shaver trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ shaver trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shaver trong Tiếng Anh.
Từ shaver trong Tiếng Anh có các nghĩa là con trai, dao bào, dao cạo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ shaver
con trainoun |
dao bàonoun |
dao cạonoun Electric shavers have a different model . Những nhà sản xuất dao cạo điện thì có một mô hình kinh doanh khác . |
Xem thêm ví dụ
Hi, I'm Agent Shavers. Tôi là nhân viên Shavers. |
The waiter, you know, came out with the white truffle knob and his shaver, and he shaved it onto my pasta and he said, you know, "Would Signore like the truffles?" Anh hầu bàn,bạn biết đấy,đưa ra một viên nấm cục trắng với cái bào, rồi anh ta bào nấm rắc lên món mì của tôi và anh ta nói, các bạn biết đấy, "Liệu Signore (từ chỉ quí ông) có thích nấm không?" |
Shavers can you make that into a personal weapon? Shavers làm cái này thành vũ khí cá nhân được không? |
Agent Shavers. Điệp viên Shavers. |
Call me " Agent Shavers. " Hãy gọi là " đặc vụ Shavers. " |
But Takaichi was quite serious and sold the shaver motor for a tenth of the price the shaver company was willing to pay. Nhưng Takaichi khá nghiêm túc và bán động cơ máy cạo râu chỉ bằng một phần mười giá mà công ty máy cạo râu sẵn sàng trả. |
Is it that guy Shavers? Có 1 gã tên là Shavers? |
You only use electric shavers at home Ở nhà anh chỉ dùng máy cạo râu điện thôi mà |
Shavers, look, I believe you. Shavers, tôi tin anh. |
Block is the biggest trophy that Shavers could ever take down. Block là chiến tích lớn nhất mà Shavers có thể hạ. |
It 's another level of competition , " Shaver said . Nó là mức độ khác nhau của sự cạnh tranh " Shavet cho biết . |
That means Mozilla has a compressed schedule for producing the final version , but Shaver said coders are working hard . Điều đó có nghĩa là Mozilla có một lịch trình được nén lại để tạo ra phiên bản cuối cùng , nhưng ông Shaver cho biết các lập trình viên đang làm việc cật lực . |
Our initial growth was more than we 'd ever hoped for , " Shaver said . Sự tăng trưởng ban đầu lớn hơn so với những gì chúng tôi đã mong đợi , " Shaver cho biết . |
In so doing, he secured a supply contract for all of the shaver company's motor needs. Khi làm như vậy, anh đã bảo đảm hợp đồng cung cấp cho tất cả nhu cầu động cơ của công ty máy cạo râu. |
Other poskim like Zokon Yisrael KiHilchso, maintain that electric shavers constitute a razor-like action and consequently prohibit their use. Các poskim khác như Zokon Yisrael Kihilchso giữ quan điểm rằng máy cạo râu điện tạo thành một hành động hoạt động như dao cạo và do đó ngăn cấm việc sử dụng chúng. |
It 's a history that Mike Shaver , currently Mozilla 's vice president of engineering , saw firsthand since joining Netscape in 1997 . Nó là một mốc son lịch sử mà Mike Shaver hiện là phó chủ tịch phụ trách kỹ thuật của Mozilla đã trực tiếp quan sát từ khi tham gia Netscape vào năm 1997 . |
Saxophonist Sidney Bechet made a slow rendition in 1941 with Charlie Shavers. Nhà phê bình nhạc đồng quê Sidney Bechet đã thực hiện một bản dịch chậm vào năm 1941 với Charlie Shavers. |
The waiter, you know, came out with the white truffle knob and his shaver, and he shaved it onto my pasta and he said, you know, Anh hầu bàn, bạn biết đấy, đưa ra một viên nấm cục trắng với cái bào, rồi anh ta bào nấm rắc lên món mì của tôi và anh ta nói, các bạn biết đấy, |
" For me it was confluence of being at the right place at the right time and having a lot of contacts , " Shaver recounted . Shaver kể lại " Đối với tôi , nó là nơi qui tụ đúng nơi đúng lúc và có nhiều sự gặp gỡ , " . |
Perhaps influenced by the Shaver Mystery, Williamson also reveals that while most space aliens are helpful and good, there are some very bad ones hanging out near Orion and headed for earth in force, bent on conquest. Có lẽ bị ảnh hưởng bởi Bí ẩn Shaver, Williamson cũng tiết lộ rằng trong khi hầu hết người ngoài hành tinh trong vũ trụ đều tốt bụng và hữu ích, lại có một số những chủng tộc rất xấu xa nằm gần chòm sao Orion và hướng đến Trái Đất bằng vũ lực, nghiêng về việc chinh phục nhân loại. |
Electric shavers have a different model . Những nhà sản xuất dao cạo điện thì có một mô hình kinh doanh khác . |
Despite that , Mike Shaver , vice president of engineering , said Mozilla wants to release this browser before the holidays and is sticking by the overall schedule for this open-source Web browser . Dù vậy , phó chủ tịch bộ phận kỹ thuật Mike Shaver cho biết Mozilla muốn phát hành trình duyệt này trước những ngày nghỉ lễ và đang bám sát theo lịch trình tổng thể cho trình duyệt web mã nguồn mở này . |
There 's an act of volition there we really cherish , " Shaver said . Có một hành động tự nguyện chúng tôi vô cùng trân trọng " Shaver cho biết . |
" We 're still looking at a release candidate in November and ( final ) release in December at this point , " Shaver said in a Tuesday interview . Ông Shaver phát biểu trong một cuộc phỏng vấn vào hôm thứ ba : " Chúng tôi vẫn đang xem xét một Release Candidate trong tháng 11 và ( Phiên bản cuối cùng ) phát hành chính thức trong tháng mười hai cũng tại thời điểm này , " . |
The Mabuchi brothers developed the motor, model RD-180, and it was smaller and more responsive than the electric shaver company's previous motor. Anh em nhà Mabuchi đã chế tạo động cơ, model RD-180, và nó nhỏ hơn và đáp ứng nhanh hơn động cơ máy cạo râu điện trước đó. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ shaver trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới shaver
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.