water buffalo trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ water buffalo trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ water buffalo trong Tiếng Anh.
Từ water buffalo trong Tiếng Anh có các nghĩa là trâu, Trâu, con trâu, Trâu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ water buffalo
trâunoun (large ungulate) Now get out, you big old fat water buffalo! Bây giờ ra ngoài, đồ con trâu nước mập bự! |
Trâunoun (large bovid originating in South Asia, Southeast Asia, and China) Wild Asian water buffalo have extraordinary senses. Trâu Châu Á hoang dã rất nhạy mùi. |
con trâunoun Now get out, you big old fat water buffalo! Bây giờ ra ngoài, đồ con trâu nước mập bự! |
Trâu
|
Xem thêm ví dụ
The Italian Mediterranean (Italian: Bufala Mediterranea Italiana) is an Italian breed of water buffalo. Italian Mediterranean (Ý: Bufala Mediterranea Italiana) là một giống trâu nước của nước Ý. |
Now get out, you big old fat water buffalo! Bây giờ ra ngoài, đồ con trâu nước mập bự! |
Wild Asian water buffalo have extraordinary senses. Trâu Châu Á hoang dã rất nhạy mùi. |
List of stretch-cured cheeses List of water buffalo cheeses Bocconcini Information; Ingredients & Nutritional Info, Recipes, FAQ & More. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2008. Bocconcini Information; Ingredients & Nutritional Info, Recipes, FAQ & More. |
Teak, padauk, and other timbers have been transformed into eye-catching figures of humans, tigers, horses, water buffalo, and elephants. Những khúc gỗ tếch, gỗ giáng hương và những thứ gỗ khác đã được tạc thành những pho tượng người, voi, cọp, trâu, ngựa trông rất hấp dẫn. |
As a member of the family Bovidae, the tamaraw's close affinity to the water buffalo (Bubalus bubalis) has been validated many times in the past. Là thành viên thuộc họ Bovidae, họ hàng gần của trâu rừng Philippines là trâu nước (Bubalus bubalis) đã được xác nhận rất nhiều lần trong quá khứ. |
That night, as the Montagnards ceremonially slaughter a water buffalo, Willard stealthily enters Kurtz's chamber, as he is making a recording and attacks him with a machete. Tối hôm đó, trong lúc những người Thượng đang hiến tế một con trâu nước, Willard bí mật đột nhập vào căn phòng chứa của Kurtz và chém ông ta với một cây rựa trong lúc ông ta đang ghi âm. |
In northern Australia, much of the nesting habitat of the saltwater crocodile is susceptible to trampling by feral water buffalo, although buffalo eradication programs have now reduced this problem considerably. Ở miền bắc Australia, phần lớn sinh cảnh làm tổ của cá sấu nước mặn là dễ bị chà đạp bởi trâu nước hoang dã, mặc dù các chương trình diệt trừ trâu đã giảm đáng kể vấn đề này. |
So these funerals are characterized by elaborate rituals that tie people in a system of reciprocal debt based on the amount of animals -- pigs, chickens and, most importantly, water buffalo -- that are sacrificed and distributed in the name of the deceased. Vì vậy những đám tang được đặc trưng bởi những nghi lễ phức tạp ràng buộc người ta trong một chuỗi nợ nần xoay vòng dựa trên số lượng động vật-- lợn, gà, và quan trọng nhất, trâu nước-- được hiến tế và phân phát thay mặt cho người quá cố. |
But we've managed to find that these lions are 15 percent bigger than any others, and they specialize in hunting buffalo in the water. Chúng tôi đã phát hiện ra rằng những con sư tử này lớn hơn những con khác đến 15 phần trăm và chúng chuyên hóa trong việc săn những con trâu trong nước. |
The wild water buffalo occurs in India, Nepal, Bhutan, Thailand, and Cambodia, with an unconfirmed population in Myanmar. Trâu rừng sống ở Ấn Độ, Nepal, Bhutan, Thái Lan và Campuchia cùng với quần thể chưa được kiểm chứng ở Myanma. |
However, cattle cannot be successfully hybridized with more distantly related bovines such as water buffalo or African buffalo. Tuy nhiên, bò nhà không được lai thành công với các loài trong phân họ Bò có quan hệ xa như trâu nước hoặc trâu châu Phi. |
I can take pictures from a jeep or a water buffalo, if necessary. Tôi có thể ngồi trên xe jeep chụp hình hay trên lưng một con trâu nước nếu cần. |
Unlike the closely related water buffalo, B. mindorensis is a solitary creature. Không giống như loài trâu nước họ hàng gần, B. mindorensis là sinh vật đơn độc. |
It was there that I had the narrow escape from the horns of the water buffalo. Chính tại đây, tôi bị trâu húc và suýt bị giẫm chết. |
The Australian government encourages the hunting of feral water buffalo because of their large numbers. Chính phủ Úc khuyến khích việc săn bắt trâu rừng vì số lượng lớn của chúng. |
Environ IV(I): 21 Choudhury, A. U. (2010) The Vanishing Herds: the wild water buffalo. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2016. ^ a ă Choudhury, A. (2010) The vanishing herds: the wild water buffalo. |
The horns of Pelorovis antiquus were also magnificent but resembled in shape more those of the water buffalo (Bubalus). Sừng của Pelorovis antiquus cũng thật tuyệt vời nhưng giống như trong hình nhiều hơn những con trâu nước (Bubalus). |
There were usually even trenches outside to shelter the water buffalo or the pigs, if the family had any. Thường có cả những đường hào bên ngoài để làm chỗ trú ẩn cho trâu bò, lợn gà nếu có. |
In 1958, it was described as Anoa bubalis mindorensis, a subspecies of the then-water buffalo species (Anoa bubalis). Năm 1958, loài được mô tả bằng danh pháp Anoa bubalis mindorensis, một phân loài của loài trâu nước về sau (Anoa bubalis). |
During this period Akela helps Mowgli to kill Shere Khan with the aid of the human village's water buffalo herd. Trong thời gian này, Akela giúp Mowgli giết chết hổ Shere Khan với sự hỗ trợ của bầy trâu của làng loài người. |
The forests are also home to many wild animals—monkeys, tigers, bears, water buffalo, and elephants, to name a few. Những khu rừng này cũng là chỗ ở cho nhiều thú hoang dã như khỉ, cọp, gấu, trâu và voi, ấy là chỉ mới kể một số. |
It is of the River sub-type of water buffalo and is similar to the buffalo breeds of Hungary, Romania and the Balkan countries. Nó thuộc loại trâu nước sông và tương tự như các giống trâu của Hungary, Romania và các nước Balkan. |
Other developments within waters claimed by East Timor but outside the JPDA (Laminaria-Corallina and Buffalo) continue to be exploited unilaterally by Australia, however. Tuy nhiên, các công việc khai thác khác bên trong vùng lãnh hải do Đông Timor tuyên bố chủ quyền nhưng bên ngoài JPDA (Laminaria-Corallina and Buffalo) tiếp tục do Australia đơn phương khai thác. |
Big herbivores can be surly, and they can be territorial -- you do not want to mess with a hippo or a rhino or a water buffalo. Động vật ăn cỏ lớn có thể cáu kỉnh, và chúng có thể bảo vệ lãnh thổ-- bạn không muốn gây rối với một con hà mã hay tê giác hoặc một con trâu nước. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ water buffalo trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới water buffalo
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.