consulta trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ consulta trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ consulta trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ consulta trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là truy vấn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ consulta
truy vấnverb A consulta ao modem excedeu o tempo-limite Truy vấn bộ điều giải đã quá giờ |
Xem thêm ví dụ
Para ver as restrições, consulte as formas de pagamento aceitas. Để xem xét mức độ hạn chế của các phương thức thanh toán, hãy xem các phương thức thanh toán được chấp nhận. |
Comecei a ansiar pelas consultas com Emma. Tôi bắt đầu mong chờ tới những cuộc gặp cùng Emma. |
Um tratado foi assinado em 15 de janeiro de 1973, permitindo que as ilhas se tornassem independentes dentro de cinco anos após uma consulta com os residentes. Một hiệp định được ký kết vào ngày 15 tháng 1 năm 1973, cho phép quần đảo được độc lập trong vòng 5 năm sau một cuộc tham khảo ý kiến cùng cư dân. |
Consulte o exemplo abaixo para ver algumas maneiras de enviar size [tamanho] e size_type [tipo_de_tamanho]. Hãy xem ví dụ dưới đây để biết một số cách gửi size [kích thước] và size_type [loại_kích_thước]. |
Consulte imediatamente um médico se a criança engolir peças pequenas. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức nếu trẻ nuốt phải các linh kiện nhỏ. |
Consulte este tópico de ajuda para ver mais explicações sobre a recusa de uma solicitação de remoção de snippet ou de cache. Vui lòng xem chủ đề trợ giúp này để được giải thích lý do một yêu cầu xóa đoạn trích hoặc bộ nhớ cache có thể bị từ chối. |
Qualquer história da Grécia Antiga requer cautela na consulta a fontes. Do vậy tất cả lịch sử về Hy Lạp cổ đại cần được nghiên cứu thận trọng với những hạn chế từ các tư liệu tham khảo này. |
Se o resultado não recebe uma impressão (por exemplo, se o resultado estiver na página 3 dos resultados da pesquisa, mas o usuário visualizar somente a página 1), sua posição não é registrada para aquela consulta. Nếu kết quả không thu được lần hiển thị—ví dụ: nếu kết quả nằm trên trang 3 của kết quả tìm kiếm, nhưng người dùng chỉ xem trang 1—thì vị trí của nó không được ghi lại cho truy vấn đó. |
Consulte seu contador ou a Receita Federal. Tham khảo ý kiến cố vấn thuế hoặc IRS. |
Depois de adquirir seu domínio, consulte os parceiros de hospedagem na Web na guia Website para ver qual opção é mais adequada para você. Sau khi bạn mua miền, hãy nghiên cứu các đối tác lưu trữ web trên Trang web để xem đối tác nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
Para uma visão geral, consulte Sobre anúncios de display responsivos. Để biết thêm thông tin tổng quan, hãy xem bài viết Giới thiệu về Quảng cáo hiển thị hình ảnh thích ứng. |
Consulte um advogado caso tenha dúvidas. Bạn nên tham vấn ý kiến của luật sư nếu bạn có thêm câu hỏi. |
Você pode analisar a tabela de sistemas de preços e ver as diferenças entre consultas interativas e em lote. Bạn có thể xem lại bảng giá và tìm hiểu về sự khác nhau giữa hoạt động truy vấn hàng loạt và truy vấn có sự tương tác. |
O número médio de consultas por sessão do anúncio. Số truy vấn quảng cáo trung bình trên mỗi phiên quảng cáo. |
Consulte seu e-mail de confirmação ou o resumo no site do Reservar com o Google para saber mais detalhes. Hãy tham khảo email xác nhận của bạn hoặc phần tóm tắt lượt đặt trước trên trang web Đặt chỗ với Google để biết thông tin chi tiết. |
Consulte Excluir conteúdo de referência da consideração de correspondência para mais detalhes sobre a opção XML. Xem phần Loại trừ nội dung tham chiếu khỏi xem xét trùng khớp để biết thêm thông tin chi tiết về tùy chọn XML. |
Por exemplo: 10 tags semelhantes, cada uma configurada com um acionador que solicita o disparo de cada tag em 10 páginas diferentes, podem ser combinadas em um único conjunto tag/acionador sob uma variável de tabela de consulta para definir os valores dos campos relevantes. Ví dụ: Nếu có 10 thẻ tương tự nhau, mỗi thẻ được định cấu hình với một trình kích hoạt cho biết mỗi thẻ kích hoạt trên 10 trang riêng biệt, bạn có thể kết hợp 10 thẻ này thành một thẻ/trình kích hoạt kết hợp sử dụng biến Bảng tìm kiếm để đặt giá trị cho các trường có liên quan. |
Finalmente, consultas políticas de alto nível. Cố có trình độ cao cấp lí luận chính trị. |
Consulte a tabela abaixo para descobrir quais países/regiões são compatíveis com o Google Play Livros no momento. Bạn có thể tham khảo bảng bên dưới để biết Google Play Sách hiện đang có tại những quốc gia/khu vực nào. |
Declare a natureza da consulta. Quý ngài tới từ Georgia nên hiểu rõ về buổi điều trần của ông ta. |
Mais tarde, depois de uma consulta à família, Rebeca concordou voluntariamente em acompanhar Eliézer até uma terra distante, para se tornar a esposa do filho de Abraão, Isaque. Kế đến, sau khi cùng gia đình bàn bạc, Rê-bê-ca sẵn lòng ưng thuận cùng Ê-li-ê-se về vùng đất xa xôi để làm vợ Y-sác, con trai Áp-ra-ham. |
Para ver orientações sobre como marcar solicitações de anúncios a partir de aplicativos, consulte a seção de configuração para direcionamento a crianças no site para desenvolvedores do SDK dos anúncios para dispositivos móveis do Google (Android e iOS). Để được hướng dẫn về cách gắn thẻ một yêu cầu quảng cáo từ ứng dụng, hãy xem mục "cài đặt hướng đến trẻ em" của trang web Nhà phát triển SDK quảng cáo trên thiết bị di động của Google cho Android và iOS. |
Começamos apenas com exames de rotina em todas as nossas crianças, em suas consultas de rotina, porque sei que, se minha paciente tem uma pontuação quatro de EAI, ela é 2,5 vezes mais propensa a desenvolver hepatite ou DOCP, ela é 4,5 vezes mais propensa a ficar deprimida e ela é 12 vezes mais propensa a tirar a própria vida que meus pacientes com pontuação zero de EAI. Chúng tôi bắt đầu bằng việc đơn giản là khám định kỳ cho tất cả trẻ em qua lần thăm khám thường xuyên, Bởi tôi biết nếu bệnh nhân của tôi có điểm ACE là 4, thì em có nguy cơ bị viêm gan hoặc COPD cao gấp 2.5 lần, thì em có khả năng bị trầm cảm cao gấp 4.5 lần, và em có nguy cơ tự tử cao hơn 12 lần so với bệnh nhân của tôi có điểm ACE là 0. |
Para obter consultoria fiscal ou se você tiver perguntas de ordem técnica sobre como as leis tributárias se aplicam a você, consulte seu contador. Để có lời khuyên về thuế hoặc có thêm câu hỏi chuyên môn về cách các luật thuế áp dụng cho bạn, vui lòng tham khảo ý kiến cố vấn về thuế. |
Se você quiser ocultar um bloco de anúncios, defina um parâmetro com consultas de mídia CSS para que nenhuma solicitação seja feita e nenhum anúncio seja exibido. Nếu muốn ẩn một đơn vị quảng cáo, thì bạn có thể đặt thông số có các truy vấn phương tiện CSS để không có yêu cầu quảng cáo nào được thực hiện và không có quảng cáo nào được hiển thị. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ consulta trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới consulta
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.