cunt trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cunt trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cunt trong Tiếng Anh.
Từ cunt trong Tiếng Anh có các nghĩa là lồn, thẹp, đách. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ cunt
lồnnoun (genitalia) |
thẹpnoun |
đáchnoun |
Xem thêm ví dụ
So does every lazy cunt on this show, and that includes you. Tương tự với lũ lười biếng trong chương trình này, kể cả anh. |
Just so, a little cunt Hơi thấy ghê |
You might remember her as the bloodsucking dragon-cunt? Bà có thể nhớ ra nó là cái lìn-rồng hút máu không? |
And if he dies, there isn't a man alive who could devise a more painful death for your little cunt. Và nếu thằng bé chết, không có người sống nào có thể nghĩ ra một cái chết đau đớn hơn cho con điếm nhỏ của cậu đâu. |
Treasonous cunts. Lũ khốn phản bội. |
It's fuckin'all-beef, fucking cunt-ramming awesome. Nó là cái đệt sức mạnh, nên đệt mạnh cái lìn tê mê. |
— I'll give you your shooter, you cunt. Để tao cho mày súng, thằng chó |
Fucking cunt! Thằng chó này. |
The cunt that shat all over me book in his poncy fucking magazine! Thằng khỉ chỉ trích sách của tôi trong cái tạp chí khỉ của hẳn! |
Cunt cop. Bọn cớm khốn kiếp. |
Her cunt. Muốn cô ta |
" The War For Cersei's Cunt. " " Cuộc chiến vì cái lồn của Cersei. " |
The man has a well known preference for sea and cunt, spread equally before him. Ông ấy nổi tiếng thường thích mang mấy cái l * n ra biển, để xem 2 thứ đó cùng mở rộng trước ông ta. |
Kissing some wretched cunts with the same lips you'd kiss your kid. Hôn một vài cái lồn khốn nạn... cũng chính nó anh lại hôn con mình. |
You' re a fucking cunt Cái con mặt L... này |
Bald cunt. Đầu hói đáng ghét. |
I can hear you, you old cunt. Tao vẫn nghe thấy đấy, con già. |
Still, cunt! yên đó, thằng l * n! |
Then how come an old cunt like me can still sneak up and murder you? Vậy sao một thằng già khú như tôi lại có thể tiếp cận và giết được cậu? |
We shot you in the balls, cunt nugget. Bọn tao bắn teo hết hai bi của mày luôn rồi, thằng dái bòng. |
Fucking cunt! Đĩ lồn! |
You have to give it to the Lannisters - they may be the most pompous, ponderous cunts the gods ever suffered to walk the world, but they do have outrageous amounts of money. Em phải công nhận rằng nhà Lannisters... chúng có thể là những tên con lừa kêu ngạo nhất mà các chư thần phải cam chịu cho chúng đi lại trên mặt đất này, nhưng chúng quả có rất nhiều tiền. |
You can't kill me, you stupid cunt. con ml chết tiệt. |
This senile old cunt killed Marky and Carl. Chính lão khốn này đã giết Marky và Carl. |
Are you an idiot, you fucking cunt? Mày là một thằng ngốc, thằng khốn kiếp? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cunt trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới cunt
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.