Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất
Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Trung, Tiếng Hàn, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nhật
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
吸管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 吸管 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吸管 trong Tiếng Trung.
陶瓷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陶瓷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陶瓷 trong Tiếng Trung.
性慾高潮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 性慾高潮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 性慾高潮 trong Tiếng Trung.
呈现 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 呈现 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呈现 trong Tiếng Trung.
工作量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 工作量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 工作量 trong Tiếng Trung.
售卖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 售卖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 售卖 trong Tiếng Trung.
哨子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哨子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哨子 trong Tiếng Trung.
哀怨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 哀怨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哀怨 trong Tiếng Trung.
同心協力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 同心協力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同心協力 trong Tiếng Trung.
理所当然 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 理所当然 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 理所当然 trong Tiếng Trung.
财政部 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 财政部 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 财政部 trong Tiếng Trung.
不聞不問 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不聞不問 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不聞不問 trong Tiếng Trung.
日本漢字 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 日本漢字 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 日本漢字 trong Tiếng Trung.
班长 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 班长 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 班长 trong Tiếng Trung.
可爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 可爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 可爱 trong Tiếng Trung.
病因 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 病因 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病因 trong Tiếng Trung.
優酪乳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 優酪乳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 優酪乳 trong Tiếng Trung.
單獨監禁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung.
陡峭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陡峭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陡峭 trong Tiếng Trung.
画廊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 画廊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 画廊 trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
쓰레기통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쓰레기통 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쓰레기통 trong Tiếng Hàn.
여태 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 여태 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 여태 trong Tiếng Hàn.
육 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 육 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 육 trong Tiếng Hàn.
떡잎 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 떡잎 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 떡잎 trong Tiếng Hàn.
요망 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 요망 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 요망 trong Tiếng Hàn.
매끈하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매끈하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매끈하다 trong Tiếng Hàn.
마주하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마주하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마주하다 trong Tiếng Hàn.
후속 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 후속 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 후속 trong Tiếng Hàn.
예절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 예절 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 예절 trong Tiếng Hàn.
십 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 십 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십 trong Tiếng Hàn.
회임 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 회임 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 회임 trong Tiếng Hàn.
숲 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 숲 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 숲 trong Tiếng Hàn.
솔 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 솔 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 솔 trong Tiếng Hàn.
염장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 염장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 염장 trong Tiếng Hàn.
연정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연정 trong Tiếng Hàn.
그만두다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그만두다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그만두다 trong Tiếng Hàn.
엄격하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 엄격하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 엄격하다 trong Tiếng Hàn.
연옥 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연옥 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연옥 trong Tiếng Hàn.
존재 이유 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 존재 이유 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 존재 이유 trong Tiếng Hàn.
푸르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 푸르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 푸르다 trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
consumir trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ consumir trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ consumir trong Tiếng Bồ Đào Nha.
geek trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ geek trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geek trong Tiếng Bồ Đào Nha.
gargalo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gargalo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gargalo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
suportar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ suportar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ suportar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
aplicação de computador trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aplicação de computador trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aplicação de computador trong Tiếng Bồ Đào Nha.
delicado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ delicado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ delicado trong Tiếng Bồ Đào Nha.
alaranjado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ alaranjado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alaranjado trong Tiếng Bồ Đào Nha.
assustar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ assustar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ assustar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
independente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ independente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ independente trong Tiếng Bồ Đào Nha.
enredo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ enredo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enredo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
agiota trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ agiota trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agiota trong Tiếng Bồ Đào Nha.
manual trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ manual trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ manual trong Tiếng Bồ Đào Nha.
baladeira trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ baladeira trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baladeira trong Tiếng Bồ Đào Nha.
baseado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ baseado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baseado trong Tiếng Bồ Đào Nha.
saboroso trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ saboroso trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saboroso trong Tiếng Bồ Đào Nha.
desossar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ desossar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ desossar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
a seguir trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ a seguir trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ a seguir trong Tiếng Bồ Đào Nha.
restrito trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ restrito trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ restrito trong Tiếng Bồ Đào Nha.
padecer trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ padecer trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ padecer trong Tiếng Bồ Đào Nha.
provisionar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ provisionar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ provisionar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nhật
溶接 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 溶接 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 溶接 trong Tiếng Nhật.
七夕 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 七夕 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 七夕 trong Tiếng Nhật.
詳しく trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 詳しく trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 詳しく trong Tiếng Nhật.
ikada trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ikada trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ikada trong Tiếng Nhật.
香味野菜 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 香味野菜 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 香味野菜 trong Tiếng Nhật.
呪術師 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 呪術師 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呪術師 trong Tiếng Nhật.
流行 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 流行 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 流行 trong Tiếng Nhật.
上位 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 上位 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 上位 trong Tiếng Nhật.
tsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tsu trong Tiếng Nhật.
chouchou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chouchou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chouchou trong Tiếng Nhật.
sake trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sake trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sake trong Tiếng Nhật.
舞い上がる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 舞い上がる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 舞い上がる trong Tiếng Nhật.
ひび割れ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ひび割れ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ひび割れ trong Tiếng Nhật.
マリアージ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ マリアージ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ マリアージ trong Tiếng Nhật.
測定 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 測定 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 測定 trong Tiếng Nhật.
不審に思う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不審に思う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不審に思う trong Tiếng Nhật.
積集合 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 積集合 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 積集合 trong Tiếng Nhật.
輪姦 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 輪姦 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 輪姦 trong Tiếng Nhật.
選ぶ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 選ぶ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 選ぶ trong Tiếng Nhật.
入れ替わる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 入れ替わる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 入れ替わる trong Tiếng Nhật.