Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất

Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Hàn, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Séc

Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha

consumir trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ consumir trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ consumir trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

geek trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ geek trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geek trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

gargalo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gargalo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gargalo trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

suportar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ suportar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ suportar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

aplicação de computador trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aplicação de computador trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aplicação de computador trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

delicado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ delicado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ delicado trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

alaranjado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ alaranjado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alaranjado trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

assustar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ assustar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ assustar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

independente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ independente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ independente trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

enredo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enredo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enredo trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

agiota trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ agiota trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agiota trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

manual trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ manual trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ manual trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

baladeira trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ baladeira trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baladeira trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

baseado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ baseado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baseado trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

saboroso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ saboroso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saboroso trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

desossar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ desossar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ desossar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

a seguir trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ a seguir trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ a seguir trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

restrito trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ restrito trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ restrito trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

padecer trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ padecer trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ padecer trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

provisionar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ provisionar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ provisionar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn

쓰레기통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 쓰레기통 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쓰레기통 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

여태 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 여태 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 여태 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

육 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 육 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 육 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

떡잎 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 떡잎 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 떡잎 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

요망 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 요망 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요망 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

매끈하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 매끈하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매끈하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

마주하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 마주하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마주하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

후속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 후속 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 후속 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

예절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 예절 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예절 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

십 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 십 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

회임 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 회임 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 회임 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

숲 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 숲 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 숲 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

솔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 솔 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 솔 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

염장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 염장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 염장 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

연정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 연정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연정 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

그만두다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 그만두다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그만두다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

엄격하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 엄격하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 엄격하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

연옥 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 연옥 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연옥 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

존재 이유 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 존재 이유 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 존재 이유 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

푸르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 푸르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 푸르다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp

κλητική trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κλητική trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κλητική trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ δακτύλιος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Φασόλια trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Νορβηγία trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ψωμί σικάλεως trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κατανοώ trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ υπομονετικός trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Μουσείο του Λούβρου trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ορχήστρα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ψαλίδα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κουστούμι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διάφραγμα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ωφέλιμος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ παμφάγος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ περνάω γρήγορα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εργολάβος trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

σφήκα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ σφήκα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σφήκα trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ καθίσταμαι trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

συχνά trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ συχνά trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ συχνά trong Tiếng Hy Lạp.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc

vypětí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vypětí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vypětí trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

záminka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ záminka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ záminka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vlaštovka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vlaštovka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vlaštovka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

práh trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ práh trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ práh trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

zapnout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zapnout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zapnout trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

administrativní budova trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ administrativní budova trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ administrativní budova trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

na zakázku trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ na zakázku trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ na zakázku trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

zmínka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zmínka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zmínka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

vykládka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vykládka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vykládka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

netěsnost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ netěsnost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ netěsnost trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

ječmen trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ječmen trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ječmen trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

duchovní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ duchovní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ duchovní trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

lenochod trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lenochod trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lenochod trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

oddlužení trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ oddlužení trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oddlužení trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

uplatnit se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ uplatnit se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ uplatnit se trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

soudní komisař trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ soudní komisař trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ soudní komisař trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

definice trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ definice trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ definice trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

koncentrační tábor trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ koncentrační tábor trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ koncentrační tábor trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

stipendium trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ stipendium trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stipendium trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

bezinka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bezinka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bezinka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm