blocker trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ blocker trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ blocker trong Tiếng Anh.
Từ blocker trong Tiếng Anh có các nghĩa là bảo vệ, hậu vệ, Hậu vệ (bóng đá), người bào chữa, khối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ blocker
bảo vệ
|
hậu vệ
|
Hậu vệ (bóng đá)
|
người bào chữa
|
khối
|
Xem thêm ví dụ
H2 antagonists, sometimes referred to as H2RA and also called H2 blockers, are a class of medications that block the action of histamine at the histamine H2 receptors of the parietal cells in the stomach. Thuốc kháng histamin H2, đôi khi được gọi là H2RA và chẹn H2, là một loại thuốc ức chế các tác động của histamine tại thụ thể histamine H2 của các tế bào viền ở dạ dày. |
For example , people who get heartburn after eating can try taking both antacids and H2 blockers . Chẳng hạn như người bị ợ nóng sau khi ăn có thể dùng kết hợp cả thuốc làm trung hoà axit và H2 blocker . |
Beta-blockers , Propranolol , and Metoprolol -- Caffeine ( including caffeine from green tea ) may increase blood pressure in people taking propranolol and metoprolol ( medications used to treat high blood pressure and heart disease ) . Beta-blockers , Propranolol , và Metoprolol - Cà-phê-in ( kể cả cà-phê-in trong trà xanh ) có thể làm cao huyết áp ở người dùng thuốc propranolol và metoprolol ( thuốc dùng để điều trị chứng cao huyết áp và tim mạch ) . |
Rest of you, do anything that isn't starting her on beta-blockers. Các cháu còn lại làm gì cũng được. Trừ việc cho cô ấy dùng thuốc chặn beta. |
They should be avoided in order to retain your audience and reduce the likelihood that they'll install ad blockers. Bạn nên tránh những trải nghiệm quảng cáo này để giữ chân người dùng và giảm khả năng họ cài đặt trình chặn quảng cáo. |
Each employable street racer has two skills, a racing skill (scout, blocker, and drafter) and a non-race skill (fixer, mechanic, and fabricator). Mỗi tay đua được thuê đều có hai khả năng, một là khả năng đua xe (scout, blocker, và drafter) và còn lại, không phải là khả năng đua (gồm fixer, mechanic, và fabricator). |
In general, pure beta-adrenergic agonists have the opposite function of beta blockers. Nói chung, các chất chủ vận beta đơn thuần có chức năng đối lập với chất đối kháng Beta (beta blocker). |
Ad technologies that are not opted into could also be a blocker to the deal. Công nghệ quảng cáo không được chọn cũng có thể là trình chặn đối với giao dịch. |
Some service providers make software available to protect you from these and other online annoyances , such as blockers for those in-your-face pop-up ads . Một số nhà cung cấp dịch vụ cũng có sẵn phần mềm để bảo vệ bạn khỏi những phiền toái này và những rắc rối trên mạng khác , chẳng hạn như những pop-up quảng cáo mở đầy trước mắt bạn . |
This is our gene blocker. Đây là bộ hãm gen. |
As of Q2 2015, 45 million Americans were using ad blockers. Kể từ quý 2 năm 2015, 45 triệu người Mỹ đã sử dụng trình chặn quảng cáo. |
With sufficient gene blockers, we can address many different kinds of mutations, allowing the chance to sweep out tumors, without leaving behind any bad guys. Với hệ thống hãm gen phù hợp, chúng ta có thể đánh bại các loại đột biến, mở ra cơ hội loại bỏ nhiều khối u mà không để lại những biến thể của chúng. |
First, we'll dose the cancer cell with siRNA, the gene blocker, and silence those survival genes, and then we'll whop it with a chemo drug. Đầu tiên, sẽ trộn lẫn tế bào ung thư với siRNA, bộ hãm gen, tạm dừng các gen sống sót này, sau đó, chúng tôi sẽ tấn công bằng hóa trị. |
What's interesting is, in fact, the same company that sold us 80 million pounds of atrazine, the breast cancer promoter, now sells us the blocker -- the exact same company. Thú vị hơn nữa là, thực tế, chính công ty bán 80 triệu pound atrazine, là những người ủng hộ ung thư vú, và bây giờ lại bán cho ta thuốc chẹn. |
He laces the blade with a beta blocker, crawl the heartbeat. Anh ta phủ lưỡi dao với thuốc ức chế beta, giảm nhịp đập tim. |
More than ten thousand cases of calcium channel blocker toxicity were reported in the United States in 2010. Hơn 10.000 trường hợp nhiễm độc chẹn kênh canxi đã được báo cáo tại Hoa Kỳ trong năm 2010. |
Most people who have taken too much of a calcium channel blocker, especially diltiazem, get slow heart rate and low blood pressure. Hầu hết những người uống quá nhiều chất chẹn kênh canxi, đặc biệt là diltiazem, có nhịp tim chậm và huyết áp thấp. |
Renowned hacker disclosed the ambulance blocker. Hacker nổi tiếng vạch trần người chặn xe cứu thương |
The similar medications angiotensin receptor blockers (ARBs) do not. Các loại tương tự như thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (angiotensin receptor blockers, ARBs) không cho kết quả như vậy. |
When Ad Manager ad tags are properly implemented by the publisher, a pop-up blocker, which would prevent the pop-up window from opening, would also prevent the ad tag (which also serves as the measurement asset) from being requested, and therefore, the ad impression would not be recorded. Khi nhà xuất bản triển khai thẻ quảng cáo Ad Manager đúng cách, trình chặn cửa sổ bật lên, có chức năng chặn cửa sổ bật lên mở ra, cũng sẽ ngăn yêu cầu thẻ quảng cáo (cũng đóng vai trò là công cụ đo lường) và do đó, lượt hiển thị quảng cáo sẽ không được ghi lại. |
Timolol is a non-selective beta blocker. Timolol là một thuốc chặn beta không đặc hiệu. |
Hmm. Testosterone blocker? Chặn hooc-môn sinh dục nam? |
Bisoprolol is in the beta blocker family of medications and is of the β1 selective type. Bisoprolol thuộc họ thuốc chẹn beta và thuộc loại chọn lọc β1. |
Angiotensin II receptor blockers (ARBs), also known as angiotensin II receptor antagonists, AT1 receptor antagonists or sartans, are a group of pharmaceuticals that modulate the renin–angiotensin system. Các thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, còn được biết với tên các angiotensin receptor blocker (ARB) hay các sartan, là một nhóm các dược phẩm tác động trên hệ renin-angiotensin-aldosterone. |
Medications are also available to help lower blood pressure , including ACE inhibitors , beta-blockers , calcium channel blockers and diuretics . Các loại thuốc cũng có để giúp làm giảm huyết áp , bao gồm chất ức chế ACE , chất phong bế bêta , chất đối kháng can-xi và thuốc lợi niệu . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ blocker trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới blocker
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.