slammer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ slammer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ slammer trong Tiếng Anh.
Từ slammer trong Tiếng Anh có các nghĩa là ngục, nhà tù, nhà giam, nhà lao, Nhà tù. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ slammer
ngục
|
nhà tù
|
nhà giam
|
nhà lao
|
Nhà tù
|
Xem thêm ví dụ
In 2001, the Code Red worm exploited a buffer overflow in Microsoft's Internet Information Services (IIS) 5.0 and in 2003 the SQL Slammer worm compromised machines running Microsoft SQL Server 2000. Năm 2001, Sâu Code Red khai thác lỗi tràn bộ đệm trong chương trình Internet Information Services (IIS) 5.0 của Microsoft, và vào năm 2003, sâu SQLSlammer đã phá hoại các máy chạy Microsoft SQL Server 2000. |
"Surviving the Slammer: Do's and Don'ts." "Cách sống sót trong nhà tù: Những điều nên và không nên." |
In the slammer, you wore a hairnet to save'em. Trong tù, ông vẫn đội lưới bao tóc để bớt rụng tóc mà. |
Your 18th birthday, about five tequila slammers in, I think, Vào sinh nhật lần thứ 18 của cậu, khi chúng ta uống khoảng 5 ly Tequila Slammers, tớ nghĩ thế, |
While shooting for the film, then called Slammer, Madonna had requested Patrick Leonard to develop an uptempo song that captured the nature of her film persona. Trong khoảng thời gian thực hiện bộ phim, lúc bấy giờ được gọi là Slammer, Madonna đã đề nghị nhà sản xuất Patrick Leonard phát triển một bản uptempo giúp thể hiện bản chất nhân vật của cô trong phim. |
After the commercial success of the film Desperately Seeking Susan (1985), in which she co-starred, Madonna wanted to act in another comedy film titled Slammer, about a woman named Nikki Finn who was falsely accused of homicide. Sau thành công thương mại từ bộ phim của cô Desperately Seeking Susan (1985), Madonna mong muốn tham gia diễn xuất vào một bộ phim hài mang tên Slammer, về một người phụ nữ bị vu cáo giết người tên Nikki Finn. |
Not if you're a granny slammer. Không, nếu mày thích làm phi công. |
Fresh out of the slammer, huh? Vừa ra tù hả? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ slammer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới slammer
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.