rework trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rework trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rework trong Tiếng Anh.
Từ rework trong Tiếng Anh có các nghĩa là sửa lại, sửa đổi, sửa chữa, làm lại, cải biên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rework
sửa lại
|
sửa đổi
|
sửa chữa
|
làm lại
|
cải biên
|
Xem thêm ví dụ
In 1948, the Admiralty had second thoughts about the undercarriage-less fighter and Supermarine reworked their design by including a nosewheel undercarriage, becoming the Type 508. Năm 1948, hải quân có yêu cầu thứ hai về loại tiêm kích không có bánh đáp, Supermarine đã làm lại thiết kế của mình có bánh đáp và có tên gọi là Type 508. |
Among the numerous airframe modifications available: a cargo conversion for the 90 model, the CargoLiner, which replaces the rear door with a large pallet accessible cargo door, a heavy duty floor structure and cabin cargo liner, also a crew hatch for cockpit access for the crew in the 90, 100, and 200; a Wing Front Spar Reinforcement Kit for both 90 and 100 Series aircraft,; a modification for the entire King Air line that entails reworking and extending the nose to house a baggage compartment as well as the avionics normally found in the noses of King Air aircraft. Trong số những gói sửa đổi khung được cung cấp; một phiên bản chở hàng cho model 90, CargoLiner, thay thế cửa sau bằng một cửa chất hàng có thể chất những pallet hàng lớn, một kết cấu sàn có khả năng chở hặng và một cabin chở hàng, tương tự một cửa vào cho phi đội trong những chiếc 90, 100, và 200; Một Bộ Tăng cường Trụ Cánh Trước cho cả những chiếc serie 90 và 100,; một gói chuyển đổi cho toàn bộ dòng King Air gồm cả việc làm lại và kéo dài mũi để làm nơi chứa hành lý cũng như các hệ thống điện tử thông thường ở trong mũi những chiếc King Air. |
So when I also think about design, I think about trying to rework and re-engage the lines on this graph in a more productive way. Khi tôi nghĩ đến thiết kế, tôi nghĩ rằng cần phải cố gắng để dàn xếp lại những đường vẽ trong biểu đồ này một cách hữu ích hơn. |
These are packaged in easy-to-remove modules which can be replaced as needed without having to rework the soldering. Chúng được đóng thành các mô đun dễ tháo lắp có thể được thay thế khi cần mà không cần phải làm lại các mối hàn. |
But as we tried these extraordinary things, as people went to this trouble to try and rework their tactics, we went back to the vaccine -- it's a 50-year-old vaccine -- and we thought, surely we can make a better vaccine, so that when they finally get to these kids, we can have a better bang for our buck. nhưng khi chúng tôi cố gắng làm những điều phi thường này khi những con người gặp phải vấn đề này phải cố gắng thực hiện ại phương pháp của họ chúng tôi quay trở lại với vắc xin, một vắc xin 50 tuổi đời chúng tôi đã nghĩ rằng, chúng ta có thể làm ra vắc xin tốt hơn cuối cùng khi họ đến với từng đứa trẻ Chúng ta sẽ đổi lại được những giá trị tốt hơn |
Four days later, a remix of the song titled "Flicker (Kanye West Rework)" co-produced by Lorde and Kanye West was released. Bốn ngày sau, một bản phối khác của bài hát có tựa đề "Flicker (Kanye West Rework)" đồng sản xuất bởi Lorde và Kanye West được phát hành. |
But her novel Windward Heights (2008) is a reworking of Emily Brontë’s Wuthering Heights, which she had first read at the age of 14. Nhưng cuốn tiểu thuyết Windward Heights (2008) của bà là bản dựng lại của Wuthering Heights của Emily Brontë , mà bà đã đọc lần đầu tiên ở tuổi 14. |
Film composer Hans Zimmer later praised Klepacki for reworking his scores. Nhà soạn nhạc của phim là Hans Zimmer sau đó ca ngợi Klepacki cho việc làm lại tác phẩm của ông . |
The user interface is reworked in order to make it easier for player to control units and realize their tactics in the game. Giao diện người dùng được thiết kế lại để làm cho người chơi điều khiển các đơn vị quân và thực hiện chiến thuật của họ trong trò chơi được dễ dàng hơn. |
So to me, it's clear that one of the foundations of that future is going to be the reworking of our biology. Nên tôi thấy rõ ràng là một trong các nền tảng của tương lai sẽ bắt nguồn từ quá trình tái khai thác đặc điểm sinh học. |
Though armour was hastily added during construction that would have made her theoretically on a par with the Queen Elizabeths, the Royal Navy were well aware of the flawed reworking and always considered Hood a battlecruiser and not a fast battleship. Cho dù lớp vỏ giáp được vội vã bổ sung trong quá trình chế tạo, mà về phương diện lý thuyết làm cho nó tương đương với Queen Elizabeth, Hải quân Hoàng gia nhận thức rõ những khiếm khuyết được khắc phục phần nào và luôn xếp loại Hood như một tàu chiến-tuần dương mà không phải là một thiết giáp hạm. |
This followed the leak of three songs from the album in May 2015: "In the Night", "Can't Feel My Face", and a working version of "Acquainted" referred to as "Girls Born in the 90s" that was heavily reworked before release. Điều này dẫn đến việc 3 ca khúc trong album bị rò rỉ trong tháng 5 năm: "In the Night", "Can't Feel My Face", và một phiên bản chưa hoàn thiện của "Acquainted", mà sau này được cho là của "Girls Born in the 90s" — ca khúc gần như được làm lại trước khi phát hành. |
There are three living smiths who know how to rework Valyrian steel. Giờ chỉ còn 3 thợ rèn còn sống biết cách làm lại thép Varian. |
Rework this motion to suppress. Làm lại bản kiến nghị này. |
The core engine is also being reworked to provide dramatic performance improvements . Cỗ máy chính cũng đang được làm lại để cung cấp hiệu suất cải tiến đáng kể . |
Darkest Hour Full: this version is available as a mod without any compatibility with HOI2 and implements or reworks many new features, the most visible difference being the new map and research system. Darkest Hour Full: phiên bản này không có bất kỳ khả năng tương thích với HOI2 và bổ sung hoặc làm lại nhiều tính năng mới, sự khác biệt dễ thấy nhất là các bản đồ và hệ thống nghiên cứu mới. |
Kurosawa turned to a script he had written before Yojimbo, reworking it to include the hero of his previous film. Kurosawa quay lại một kịch bản mà ông đã viết trước khi sản xuất Yojimbo và sửa lại nó để thêm vào anh hùng của bộ phim ban đầu. |
Once the material has been processed by A, it cannot come back and be run through B without significant rework. Một khi vật liệu đã được xử lý bởi A, nó không thể quay lại và được chạy qua B mà không phải làm lại đáng kể. |
The following day it was reported that Beyoncé would be assisting John in the reworking of the soundtrack. Ngày hôm sau, có thông tin rằng Beyoncé sẽ hỗ trợ John trong việc làm lại bản nhạc của phim. |
Naevius's dramas were mainly reworkings of Greek originals, but he also created tragedies based on Roman myths and history. Các vở kịch của Naevius chủ yếu được làm lại từ bản gốc tiếng Hy Lạp, nhưng ông cũng tạo ra những bi kịch dựa trên thần thoại và lịch sử La Mã. |
They also wanted to make the game more single-player oriented, and as such, they removed Online Multiplayer support, primarily due to the lack of popularity of PlayOnline outside Japan, and lack of PS2 HDD support in the U.S. Missions from the Multiplayer Mode were reworked into unlockable secret missions in the English-language versions of the game, although none of the additional storyline presented in the Japanese Multiplayer Mode featured in the English versions. Họ cũng muốn làm cho game đi theo hướng chơi đơn và vì vậy họ đã bỏ phần hỗ trợ chơi trực tuyến nhiều người chơi, chủ yếu là do sự thiếu phổ biến của PlayOnline bên ngoài Nhật Bản, và thiếu sự hỗ trợ PS2 HDD trong các nhiệm vụ bản Bắc Mỹ từ mục chơi mạng được thực hiện lại thành các nhiệm vụ bí mật mở khóa trong các phiên bản tiếng Anh của trò chơi, mặc dù không có câu chuyện bổ sung nào được đưa vào trong mục chơi mạng bản tiếng Nhật như trong các phiên bản tiếng Anh. |
Accordingly, she reworked the settings of several previously published non-Avonlea stories to incorporate references to Avonlea, as well as inserting several references to Anne Shirley and some of the town's other characters. Do đó, bà đã sửa lại bối cảnh cho một số truyện đã xuất bản trước đây không liên quan đến Avonlea cho có liên quan cũng như thêm vào một số tình tiết dính đến Anne Shirley và các nhân vật khác. |
In early 1986, Queen recorded the album A Kind of Magic, containing several reworkings of songs written for the fantasy action film Highlander. Đầu năm 1986, Queen thu âm A Kind of Magic, gồm một loạt những ca khúc phối lại cho bộ phim hành động kỳ ảo Highlander của Russell Mulcahy. |
This reworking of images is often explained as part of the way in which the memory of disgraced emperors was condemned posthumously (see damnatio memoriae). Sự thay thế hình ảnh này thường giải thích phần nào đó về ký ức ruồng bỏ vị hoàng đế đã bị lên án sau khi chết (xêm hồi ức damnatio). |
In 2006, some of the major reworks planned for 2.2, such as the rewrite of the unit system, had still not begun, and it was decided to instead start stabilizing the already implemented features. Trong năm 2006, một số các công việc chính được lên kế hoạch cho phiên bản 2.2, chẳng hạn như viết lại hệ thống đơn vị, vẫn chưa bắt đầu, và nó đã được quyết định thay vì bắt đầu ổn định các tính năng đã được thực hiện. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rework trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới rework
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.