gala trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gala trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gala trong Tiếng Anh.
Từ gala trong Tiếng Anh có các nghĩa là hội, hội hè, lễ lớn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gala
hộinoun Quite the gala, I imagine. Anh nghĩ cũng giống như hội hè vậy. |
hội hènoun Quite the gala, I imagine. Anh nghĩ cũng giống như hội hè vậy. |
lễ lớnadjective |
Xem thêm ví dụ
On February 7, 2016, Zhang performed Shining Era in the CCTV Spring Festival Gala. Vào ngày 7 tháng 2 năm 2016, Trương Kiệtg đã solo Shining Era trong lễ hội Gala CCTV mùa xuân. |
After Thierry Vigneron, of France, broke his record on 31 August 1984 at the Golden Gala international track meet in Rome, Bubka subsequently reclaimed the record on his next attempt on the same runway, just minutes later. Chỉ vài phút sau khi vận động viên Pháp Thierry Vigneron lập kỷ lục thế giới mới ngày 31 tháng 8 năm 1984 tại Gala điền kinh ở Roma, Bubka đã phá kỷ lục này trong lần nhảy tiếp theo . |
They're having a big gala tonight... a cocktail party... for their donors. Tối nay, họ có một buổi gala rất lớn, một bữa tiệc cốc-tai dành cho các nhà tài trợ của họ. |
They ran an old photo of me, from a charity gala. Họ đăng một bức ảnh cũ của tôi, từ một buổi từ thiện của phòng tranh. |
The Gala-Yuzawa Line is a 1.8 km (1.1 mi) branch from Echigo-Yuzawa to Gala-Yuzawa Station. Tuyến Gala-Yuzawa là một nhánh dài 1,8 km (1,1 mi) từ Echigo-Yuzawa tới ga Gala-Yuzawa. |
On September 17, 2016, Zhang performed the well-known Against The War in the CCTV Mid-autumn Festival Gala On December 15, 2016, Zhang performed Against The War in the Laurence Festival. Vào ngày 17 tháng 9 năm 2016, Trương Kiệt đã hát bài Chiến tranh chống chiến tranh nổi tiếng trong Lễ hội Lễ hội Trung Thu CCTV Vào ngày 15 tháng 12 năm 2016, Trương Kiệt đã hát Against The War trong Liên hoan Laurence. |
You're under no circumstances to go anywhere near that... gala tomorrow night. Anh không được phép đến gần bữa tiệc ấy... dưới bất kì trường hợp nào vào tối ngày mai. |
So, these are all the pictures from the Blue Skies gala? Đây là tất cả hình ảnh từ gala Blue Skies à? |
Iping was gay with bunting, and everybody was in gala dress. Iping đồng tính với đuôi nheo, và tất cả mọi người trong trang phục dạ tiệc. |
During the first part of the Second Punic War, the eastern Massylii under their king Gala were allied with Carthage, while the western Masaesyli under king Syphax were allied with Rome. Trong suốt cuộc chiến tranh Punic lần hai, phần phía đông nằm dưới quyền cai trị của vua Gala là đồng minh của Carthage, còn phần phía tây Masaesyli là dưới quyền của vua Syphax, đồng minh của Rome. |
The ILC held its First Annual Gala Dinner in 2009. Trong năm 2009, ILC đã ăn tối gala hàng năm đầu tiên của nó. |
With this support, he waged war against the Carthaginian ally Gala. Với sự trợ giúp này, ông ta sau đó tiến hành chiến tranh chống lại Gala, đồng minh của người Carthage. |
On 28 May 2005, Islam delivered a keynote speech and performed at the Adopt-A-Minefield Gala in Düsseldorf. Ngày 28 tháng 5 năm 2005, Yusuf có một bài phát biểu và biểu diễn tại Gala Adopt-A-Minefield ở Düsseldorf. |
Unveiled on 4 March 2004 at a gala ceremony in London, England, the FIFA 100 marked part of the celebrations of the 100th anniversary of the foundation of the Fédération Internationale de Football Association (FIFA), the international governing body of football. Ra mắt vào ngày 4 tháng 3 năm 2004 tại buổi lễ Gala tại London, FIFA 100 đánh dấu một phần của lễ kỷ niệm 100 năm thành lập Liên đoàn bóng đá thế giới (FIFA), tổ chức điều hành bóng đá toàn cầu. |
Well, the Vicomte is very excited about tonight's gala. Tử tước rất hào hứng vì đêm ca nhạc tối nay. |
She was also active with the Congressional Hispanic Caucus Institute, the Gala Hispanic Theatre, and the Maryland Women's Heritage Center, and she was a member of the Council on Foreign Relations. Bà cũng hoạt động với Viện Caucus Tây Ban Nha của Quốc hội, Nhà hát Tây Ban Nha Gala và Trung tâm Di sản Phụ nữ Maryland, và bà là thành viên của Hội đồng Quan hệ Đối ngoại. |
On 13 September 2011, the company celebrated its 50th anniversary with a gala performance in the presence of Queen Beatrix. Ngày 13 tháng 11 năm 2011, Liên đoàn đã kỉ niệm 50 năm ngày thành lập bằng một buổi gala với sự tham dự của Queen Beatrix. |
And you'll take me to one of your auctions, and to galas full with elegant people, and to the most refined restaurants in the world. Ông sẽ đưa tôi đến các cuộc đấu giá của ông trong những gian phòng với rất nhiều người... trong các nhà hàng tốt nhất thế giới. |
On September 19, 2013, Zhang performed two song, respectively Here I Am and Watching The Moon Rise in the CCTV Mid-Autumn Festival Gala. Vào ngày 19 tháng 9 năm 2013, Trương Kiệt đã hát hai bài hát, tương ứng Here I Am và Xem Mặt Trăng trong Lễ hội Tết Trung Thu CCTV. |
"London Gala concert in memory of the Arctic Convoys 1941–1945". Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2017. ^ “London Gala concert in memory of the Arctic Convoys 1941–1945”. |
The CCTV New Year's Gala is currently the most watched annual Arts and Performance event anywhere in the world, and as such, its influence has reached political, economic, and ethical territories. Gala năm mới CCTV hiện là sự kiện nghệ thuật và biểu diễn thường niên được xem nhiều nhất mọi nơi trên thế giới, vì vậy, tầm quan trọng của nó đã liên quan đến chính trị, kinh tế và đạo đức. |
During the "Gala Interactiva de la Belleza" event, she got the "Miss Confianza (Miss Confidence)" award. Trong sự kiện "Gala Interactiva de la Belleza", cô nhận được giải thưởng "Miss Confianza (Hoa Tín nhiệm)". |
After breaking a kneecap in a biking accident in 2015, he wore a cast and used a cane to photograph a Mostly Mozart Festival gala. Sau khi bị gãy xương bánh chè trong một tai nạn năm 2015, ông đến dự buổi gala Mostly Mozart Festival cùng một chiếc gậy. |
The awards are given during an annual ceremony "Gala de l'ADISQ". Các giải thưởng được trao trong lễ trao giải "Gala de l'ADISQ" được tổ chức hằng năm. |
She reached to fame for making to Top 10 Most Beautiful Contestants according to the vote of game online Võ Lâm Truyền Kỳ in 2006 and also the most impressive contestant in gala night Miss Audition 2007. Cô được khán giả biết đến sau khi lọt vào top 10 người đẹp nhất theo bình chọn của trò chơi trực tuyến Võ Lâm Truyền Kỳ vào năm 2006 và còn là thí sinh gây ấn tượng nhất trong đêm Gala Miss Audition 2007. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gala trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới gala
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.