doormat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ doormat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doormat trong Tiếng Anh.
Từ doormat trong Tiếng Anh có nghĩa là thảm chùi chân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ doormat
thảm chùi chânnoun Or the doormat you already are? Hay là thành cái thảm chùi chân như chính anh bây giờ? |
Xem thêm ví dụ
Doormats and matadors. kẻ bị khinh bỉ và hiệp sỹ đấu bò. |
Roberts also advises: “Put a high-quality doormat at each of the entrances to your home and wipe your feet twice before entering.” Ông Roberts cũng khuyên: “Hãy để một tấm thảm dày chùi chân tại mỗi cửa ra vào nhà bạn và chùi giày hai lần trước khi vào nhà”. |
Or the doormat you already are? Hay là thành cái thảm chùi chân như chính anh bây giờ? |
I had hidden the key under the doormat; he knew where to find it. Tôi đã giấu chìa khóa dưới tấm thảm chùi chân, nó biết tìm chìa khóa ở đâu. |
Engaging in premarital sex is like taking a beautiful painting and using it as a doormat Quan hệ tình dục trước hôn nhân chẳng khác nào lấy một bức tranh tuyệt đẹp làm thảm chùi chân |
What do you think a doormat is for? Đầu óc các anh bị gì vậy hả? |
Shit. I'm my own doormat. Tôi chính là thảm chùi chân của mình. |
It means a " doormat. " Có nghĩa là thảm chùi chân. |
One day, she overhears Shotaro complaining about her to his manager, saying that she is a boring and plain girl who he thinks of as a doormat. Tuy nhiên, đến một ngày, khi cô tận mắt chứng kiến Shotaro nói với người quản lý của mình về cô, coi cô là một người con gái xấu xí, đơn giản và chán ngắt, mang cô đi theo để giúp hắn làm việc nhà. |
Yes, but a doormat to where? Ờ, nhưng mà ở đâu? |
You're drooling on my doormat. Các cậu đang chảy nước mũi ra thảm đấy. |
And he left something under the doormat. Và nó bỏ lại thứ gì đó dưới tấm thảm. |
Look, who said anything about being a doormat, man? Ai nói gì đến chuyện đó đâu? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ doormat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới doormat
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.