resize trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ resize trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ resize trong Tiếng Anh.
Từ resize trong Tiếng Anh có nghĩa là đổi kích cỡ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ resize
đổi kích cỡverb (To make an object or space larger or smaller.) Allow terminal programs to resize the window Cho phép chương trình thiết bị cuối thay đổi kích cỡ của cửa sổ |
Xem thêm ví dụ
To ensure that the highest quality and most useable web page is displayed on your mobile phone or device, Google may resize, adjust, or convert images, text formatting and/or certain aspects of web page functionality. Để đảm bảo trang web dễ sử dụng nhất và có chất lượng cao nhất được hiển thị trên điện thoại hay thiết bị di động của bạn, Google có thể định cỡ lại, điều chỉnh hay chuyển hình ảnh, định dạng văn bản và/hoặc các khía cạnh nhất định của chức năng trang web. |
Therefore, when the user clicks or drags these elements, it is the window manager that takes the appropriate actions (such as moving or resizing the window). Chính vì vậy, khi người dùng bấm chuột và kéo những phần tử này trên màn hình, chính chương trình quản lý cửa sổ là phần mềm lựa chọn các hành động thích hợp (như chuyển vị trí hoặc đổi kích cỡ của cửa sổ). |
Window Resize End Trình đơn Liệt kê Cửa sổComment |
Uploaded HTML5 ads can also be made responsive by specifying how you want your ads to be resized across the Google Display Network. Bạn cũng có thể trang bị tính năng thích ứng cho quảng cáo HTML5 được tải lên bằng cách chỉ định cách bạn muốn thay đổi kích thước quảng cáo trên Mạng hiển thị của Google. |
Applications can be pinned to the right half, and their respective tiles can be resized and grouped into user-specified categories. Ứng dụng có thể được ghim vào nửa bên phải và các ô tương ứng của chúng có thể được định lại kích thước và được nhóm thành các danh mục do người dùng chỉ định. |
Screen resize & rotate Kích thước màn hình & góc quay |
Resize images Đặt & lại kích thước hình |
Since Windows Phone 8, live tiles can also be resized to either a small, medium, or large appearance. Kể từ Windows Phone 7.8 và Windows Phone 8, Gạch có thể phóng to hay thu nhỏ thành các kích cỡ khác gồm nhỏ, vừa và lớn. |
Lightbox ads automatically resize to fit standard IAB-sized ad spaces. Quảng cáo hộp đèn tự động đổi kích thước cho vừa với không gian quảng cáo có kích thước IAB chuẩn. |
Resize your video thumbnail image to 160 x 120 px. Hãy đổi kích thước hình thu nhỏ video của bạn sang 160 x 120px. |
Photograph Resizing Settings File to Save Tập tin thiết lập thay đổi kích cỡ ảnh chụp cần lưu |
X Resize and Rotate extension version %#. % Phần mở rộng thay đổi kích thước và xoay X phiên bản % #. % |
Google Ad Manager doesn't resize creative assets. Google Ad Manager không thay đổi kích thước nội dung quảng cáo. |
Allow resizing Cho phép sửa cỡ |
QtParted is a program for Linux which is used for creating, destroying, resizing and managing partitions. QtParted là một chương trình cho Linux dùng để tạo, xóa, thay đổi kích cỡ và quản lý các phân vùng đĩa cứng. |
Side Stage allows to run both "tablet apps" and "phone apps" side by side, resizing each on the top as and when you need to see more of them. Bài chi tiết: Side Stage Side Stage Cho phép chạy song song các "tablet apps" và "phone apps" bên cạnh nhau, thay đổi kích thước mỗi phía và khi bạn cần phải xem chi tiết của chúng. |
The Start menu can be resized, or be placed in a full-screen display resembling the Windows 8/8.1 Start screen (although scrolling vertically instead of horizontally). Menu Start có thể được thay đổi kích thước hoặc được đặt trong màn hình full-screen giống như màn hình khởi động của Windows 8/8.1 (tuy nhiên màn hình cuộn dọc thay vì cuộn ngang). |
Users can resize messages and add doodles and stickers on images before sending them. Người dùng có thể chỉnh sửa kích thước ảnh và thêm các doodle và hình dán lên ảnh trước khi gửi. |
Your X server does not support resizing and rotating the display. Please update to version # or greater. You need the X Resize, Rotate, and Reflect extension (RANDR) version # or greater to use this feature Máy chủ X không hỗ trợ thay đổi kích thước và quay màn hình. Xin hãy cập nhật tới phiên bản #. # hoặc mới hơn. Bạn cần mở rộng Thay đổi kích thước và quay X (RANDR) phiên bản #. # hoặc mới hơn để dùng tính năng này |
Cursor Resize Vert Con trỏ Thay đổi cỡ Dọc |
Photograph Resizing Settings File to Load Tập tin thiết lập thay đổi kích cỡ ảnh chụp cần nạp |
If a user clicks on the banner, then the ad will resize to some specific dimensions. Nếu người dùng nhấp vào biểu ngữ thì quảng cáo sẽ đổi kích thước thành một số kích thước cụ thể. |
This automatic resizing can help you reach more of your potential audience across the Google Display Network. Việc đổi kích thước tự động này có thể giúp bạn tiếp cận nhiều đối tượng tiềm năng hơn trên Mạng hiển thị của Google. |
Back at Palmer tech, I've got schematics for a machine that should be able to resize me. Ở Palmer Tech, anh có bản thiết kế một cỗ máy có thể giúp anh phục hồi kích thước. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ resize trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới resize
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.