gauntlet trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gauntlet trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gauntlet trong Tiếng Anh.
Từ gauntlet trong Tiếng Anh có các nghĩa là bao tay dài, găng dài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gauntlet
bao tay dàinoun |
găng dàinoun |
Xem thêm ví dụ
But there's no law that says a woman can't run the Gauntlet. Nhưng cũng không có luật cấm phụ nữ tham gia nghi lễ Gauntlet. |
The faster they complete the gauntlet, the higher their position will be on a leaderboard. Họ hoàn thành hướng dẫn càng nhanh thì họ sẽ có vị trí càng cao trên bảng xếp hạng. |
After brief appearances in the role of observer in Guardians of the Galaxy #16 (Sep. 1991) and Quasar #26 (Sep. 1991), the character had a significant role in the limited series Infinity Gauntlet #1–6 (July – Dec. 1991), Warlock and the Infinity Watch #1 (Feb. 1992), and DC vs. Marvel #1–4 (April – May 1996). Sau khi xuất hiện ngắn với vai trò quan sát viên trong Guardians of the Galaxy #16 (9/1991) và Quasar #26 (9/1991), nhân vật này đã có vai trò quan trọng hơn trong Infinity Gauntlet #1 - 6 (6-12/1991) và Warlock and the Infinity Watch #1 (2/1992). |
I heard it during the Gauntlet and then again tonight. Em nghe thấy suốt buổi Gauntlet và cả tối nay nữa. |
What if we made some sort of insulated gauntlets... Nếu như chúng ta làm cái găng kiểu cách ly... |
The weapons systems of the suit have changed over the years, but Iron Man's standard offensive weapons have always been the repulsor rays that are fired from the palms of his gauntlets. Các hệ thống vũ khí của bộ áo giáp đã thay đổi trong những năm qua, nhưng vũ khí tấn công chủ yếu Iron Man luôn luôn có được những tia Repulsor được bắn đi từ lòng bàn tay của găng tay của mình. |
On testing the S.S.19, the Air Ministry placed an order for 24 aircraft in September 1933, to be named Gauntlet. Khi đang thử nghiệm S.S.19, Bộ Không quân đã đặt mua 24 chiếc vào tháng 9 năm 1933 và đặt tên là "Gauntlet". |
I don't have a gauntlet... Tôi không có bắt... |
I'm passing this gauntlet on to you... so don't let these streets get all messed up again, all right? Chú tặng cháu tấm phù hiệu này... vì vậy đừng làm rối tung mọi chuyện ngoài đó, được chứ? |
Running the gauntlet through hostile crowds, and some wearing motorbike helmets to prevent injury. Chạy giữa đám đông giận giữ với đôi găng sắt, và một vài người đội mũ bảo hiểm để tránh thương tích. |
The final qualification match occurred on the May 28 episode of Raw, where Banks defeated Bayley, Brooke, James, Logan, Morgan, and Riott in a seven-woman gauntlet match to earn the final spot. Trận đấu vòng loại cuối cùng diễn ra vào ngày 28 tháng 5 ở Raw, nơi Banks đánh bại Bayley, Brooke, James, Logan, Morgan và Riott trong trận đấu bảy người phụ nữ để kiếm được vị trí cuối cùng.. |
Elze fights with a pair of enchanted gauntlets and can only use the non-attribute magic 'Boost', which increases her physical abilities. Elze chiến đấu với một cặp găng tay quyến rũ và chỉ có thể sử dụng phép thuật Vô với thuộc tính 'Boost', làm tăng khả năng thể chất của cô ấy. |
For this reason, exiled political parties, workers seeking to form trade unions outside the government-run Vietnam General Confederation of Labor, and bloggers like the Club for Free Journalists must run a gauntlet of harassment, arrests and imprisonment. Vì lý do đó, các đảng chính trị lưu vong, những người lao động muốn thành lập công đoàn riêng tách khỏi Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam do nhà nước quản lý, và những người viết blog như nhóm Câu lạc bộ Nhà báo Tự do luôn phải đi giữa các làn đạn sách nhiễu, bắt bớ và tù đày. |
Among other companies bought and sold by McAfee is Trusted Information Systems, which developed the Firewall Toolkit, the free software foundation for the commercial Gauntlet Firewall, which was later sold to Secure Computing Corporation. Trong số các công ty khác được mua và bán bởi McAfee là Trusted Information Systems, hãng phát triển Firewall Toolkit, nền tảng phần mềm tự do cho ứng dụng thương mại Gauntlet Firewall, sau đó được bán cho Secure Computing Corporation. |
I don't know how you knew, but you were right- - the gauntlets won't work, they're missing a critical element. Tôi không hiểu sao anh biết, nhưng anh đã đúng... đôi găng tay sẽ vô dụng, chúng thiếu yếu tố then chốt. |
Caitlin and Cisco are working on the anti-staff gauntlets. Caitlin và Cisco đang làm đôi găng chống lại cây gậy. |
"WWE News: Raw news & notes – Kane reveals Cena feud, Punk runs gauntlet, Truth returns, final mystery vignette, Clay's return, UFC/Lesnar ads". Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2011. ^ “WWE News: Raw news & notes – Kane reveals Cena feud, Punk runs gauntlet, Truth returns, final mystery vignette, Clay's return, UFC/Lesnar ads”. |
In mid-August Eclipse and five other destroyers were deployed as the screen for the cruisers Aurora and Nigeria, as they escorted the troopship Empress of Canada and the auxiliary tanker Oligarch to Spitsbergen in Operation Gauntlet. Vào giữa tháng 8, Eclipse cùng năm tàu khu trục khác được bố trí như lực lượng tháp tùng các tàu tuần dương Aurora và Nigeria, khi chúng hộ tống chiếc tàu chở quân Empress of Canada và tàu chở dầu phụ thuộc RFA Oligarch đến Spitsbergen trong Chiến dịch Gauntlet. |
The Gauntlet's easier to navigate than this party. Nghi lễ Gauntlet còn dễ định hướng hơn bữa tiệc này đó. |
A gauntlet, so to speak. Một lời thách đấu, một bài thuyết trình. |
In a post-credits scene, Thanos, displeased with the failure of his pawns, dons the Infinity Gauntlet and intends to collect the Infinity Stones for himself. Trong đoạn mid-credit, Thanos không hài lòng về sự thất bại của những quân cờ của hắn, đã đeo chiếc găng tay rỗng và thề là sẽ tự mình giành lại những viên đá vô cực. |
I should never have run the Gauntlet. Lẽ ra em không nên tham gia nghi lễ Gauntlet. |
I went over to Kane's, and he had drawn a character who looked very much like Superman with kind of ... reddish tights, I believe, with boots ... no gloves, no gauntlets ... with a small domino mask, swinging on a rope. Tôi tới chỗ Kane, ông ấy đã vẽ một nhân vật trông rất giống Siêu nhân, đại loại như... mặc quần tất màu đỏ, tôi tin là vậy, với giày... không có găng tay... đeo một mặt nạ domino nhỏ và đu trên một sợi dây thừng. |
Well, it seems like there's a gauntlet of lesbians. Dường như là có cả đám lesbian. |
The gauntlets aren't working! Găng tay này không hoạt động. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gauntlet trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới gauntlet
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.