appendicitis trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ appendicitis trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ appendicitis trong Tiếng Anh.
Từ appendicitis trong Tiếng Anh có các nghĩa là bệnh viêm ruột thừa, viêm ruột thừa, Viêm ruột thừa, chứng viêm ruột thừa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ appendicitis
bệnh viêm ruột thừanoun |
viêm ruột thừanoun (The inflammation of the appendix in the body which usually causes pain and often requires the removal of the appendix by surgery.) The classic symptoms of appendicitis are abdominal pain and loss of appetite . Các triệu chứng viêm ruột thừa cổ điển là đau bụng và ăn không ngon miệng . |
Viêm ruột thừanoun (inflammation of the appendix) The classic symptoms of appendicitis are abdominal pain and loss of appetite . Các triệu chứng viêm ruột thừa cổ điển là đau bụng và ăn không ngon miệng . |
chứng viêm ruột thừanoun |
Xem thêm ví dụ
These endpoints may return a JSON document with targeting data, which the Ad Manager tag appends to the query for the ad slot to target ads. Các điểm cuối này có thể trả lại tài liệu JSON với dữ liệu nhắm mục tiêu mà thẻ Ad Manager sẽ thêm vào truy vấn cho vùng quảng cáo để nhắm mục tiêu quảng cáo. |
Symptoms of appendicitis Các triệu chứng viêm ruột thừa |
However, only one pixel can be appended to site-served display units, while up to three pixels can be appended per event to site-served video ad units. Tuy nhiên, chỉ có thể nối một pixel với đơn vị hiển thị được trang web phân phát, mặc dù có thể nối tối đa 3 pixel cho mỗi sự kiện với đơn vị quảng cáo video được trang web phân phát. |
Append space Thêm khoảng trống |
Miku Append was created to expand Miku's voice library, and as such requires the original program to be installed on the user's computer first. "Miku Append " được tạo ra để mở rộng thư viện giọng hát của Miku, và cần chương trình gốc (Vocaloid 2) được cài đặt trên máy tính trước. |
And he said, back in the early 2000s, that if you needed to get China and India off of fossil fuels, you had to create a technology that passed the "Chindia test," "Chindia" being the appending of the two words. Và ông ta nói rằng, trở lại đầu những năm 2000, nếu bạn muốn Trung Quốc và Ấn Độ từ bỏ nguyên liệu hóa thạch, bạn phải sáng tạo ra công nghể có thể vượt qua bài kiểm tra "Chindia", "Chindia" được ghép từ tên 2 nước này. |
Appendicitis Viêm ruột thừa |
Many scholars hold that after Paul supplied doctrinal direction and practical counsel, he appended mere salutations or personal greetings. Nhiều học giả cho rằng sau khi đưa ra những sự dạy dỗ về giáo lý và những lời khuyên thực tế, Phao-lô chỉ nói thêm những lời chào thăm cá nhân. |
They are of a generation of biologists and zoologists who increasingly append the word conservation to their titles. Họ thuộc thế hệ những nhà sinh vật học và động vật học mà ngày càng gắn từ bảo tồn vào sứ mệnh của họ. |
The Append Text tool enables you to add text before or after existing text in a particular column, for all selected rows. Công cụ Nối văn bản cho phép bạn thêm văn bản vào trước hoặc sau văn bản hiện có trong các cột cụ thể, cho tất cả các hàng đã chọn. |
They said Cheon Song Yi received emergency surgery this morning for appendicitis. Nghe nói sáng sớm nay cô Chun Song Yi phải làm phẫu thuật viêm ruột thừa. |
Appendicitis? Đau ruột thừa à? |
When enabled, it appends a Google Click ID (gclid) to the end of your URL, before any fragments (also called "named anchors" and indicated by the presence of a #). Khi được bật, tính năng này sẽ thêm một ID nhấp chuột Google (gclid) vào cuối URL của bạn, trước mọi mảng (còn gọi là "neo được đặt tên" và được biểu thị bằng dấu #). |
This was originally going to be an expansion pack for the Vocaloid 2 version of Gumi under the name of "Megpoid Extend" and was based on the "Append" vocals of Crypton Future Media. Ban đầu đây sẽ là một bản mở rộng cho các phiên bản Vocaloid 2 của Gumi dưới cái tên "Megpoid Extend" và được dựa trên "Append" giọng hát của Crypton Future Media. |
The name of the new proposal line item is the original name appended with "(copy n)" where "n" represents a sequential number based on the number of times you've copied the proposal line item. Tên của đề xuất mới vừa được sao chép là tên ban đầu có gắn thêm "bản sao n)" trong đó "n" là số thứ tự dựa trên số lần bạn đã sao chép đề xuất. |
On August 20, 1804, Sergeant Charles Floyd died, apparently from acute appendicitis. Ngày 20 tháng 8 năm 1804, đoàn thám hiểm mất một mạng người duy nhất khi Trung sĩ Charles Floyd mất, có lẽ vì bệnh viêm ruột thừa cấp tính. |
Deep tenderness at McBurney's point, known as McBurney's sign, is a sign of acute appendicitis. Ấn đau tại điểm McBurney, được biết đến với cái tên Dấu McBurney, là một dấu hiệu của viêm ruột thừa cấp. |
Aside from the theme music used for the episodes, the rest of the soundtrack for both anime series is sampled from several albums released for the Clannad visual novel including the Clannad Original Soundtrack, Mabinogi, -Memento-, Sorarado, and Sorarado Append. Ngoài các ca khúc chủ đề được sử dụng cố định cho mỗi tập phim, tất cả các bài nhạc còn lại của hai bộ anime đều lấy từ những album nhạc của visual novel CLANNAD, bao gồm CLANNAD Original Soundtrack, Mabinogi, -Memento-, Sorarado, và Sorarado Append. |
Quick links to tools: Links to tools (Replace text, Append text, Change capitalisation) now appear on the Ad groups and Campaigns tabs. Liên kết nhanh đến các công cụ: Hiện tại, liên kết đến các công cụ (Thay thế văn bản, Nối văn bản, Thay đổi viết hoa) xuất hiện trên tab Nhóm quảng cáo và tab Chiến dịch. |
On video requests, you can indicate that you want Google to treat your video content as for under the age of consent per GDPR, when you append the tfua=1 parameter to your ad tag. Trong các yêu cầu video, bạn có thể cho biết rằng bạn muốn Google coi nội dung video của mình là dành cho nhóm chưa đủ tuổi thành niên theo GDPR khi bạn thêm tham số tfua=1 vào thẻ quảng cáo của mình. |
Appendicitis is an inflammation of the appendix . Appendicitis có nghĩa là viêm ruột thừa . |
Twice in one emergency shift, I missed appendicitis. Hai lần trong một ca trực cấp cứu, tôi không chẩn đúng bệnh viêm ruột thừa. |
On April 30, 2010, an updated version of Miku called Hatsune Miku Append was released containing a package of six different tones of Miku's voice: Soft (gentle, delicate voice), Sweet (young, chibi voice), Dark (mature, heartbroken-like voice), Vivid (bright, cheerful voice), Solid (loud, clear voice), and Light (innocent, heavenly voice). Ngày 30 tháng 4 năm 2010, một phiên bản cập nhật của Miku gọi là Hatsune Miku Append được phát hành có chứa một gói sáu tông màu khác nhau của giọng nói của Miku: Soft (nhẹ nhàng, giọng nói tinh tế), Sweet (trẻ, giọng chibi), Dark (trưởng thành, heartbroken- như giọng nói), Vivid (sáng, giọng vui vẻ), rắn (to, giọng nói rõ ràng), và ánh sáng (vô tội, giọng trên trời). |
It kills parasites relatively slowly, and in those with very heavy infestations, it can cause some parasites to migrate out of the digestive system, leading to appendicitis, bile duct problems, or intestinal perforation. Nó giết chết ký sinh trùng tương đối chậm, và ở những người bị nhiễm rất nặng, nó có thể làm một số ký sinh trùng di chuyển ra khỏi hệ tiêu hóa, dẫn đến viêm ruột thừa, các vấn đề về đường mật, hoặc thủng ruột. |
If you don't see the gclid parameter appended to your URLs after the page is fully loaded, then it's likely that your website isn't configured to handle query parameters in a way that lets auto-tagging work. Nếu bạn không nhìn thấy thông số gclid được thêm vào URL của bạn sau khi trang được tải hoàn toàn, thì có khả năng trang web của bạn không được định cấu hình để xử lý tham số truy vấn theo cách cho phép tự động gắn thẻ hoạt động. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ appendicitis trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới appendicitis
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.