palmer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ palmer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ palmer trong Tiếng Anh.
Từ palmer trong Tiếng Anh có các nghĩa là ruồi giả, sâu róm, thầy tu hành khất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ palmer
ruồi giảnoun |
sâu rómnoun |
thầy tu hành khấtnoun |
Xem thêm ví dụ
" People can say Who cares , that 's just an icon , " but we definitely do n't see it as that because of scale of this platform and because of its role in culture today , " Allison Palmer , spokeswoman for GLAAD , group advocates for fair inclusion of LGBT people in media . " Người ta nói " Ai thèm bận tâm cơ chứ , chỉ là một biểu tượng thôi mà , " nhưng chúng tôi không hề thấy thế , vì quy mô mức độ của vấn đề và vai trò của nó trong nền văn hóa hiện đại hiện nay , Allision Palmerm , người phát ngôn của GLADD nhóm bênh vực cho sự công bằng cho LGBT trong giới truyền thông . |
Geologist Leonard Palmer of Portland State University found two distinct layers of sand and sediment between the clay deposited on the riverbank by the dredge and the sand layer in which the bills were buried, indicating that the bills arrived long after dredging had been completed. Nhà địa chất Leonard Palmer đến từ Đại học Bang Portland tìm thấy hai lớp trầm tích riêng biệt giữa các lớp đất sét bên bờ sông khi nạo các lớp bùn và các lớp cát ở nơi tìm thấy những tập tiền, chỉ ra rằng việc nạo vét lòng sông hoàn thành lâu trước khi những tờ tiền xuất hiện. |
From your duster and revolver, I'd imagined you as much an Old West aficionado as Dr. Palmer. Từ áo choàng và khẩu súng lục của anh, tôi nghĩ rằng anh cũng là một tín đồ miền Tây giống như Palmer. |
Palmer will be dead by the end of the day, just as we agreed. Palmer sẽ chết trong ngày hôm nay đúng như những gì chúng ta đã thỏa thuận. |
Captain George Palmer, during the search for the Matoaka placed the islands at 47ˈ46ˈ24 South 178ˈ56ˈ45 East. Thuyền trưởng George Palmer trong chuyến hành trình trên tàu Matoaka đo đạc quần đảo tại 47ˈ46ˈ24 Nam 178ˈ56ˈ45 Đông và sáp nhập chúng vào các đảo của New Zealand. |
Give me 24 hours, and I will beat Mr. Palmer's offer. Cho tôi 24 tiếng đồng hồ, tôi sẽ... trả được cao hơn cái giá của Palmer. |
Palmer had two films that premiered at the 2014 Toronto International Film Festival, Cut Bank (2014) and Kill Me Three Times (2015). Palmer có hai phim ra mắt tại Liên hoan phim quốc tế Toronto 2914, là Cut Bank (2014) và Kill Me Three Times (2015). |
Palmer remained in the Marshalls until 12 February laying buoys and screening transports, then made escort voyages to Pearl Harbor and Majuro. Palmer tiếp tục ở lại khu vực quần đảo Marshall cho đến ngày 12 tháng 2, tuần tra bảo vệ các tàu vận tải, rồi hộ tống các chuyến đi đến Trân Châu Cảng và Majuro. |
He had learned it from his friend General Bruce Palmer, then deputy chief of staff of the army. Ông ta biết được điều này qua một người bạn là tướng Bruce Palmer, lúc đó là phó Tổng Tham mưu trưởng. |
Instead, they begin with Mile 35 (km 56), continuing the milepost numbering of the Glenn Highway where the two highways intersect near Palmer. Thay vào đó, chúng bắt đầu bằng Dặm số 35 (km số 56), tiếp theo mốc dặm của Xa lộ Glenn là nơi hai xa lộ giao cắt nhau gần Palmer. |
Mrs Palmer, if the president wanted input from either of us, I'm sure he'd let us know. Bà Palmer, Nếu ông ấy muốn nói thì ông ấy đã nói rồi. |
Meanwhile, on the plane ride back to the mainland, Palmer meets a professional tennis player (Andy Roddick) who shares her interests. Trong khi đó, trên chuyến bay trở lại đất liền, Palmer gặp một tay vợt chuyên nghiệp (Andy Roddick - người chồng ngoài đời của Brooklyn Decker), đã quan tâm đến sở thích của nhau. |
A made-over Katherine/"Devlin" then meets with Danny and Palmer and gives them her blessing. Một cuộc gặp giữa Katherine/Devlin và Palmer đã tạo sự an tâm cho Palmer. |
"Glee good girl Dianna Agron upstaged by vampish co-star Teresa Palmer at I Am Number Four premiere". Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2011 ^ Glee good girl Dianna Agron upstaged by vampish co-star Teresa Palmer at I Am Number Four premiere dailymail.co.uk. |
Palmer Tech's just two blocks up this way. Chỉ còn qua 2 tòa nhà nữa là đến Palmer Tech. |
Apodemia palmeri, the Palmer's metalmark or gray metalmark, is a species of metalmark butterfly, Riodinidae. Palmer's Metalmark or Gray Metalmark (Apodemia palmeri) là một loài Metalmark butterfly, Riodinidae. |
"Motor racing – Sainz to replace Palmer, Kvyat returns for Austin". sbs.com.au. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2017. ^ “Motor racing – Sainz to replace Palmer, Kvyat returns for Austin”. sbs.com.au (SBS). |
Later, when Palmer and Eddie return from their dinner date, Palmer suggests that she and Danny get married now, since a drunken Eddie told her about Danny's plans of engagement. Sau đó, khi Palmer và Eddie trở lại từ bữa ăn tối của họ, Palmer cho rằng cô và Danny nên kết hôn bây giờ, kể từ khi say rượu Eddie đã nói với cô về kế hoạch cầu hôn của Danny. |
I'm glad you changed your mind about hearing Mr. Palmer's final words. Tôi mừng vì cô đã đổi ý về việc nghe những lời cuối của anh Palmer. |
You're Palmer's daughter? Cháu là con gái Palmer? |
Mr. Palmer nearly died. Anh Palmer vừa mém chết. |
In 2014, model Alexia Palmer filed a civil suit against Trump Model Management for promising a $75,000 annual salary but paying only $3,380.75 for three years' work. Năm 2014, người mẫu Alexia Palmer khởi kiện dân sự chống lại Trump Model Management vì đã hứa một mức lương 75.000 USD hàng năm nhưng chỉ trả 3.380,75 USD cho ba năm làm việc. |
She is the only child of Kevin Palmer, an investor, and Paula Sanders, a former nurse and missionary. Cô là con duy nhất của Kevin Palmer, một nhà đầu tư, và Paula Sanders, cựu y tá và nhà truyền giáo. |
You must have heard Ray Palmer's missing. Cậu chắc biết Ray Palmer mất tích. |
You are no good to Mr. Palmer in your current state. Cô chẳng ích gì cho ngài Palmer trong tình trạng này. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ palmer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới palmer
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.