raw trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ raw trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ raw trong Tiếng Anh.
Từ raw trong Tiếng Anh có các nghĩa là sống, thô, chưa có kinh nghiệm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ raw
sốngadjective You shouldn't have eaten the fish raw. Đáng lẽ bạn không nên ăn cá sống. |
thôadjective We brought this raw data in and we filtered it. Chúng tôi thu được dữ liệu thô này và sàng lọc nó ra. |
chưa có kinh nghiệmadjective |
Xem thêm ví dụ
The album was recorded on 2-inch tape, a traditional style of recording said to create a more 'raw' sound that is popular with musicians preceding the era of digital recording technology. Album được thu trên một băng 2-inch, phong cách thu âm truyền thống tạo ra nhiều âm 'chân thực' hơn, phổ biến với các nghệ sĩ trước thời kì công nghệ thu âm số ra đời. |
Nucleosomes consist of eight proteins known as histones, with approximately 147 base pairs of DNA wound around them; in euchromatin, this wrapping is loose so that the raw DNA may be accessed. Nucleosome gồm tám protein được gọi là histone, với khoảng 147 cặp base DNA quấn quanh chúng; ở vùng nguyên nhiễm sắc, sự quấn này là lỏng lẻo để sợi DNA thô có thể được tiếp cận. |
The turkey is raw. Con gà còn sống. |
Jacobs competed in his first World Wrestling Federation (WWF) bout as Mike Unabomb at the February 20, 1995 Raw taping, defeating Reno Riggins in a dark match. Jacobs cạnh tranh trong lần đầu tiên của ông tại World Wrestling Federation (WWF) với tên Mike Unabomb vào ngày 20 tháng 2 năm 1995 tại buổi ghi hình Raw, đánh bại Reno Riggins trong trận đấu không được truyền hình. |
Just remember, Fleur, Bill takes his steaks on the raw side now. Đừng quên Fleur, Bill vẫn còn non nớt lắm! |
Notable features of version 2.0 and 2.1.1 include app permissions, Waves MaxxAudio, SwiftKey keyboard, off-screen gestures, custom icons, dark mode, manual camera mode, and RAW support for 3rd party apps, like Camera FV-5 2.75. Các tính năng nổi bật hiện tại của phiên bản 2.0 và 2.1.1 bao gồm các quyền truy cập cho ứng dụng, Waves MaxxAudio, bàn phím SwiftKey, cử chỉ ngoài màn hình, các biểu tượng tùy chỉnh, chế độ tối, chế độ máy ảnh bằng tay, và hỗ trợ định dạng ảnh RAW cho các ứng dụng bên thứ ba, như Camera FV-5 2.75. |
He's going on raw courage now. Ổng sẽ kiệt sức ngay bây giờ. |
An investigation of the attack scene revealed that raw venison carried by the man was left untouched by the tiger. Một cuộc điều tra về cảnh tấn công đã tiết lộ rằng thịt nai sống của người đàn ông bị con hổ bỏ qua. |
World War II brought new commitments to provide food and raw materials for the Soviet war effort. Chiến tranh thế giới thứ II mang lại những cam kết mới để cung cấp thực phẩm và nguyên liệu cho nỗ lực chiến tranh của Liên Xô. |
This fixation with death finds its most puzzling expression in the raw emotions that greet the death of public figures and celebrities. Việc người ta bận tâm quá đáng về sự chết được bày tỏ một cách khó hiểu qua cảm xúc mãnh liệt trước cái chết của những nhân vật nổi tiếng. |
The location for sailing events was a source of concern for athletes since scientists had found drug-resistant super bacteria in Guanabara Bay due to the daily dumping of hospital waste and household raw sewage into the rivers and ocean. Địa điểm diễn ra môn thuyền buồm là nguồn cơn gây lo ngại cho các vận động viên sau khi các nhà khoa học tìm thấy siêu vi khuẩn kháng thuốc trên vịnh Guanabara Bay do sự xả thải của các bệnh viện và nước thải sinh hoạt ra các con sông và đại dương. |
The name tartare is sometimes generalized to other raw meat or fish dishes. Tên gọi tartare đôi khi được khái quát hóa cho các món thịt hoặc cá khác (cá hồi). |
The advanced feed features are a set of tools that allow you to build a feed within Merchant Center based on raw product data from various sources, such as your website or existing spreadsheets. Các tính năng nguồn cấp dữ liệu nâng cao là bộ công cụ cho phép bạn tạo nguồn cấp dữ liệu trong Merchant Center dựa trên dữ liệu sản phẩm thô từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như trang web hoặc bảng tính hiện có. |
The following are supported workflows for importing RAW files to your mobile devices: Sau đây là những luồng công việc được hỗ trợ để nhập các tệp RAW vào thiết bị di động của bạn: |
I will work my hands raw for you. Tôi sẽ làm việc lột da tay cho ngài. |
On the March 19 episode of Raw, Swagger was announced as a member of Team Johnny at WrestleMania XXVIII. Vào ngày 19 tháng 3, trong 1 phần của Raw, Swagger được tuyên bố là 1 thành viên của team Johnny tại Wrestlemania XXVIII. |
The closure of Azerbaijani and Turkish borders has devastated the economy, because Armenia depends on outside supplies of energy and most raw materials. Sự đóng cửa biên giới với Azerbaijan và Thổ Nhĩ Kỳ đã khiến nền kinh tế bị suy sụp, bởi Armenia phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu thô và năng lượng từ bên ngoài. |
The main dish is nem , was raw beef that had been cured in spices and beautifully wrapped in banana leaves . Món ăn chính là nem – bao gồm thịt bò đã được tẩm ướp gia vị và được gói trong lá chuối rất đẹp mắt . |
His brother was one of the raw recruits killed in that incursion. Em trai anh ta là một lính mới bị giết trong cuộc đột kích đó. |
It was cruel and raw. Đó là tàn nhẫn và thô bạo. |
My idea of a vacation does not involve... ... something sucking on my nipples until they are raw. Tôi nghĩ kì nghỉ thực sự không phải là something sucking on my nippIes cho đến khi nó bị nhão ra. |
Lesnar returned on the June 17 episode of Raw, attacking Heyman's fellow client CM Punk with an F-5. Lesnar trở lại vào ngày 17 tháng 6 của Raw, anh xuất hiện và cho CM Punk ăn cú F-5. |
Adding moving pictures over the music added narrative dimension, yes, but never quite equated the power that just raw music had for me on its own. Việc thêm ảnh động vào âm nhạc và chèn yếu tố hội thoại, chưa bao giờ bằng sức mạnh mà âm nhạc thuần túy mang lại cho tôi. |
Their favourite food is raw fish from the frozen rivers. Thức ăn ưa thích của họ là cá tươi từ dòng sông đóng băng. |
It was rigorous reprocessing of the same raw data on a UNIVAC I, led by Donald J. Bogue of the Scripps Foundation and Emerson Seim of the University of Chicago, that scientifically established the reality of white flight. Nó được xử lý lại nghiêm ngặt các dữ liệu thô trên một UNIVAC I do Donald J. Bogue thuộc tổ chức Scripps và Emerson Seim của Đại học Chicago thiết kế khoa học tạo ra Cuộc di cư Da Trắng. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ raw trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới raw
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.