remand trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ remand trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ remand trong Tiếng Anh.
Từ remand trong Tiếng Anh có nghĩa là göûi traû laïi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ remand
göûi traû laïiverb |
Xem thêm ví dụ
The 9th Circuit panel ruled unanimously on August 2, 2011, in favor of the plaintiffs, remanding the four timber sale decisions to the Forest Service and giving guidance for what is necessary during reanalysis of impacts to deer. Ban hội thẩm khu vực 9 thẩm quyền nhất trí vào ngày 02 Tháng Tám 2011 trong sự có lợi của nguyên đơn, gửi trả quyết định bốn dự án gỗ cho Sở Lâm nghiệp và đưa ra hướng dẫn cho những gì cần thiết trong quá trình phân tích lại tác động tới hươu. |
Please remand Mr. Fisher into custody. Vui lòng đưa anh Fisher về trại giam. |
The Court of Appeals remanded the case to the District Court to determine the salvage award ($225 million requested by RMS Titanic Inc.). Tòa phúc thẩm đưa vụ này sang Tòa địa phương để phán quyết quyền khai thác (225 triệu dollar theo yêu cầu của RMS Titanic Inc.). |
The boys received education and rehabilitation; despite initial problems, Venables was said to have eventually made good progress at Red Bank, resulting in him being kept there for the full eight years, despite the facility only being a short-stay remand unit. 2 hung thủ được giáo dục cũng như phục hồi nhân phẩm; ngoài chút khó khăn ban đầu, Venables có những bước tiến bộ rõ rệt ở Red Bank, giúp cậu có quyền được ở lại đây trong vòng 8 năm cho dù chỉ thị ban đầu chỉ là để cậu lại đây trong thời gian ngắn. |
On October 7, 2014, the Ninth Circuit Court of Appeals reversed the decision of the federal district court in Nevada and remanded it back to the district court, ordering it to issue an injunction to bar enforcement of Nevada's amendment banning same-sex marriage. Vào ngày 7 tháng 10 năm 2014, Tòa án phúc thẩm vòng thứ chín đã đảo ngược quyết định của tòa án quận liên bang ở Nevada và trả lại cho tòa án quận, yêu cầu ban hành lệnh cấm thi hành luật cấm sửa đổi của Nevada. hôn nhân tình dục. |
For doing this, I was incarcerated for a year in an assessment center which was actually a remand center. Tôi bị giam cả năm vì vụ này trong một trung tâm đánh giá, mà thực ra là một trung tâm giáo dưỡng. |
That home was full of young boys who were on remand for things like murder. Ngôi nhà đó chứa đầy những đứa trẻ bị tạm giam vì những lí do như giết người chẳng hạn. |
CA: So someone sued you in court, and they took you there, and you were in remand custody for part of it, and you did that deliberately. CA: Vậy ai đó đã kiện anh ở toà, và họ đưa anh vào tù, và anh bị tạm giam phần nào vì thế, và anh đã cố tình làm thế. |
The case was remanded for a new trial, but later the government withdrew the prosecution, with Brother Rutherford and his associates being completely exonerated. Vụ kiện được hoãn lại để xét xử lần nữa, nhưng sau này, chính quyền đã rút lại việc truy tố, vì vậy anh Rutherford và các cộng sự viên đã hoàn toàn được trắng án. |
The court remands this case... and overturn Lee's death sentence... and demands are- investigation. Bổn tòa thu hồi lại quyết định xử phạt bị cáo Lee Young Chun. Yêu cầu công tố viên thu hồi lại điều tra. |
In September 2013, under the same litigation, the U.S. District Court in Anchorage made a second remand to the Forest Service because the agency's further work under the first remand had not resolved the modeling issues. Vào tháng 9 năm 2013, dưới sự tranh tụng tương tự, Tòa án Mỹ Quận ở Anchorage đã gửi trả lần thứ hai để Sở Lâm nghiệp vì công việc tiếp theo của cơ quan trực thuộc gửi trả đầu tiên đã không được giải quyết vấn đề mô hình hóa. |
We're authorized to remand these men. Chúng tôi được ủy quyền để đốc xuất những người này. |
In 1798 Perignon was recalled and remanded to the Army in Liguria where he was assigned to command the left wing. Năm 1798, Perignon được gọi quay lại phục vụ quân đội tại Liguria nơi ông chỉ huy cánh trái. |
A remand to Jerusalem where accusers would become judges meant that Paul would be surrendered to the Jews. Chuyển tới Giê-ru-sa-lem cũng đồng nghĩa với việc nộp mạng cho người Do Thái, vì tại đó ông sẽ bị xét xử bởi chính những người kiện cáo ông. |
If the court rules in hisfavourtoday... Mr Slovakwill be transferred to the psych ward... at Rikers Island forfurthertesting... before being remanded to the custody... of a permanent institution forthe mentally ill. Nếu tòa xử thuận hôm nay ông Slovak sẽ được chuyển đến Viện tâm thần ở đảo Riker trước khi về 1 bệnh viện dành riêng cho người tâm thần. |
I see no reason why he can't be remanded to a white-collar facility pending a release based on time served. Tôi thấy không có lý do gì ông ấy không gửi lệnh trắng án cho bên luật sư phóng thích nghi phạm dựa trên thời gian đã thụ án cả. |
It says here after the organs were harvested, they remanded the custody of the body to the Rosindale Eye Bank. Ở đây nói rằng sau khi nội tạng được lấy đi họ chuyển phần cơ thể còn lại về ngân hàng mắt Rosindale. |
The boys were each charged with the murder of James Bulger on 20 February 1993, and appeared at South Sefton Youth Court on 22 February 1993, when they were remanded in custody to await trial. Cả hai nghi phạm bị kết án hung thủ giết James Bulger vào ngày 20 tháng 2 năm 1993, và tới tòa sơ thẩm dành cho trẻ vị thành niên vùng phía Nam Sefton ngày 22 tháng 2. |
Later, Area manager of Amway, P. M. Rajkumar, who was arrested following searches was remanded in judicial custody for 14 days. Sau đó, Quản lý Khu vực của Amway, P. M. Rajkumar, người đã bị bắt giữ sau các vụ lục soát đã bị tạm giam theo luật pháp trong 14 ngày. |
Based on the evidence, the defendant is declared legally incompetent and remanded indefinitely to a facility for the criminally insane. bị cáo được tuyên bố là mất năng lực hành vi dân sự và bị giam giữ vô thời hạn vì phạm tội khi có dấu hiệu của bệnh thần kinh. |
In October 2005 a Utah appeals court reversed part of the decision dismissing the case against the four Amway distributors, and remanded it to the lower court for further proceedings. Vào tháng 10 năm 2005, một tòa kháng cáo của Utah đã đảo ngược một phần quyết định của tòa án với bốn nhà phân phối của Amway, và đưa nó lên tòa sơ thẩm để điều tra thêm. |
Mr. Kimble having considered all the facts, aggravation and mitigation in this case and found the offense was brutal and indicative of wanton cruelty it's the judgment of this court, that you be remanded to Illinois State Penitentiary where you will await execution by lethal injection on a date to be set forth by the Attorney General of this state. Ông Kimble sau khi đã cân nhắc các tình tiết trầm trọng và giảm nhẹ của vụ án... và thấy rằng hành vi này thực sự độc ác, tàn bào và vô nhân đạo tòa tuyên án, anh sẽ bị tạm giam tại nhà tù Penitentiary bang Illinois và chờ xét xử tử hình tiêm thuốc độc ngày xét xử sẽ được Giám đốc Bang Attorney công bố. |
I hereby remand you to federal custody until your real court date. Tôi sẽ giam ông ở Nhà tù liên bang cho đến phiên tòa thật sự của mình. |
In fact, not a week goes by that I don't receive a letter from him threatening me and demanding I declare her cured so she might be remanded into his custody. Thật ra, chưa tới 1 tuần hắn đã gửi thư đe doạ và yêu cầu tôi tuyên bố đã chữa khỏi để cô ấy được gửi về chỗ hắn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ remand trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới remand
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.