seven trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ seven trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ seven trong Tiếng Anh.
Từ seven trong Tiếng Anh có các nghĩa là bảy, số bảy, bảy tuổi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ seven
bảyCardinal numbernumeral (cardinal number 7) It's already seven o'clock. Đã bảy giờ rồi. |
số bảynoun I remember thinking seven would have been lucky. Tôi vẫn nhớ số bảy là con số may mắn. |
bảy tuổinoun Oaks was seven years old, his father died suddenly. Oaks lên bảy tuổi, cha ông đột ngột qua đời. |
Xem thêm ví dụ
During heavy North Atlantic gales, Convoy SC 121 lost seven ships to three separate U-boat attacks before reaching Londonderry Port on 13 March. Trong hoàn cảnh thời tiết khắc nghiệt mùa Đông tại Bắc Đại Tây Dương, Đoàn tàu SC-121 bị mất bảy tàu buôn bởi ba đợt tấn công riêng biệt của U-boat đối phương trước khi đến được Derry vào ngày 13 tháng 3. |
Thirty- seven said no, we don't like it. 37% không đồng ý, họ không thích. |
Millions of listeners and viewers worldwide enjoy the Mormon Channel, which is broadcast in English and Spanish 24 hours a day, seven days a week, from Temple Square in Salt Lake City, Utah, USA. Hàng triệu khán thính giả trên toàn thế giới thưởng thức Mormon Channel, được phát sóng bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần, từ Khuôn Viên Đền Thờ ở Salt Lake City, Utah, Hoa Kỳ. |
Jehovah had commanded the Israelites to demolish the cities of seven nations in the land of Canaan, killing all their inhabitants. Đức Giê-hô-va đã ra lệnh cho dân Y-sơ-ra-ên phải hủy phá những thành của bảy nước trong đất Ca-na-an, diệt mọi dân trong đó. |
Luke gives the example of the seven sons of Sceva —members of a priestly family— who sought to do this. Lu-ca ghi lại trường hợp bảy con trai của Sê-va, là thành viên trong một gia đình thầy tế lễ, đã cố làm điều này. |
8 Hezekiah invited all of Judah and Israel to a great Passover celebration, followed by the seven-day Festival of Unfermented Cakes. 8 Ê-xê-chia đã mời tất cả dân Giu-đa và Y-sơ-ra-ên đến dự một kỳ Lễ Vượt Qua trọng thể, và sau đó là Lễ Bánh Không Men kéo dài bảy ngày. |
My little seven-year-old Picasso dreams were crushed. giấc mơ họa sĩ nhí Picasso 7 tuổi của tôi tan biến. |
That way of speaking does not mean seven pairs, as other Bible texts bear out. Lối diễn tả này không có nghĩa là bảy cặp, vì có một số câu Kinh Thánh cũng nói theo lối này khi đề cập đến những con số khác. |
Although it occupied seven of summer's thirteen weeks, critics remained divided over which is 2008's Song of the Summer. Mặc dù 7 tuần dẫn đầu của đĩa đơn này đều nằm trong 13 tuần của mùa hè năm 2008 nhưng giới phê bình vẫn chưa đi đến thống nhất về việc ca khúc nào là Bài hát của Mùa hè 2008. |
Also on that date, the port visit to Jebel Ali by the aircraft carrier USS George Washington (CVN-73) was cancelled, and the George Washington carrier strike group and its embarked Carrier Air Wing Seven were ordered to remain on station in the Persian Gulf as fighting intensified between Coalition Forces and Iraqi insurgents around Fallujah. Cũng vào ngày đó, cuộc viếng thăm cảng Jebel Ali của Hàng Không Mẫu Hạm USS George Washington (CVN-73) bị hủy bỏ, và chiếc George Washington cùng phi đội tiêm kích trên tàu cùng Phi đội Tàu sân bay số 7 được lệnh phải sẵn sàng trên Vịnh Persian khi cuộc chiến ngày càng leo thang giữa lực lượng liên minh và phe nổi dậy người Iraq quanh Fallujah. |
More than seven minutes in length, it was at the time the longest single ever to top the British charts. Với độ dài hơn 7 phút, vào thời điểm đó nó là đĩa đơn dài nhất đã đạt quán quân tại các bảng xếp hạng ở Anh. |
Their number being seven signifies divinely determined completeness. Số bảy mang ý nghĩa sự trọn vẹn theo tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời. |
Another 24 people are confirmed dead on American Samoa , while at least seven fatalities have been reported in nearby Tonga . 24 người khác được xác nhận là bị thiệt mạng ở Samoa của Hoa Kỳ , trong khi có ít nhất bảy người chết được cho rằng ở gần Tonga . |
However, George Macartney wrote in 1773, in the wake of the territorial expansion that followed Britain's victory in the Seven Years' War, of "this vast empire on which the sun never sets, and whose bounds nature has not yet ascertained." Tuy nhiên, George Macartneywrote viết vào năm 1773, năm khởi đầu của việc bành trướng lãnh thổ sau chiến thắng của Vương quốc Anh trong Chiến tranh Bảy Năm, "đế quốc rộng lớn với mặt trời không bao giờ lặn, và những giới hạn của tự nhiên chưa đạt được." |
In Kenya, in August, I went to visit one of the V-Day safe houses for girls, a house we opened seven years ago with an amazing woman named Agnes Pareyio. Tại Kenya, tháng Tám, tôi tới thăm một ngôi nhà an toàn V-Day cho các bé gái, một ngôi nhà chúng tôi dựng 7 năm trước với một người phụ nữ tuyệt vời là bà Agnes Pareyio. |
Twenty-seven. 27 thưa ngài. |
By him she had seven children; one died as a child and two, Konstantios and Zoe, were born after Constantine became Byzantine emperor in 1059. Hai người có với nhau bảy đứa con; một đứa mất hồi nhỏ và hai đứa là Konstantios và Zoe đều sinh ra sau khi Konstantinos trở thành Hoàng đế Đông La Mã vào năm 1059. |
Seven winners from the Second round, Porthmadog, Blaina plus 13 new clubs. Vòng này có sự tham gia của 7 đội thắng từ vòng Hai, Porthmadog, Blaina cùng với 13 đội bóng mới. |
Anyway, Martin used to drive the same exact seven miles every day. Dù sao thì, nghe này, Martin từng lái đúng bảy dặm mỗi ngày. |
" Gregor, " a voice called -- it was his mother! -- " it's quarter to seven. " Gregor ", một giọng nói được gọi là - nó là mẹ của mình - " đó là 06:45. |
Signal your acceptance by arranging for Big Ben to strike seven times at 6 p.m. tomorrow. Vui lòng phát tín hiệu chấp nhận yêu cầu của chúng tôi bằng cách... cho chuông đồng hồ Big Ben gõ 7 lần... và lúc 6:30 chiều ngày mai. |
The Northern Football Alliance was founded in 1890 as a single league, with a membership of seven teams. Northern Football Alliance được thành lập năm 1890, chỉ có 1 hạng đấu gồm 7 đội. |
About 64 species are grouped in seven to nine genera. Có khoảng 64 loài được phân nhóm trong 7-9 chi. |
2011 – Bahraini uprising: Tens of thousands of people march in protest against the deaths of seven victims killed by police and army forces during previous protests. 2011 – Nổi dậy ở Bahrain: hàng chục ngàn người tuần hành phản đối cái chết của bảy nạn nhân do lực lượng cảnh sát và quân đội gây ra trong cuộc biểu tình trước đó. |
You must not do any hard work, and you must celebrate a festival to Jehovah seven days. Các ngươi không được làm bất cứ công việc khó nhọc nào, và phải cử hành một kỳ lễ cho Đức Giê-hô-va trong bảy ngày. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ seven trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới seven
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.