hemorrhoids trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hemorrhoids trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hemorrhoids trong Tiếng Anh.
Từ hemorrhoids trong Tiếng Anh có các nghĩa là bệnh trĩ, trĩ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hemorrhoids
bệnh trĩnoun Wow, that is an unsettling amount of hemorrhoid wipes. Chà, một lượng khăn ướt cho bệnh trĩ đáng báo động đấy. |
trĩnoun Wow, that is an unsettling amount of hemorrhoid wipes. Chà, một lượng khăn ướt cho bệnh trĩ đáng báo động đấy. |
Xem thêm ví dụ
Teeth, hemorrhoids, ears, all of these things that require some sort of attention. Răng, trĩ, tai, tất cả những thứ này đều cần phải chú ý cả. |
Wow, that is an unsettling amount of hemorrhoid wipes. Chà, một lượng khăn ướt cho bệnh trĩ đáng báo động đấy. |
You think I'm gonna lose hemorrhoids. Hết bệnh trĩ rồi! |
I'm fighting a losing battle with hemorrhoids here. Bố mày chiến đấu với bệnh trĩ đây! |
Hemorrhoid. Hemorrhoid. |
While the exact cause of hemorrhoids remains unknown, a number of factors which increase pressure in the abdomen are believed to be involved. Trong khi nguyên nhân chính xác của bệnh trĩ vẫn chưa được biết rõ, một số yếu tố làm tăng áp lực trong bụng được cho là có liên quan. |
Phenylephrine can be used topically to prevent symptoms of hemorrhoids. Phenylephrine có thể được sử dụng tại chỗ để ngăn ngừa các triệu chứng của bệnh trĩ. |
Many people incorrectly refer to any symptom occurring around the anal area as "hemorrhoids" and serious causes of the symptoms should be ruled out. Nhiều người gọi không chính xác bất kỳ triệu chứng nào xảy ra xung quanh khu vực hậu môn là "bệnh trĩ" và các nguyên nhân nghiêm trọng của các triệu chứng nên được loại trừ. |
My hemorrhoid! Ôi, bệnh trĩ của tôi. |
Hemorrhoids. Bệnh trĩ. |
I suppose if I hadn't met you I'd probably settle for a hard chair and a hemorrhoid. Tôi nghĩ nếu tôi không gặp cô... thì chắc là tôi cũng sẽ bằng lòng ngồi chết cứng với một căn bệnh trĩ. |
Constipation, cramps, dyspepsia, liver disease, kidney disease, hemorrhoids, bowel inflammation. Táo bón, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, bệnh gan, bệnh thận, bệnh trĩ, viêm ruột. |
Nguyen Xuan Nghia suffers from kidney stones, hemorrhoids, and a stomach ulcer. Ông Nguyễn Xuân Nghĩa hiện đang mắc các bệnh sỏi thận, trĩ và bao tử. |
It's hemorrhoids. Là bệnh trĩ. |
When this happens, varicose veins called hemorrhoids may result. Điều này có thể gây ra bệnh trĩ. |
Only acute hemorrhoids qualifies as a reason to kill yourself. Chỉ có bệnh máu trắng mới có thể là lý do để tự tử. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hemorrhoids trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới hemorrhoids
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.