed it into the Caesars Palace fountain. Anh đánh cắp xe của bố dượng và đâm vào cung điện Ceasars. |
I didn' t ask him to do it, but in case you haven' t noticed,I ain' t exactly broken up over my stepdad' s death. Why can' t you just leave this Patoshik guy alone? tôi đã không yêu cầu anh ta làm điều đó, nhưng trong trường hợp ông không biết thì tôi thực sự không thấy đau khổ vì cái chết của bố dượng tôi. tại sao ông không thể để yên cho gã Patoshik? hắn ở đâu? hay cô muốn bị giam ngay bây giờ? |
My stepdad from then was named Chen Dong. Bố dượng của tôi tên Chen Dong. |
Or my stepdad, Chris. Hoặc là bố dượng của tôi, Chris. |
But when Mom remarried, my stepdad showed her a lot of attention. Dượng và mẹ dành nhiều thời gian cho nhau, trò chuyện với nhau. |
I'm so sorry about your mom and your stepdad. Cô rất tiếc về mẹ và bố dượng cháu. |
You know how my stepdad's in prison? Cậu biết người cha dượng đang ở tù của tớ đúng không? |
My mom and my stepdad. Mẹ tôi và bố dượng. |
Mom had killed herself, stepdad was in jail. Mẹ tớ tự sát, còn cha dượng tớ thì đi tù. |
So I would sit on it and my stepdad would drag me around the backyard. Thế nên tớ ngồi lên đó, và dượng kéo lên tớ xung quanh sân. |
Originally, I'm from upstate but then my mom killed herself, and my stepdad went to prison. Ngày xưa thì con ở ngoại ô nhưng sau đó mẹ con tự tử và bố dượng con đi tù. |
“My stepdad loved his children far more than he did me and my sister,” says Tara. Tara kể: “Dượng thương con riêng hơn chị em mình nhiều. |
I took all of my stepdad's pills when I was 12. Con trộm thuốc của tất cả các dượng, năm 12 tuổi. |
My stepdad had big plans, but he was gone all the time with the Army. Bố dượng tôi có nhiều kế hoạch lắm, nhưng ông ấy cứ bận việc quân ngũ. |
Now I have a good relationship with my stepdad." Và giờ tôi đang có một mối quan hệ tốt với cha dượng của tôi". |
(Proverbs 13:24) “My stepdad does discipline us,” says Yvonne, 18, “but that’s what normal fathers are supposed to do. Yến Nhi, 18 tuổi, nói: “Dượng sửa dạy chúng mình, nhưng đó là điều một người cha bình thường phải làm. |
We fought all the time, Mary Anne and me and her stepdad. Chúng tôi hay cãi nhau. Mary Anne và tôi với bố dượng nó. |
You know military guys remind me of my stepdad. Anh chàng lục quân này làm anh nhớ cha kế của mình |
I don't want a mystic ninja as a stepdad. Tôi không muốn có một ông bố dượng làm ninja. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stepdad trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới stepdad
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.