fucker trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fucker trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fucker trong Tiếng Anh.
Từ fucker trong Tiếng Anh có các nghĩa là đồ chó đẻ, hậu môm, lỗ đít, cặc, dương vật. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fucker
đồ chó đẻ
|
hậu môm
|
lỗ đít
|
cặc
|
dương vật
|
Xem thêm ví dụ
Let's go kill this fucker. Hãy tiêu diệt thằng chó này. |
Oh, man, you know what some fucker did the other day? Ôi trời. Mày có biết ngày trước thằng chó chết ấy làm gì không? |
Come on out, fucker. Ra đây đi, đồ chó đẻ. |
The fuckers are going out of their way. Bọn khốn kiếp đã tính đường của họ. |
I'm not going anywhere near those mad fuckers. Tôi không tới gần lũ điên rồ đó đâu. |
I guess that fucker got his in the end. Tớ đoán lão già ngu ngốc đó chẳng sống được bao lâu. |
I'm in charge, not you, fucker! Tôi làm chủ, không phải anh. |
You're the fucker! Mày là thằng khốn! |
Just'cause you fuckers don't have dicks doesn't make it okay for you to be here. Nếu mấy thằng các cậu tịt ngòi thì các cậu ở đây cũng chẳng vấn đề gì. |
Aw, somebody shoot some fucker! Thằng nào đó bắn mẹ nó đi! |
So you're explaining to me that I'm a fucker with no connections? Vậy là anh muốn giảng giải cho tôi biết tôi là 1 thằng khốn không có hậu thuẫn? |
! Yeah, pull over by the fuckers with the machine guns! Ừ, lại gần bọn lính có súng kia kìa. |
Big, twitchy fucker. Một thằng to lớn khốn khiếp. |
You crazy psycho fuckers. Địt mẹ thằng thần kinh! |
Fuckers. Bọn chó. |
Make those fuckers pay. Hãy khiến những tên khốn đó trả giá. |
You fucker! Thằng súc sinh! |
Oh, mother fucker. Cái quái gì vậy? |
That fucker. Thằng khốn! |
Sit up straight, fucker. Ngồi thẳng lên, chó đẻ. |
Fucker still hasn't gone down. Nó vẫn chưa chết. |
You fucker! Thằng khốn nạn! |
Don't give those mother-fuckers an inch. "Không nên vẽ con côn trùng vào. |
Listen, you fuckers, you screwheads. Này, lũ khốn nạn chúng mày... |
Did you see those fuckers I had to boot out of here? Các cậu có thấy hai thằng khốn mình tống cổ khỏi đây không? Yup. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fucker trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fucker
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.