dale trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dale trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dale trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ dale trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là tốt, được, hay, tuyệt, khá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dale
tốt(all right) |
được(all right) |
hay
|
tuyệt
|
khá
|
Xem thêm ví dụ
En febrero de 2014, los organizadores anunciaron que la competencia sería patrocinado por la empresa con sede en Belfast Reino Unido, "Dale Farm" y que la competencia sería conocido "Dale Farm Milk Cup" por razones de patrocinio. Vào tháng 2 năm 2014, các nhà tổ chức thông báo rằng cuộc thi sẽ được tài trợ bởi Belfast - là công ty Dale Farm và cuộc thi sẽ được biết đến với cái tên là Dale trang trại Milk Cup. |
Si despierta... dale un poco de agua. Nếu ngài ấy tỉnh, cho ngài ấy uống chút nước. |
Dale a Anna cariños de su padre. Gửi tới Anna tình thương của cha nó. |
Dale la carta a tu mamá. Cháu cứ đưa thư cho mẹ nhé. |
Dale tu cuchillo a uno de la vieja escuela. Đưa tôi cái dao lỗi thời ấy |
Encontró el cuerpo de Meredith Dale y hasta se lo dijo a la prensa. Tìm thấy xác của Meredith Dale, thậm chí báo cho truyền thông về nó. |
¡Perra, dale, muévete hasta que te duela la concha!" Cưng, em phải lắc cho đến khi đôi bướu của em rụng rời." |
Dale, eso es--eso es muy romantico y todo... pero no puedo dejar a mi hermana. Dale, thật--thật là lãng mạn quá đi đó mà... nhưng em không thể bỏ em gái em được. |
¡ Dale dos mg. de Ativan! Tiêm 2 miligam Ativan! Nước. |
Steve, dale la radio. Steve, lấy radio cho họ. |
Dale a la rueda, Eddie. Cứ cho roulette quay, Eddie. |
Dale un poco a tu viejo. Cho bố già thử tí nào. |
Dale un poco de tiempo. Cho anh ta chút thời gian. |
Dale dos miligramos de Ativan vía intravenosa. Tiêm 2mg Ativan. |
Si ves a Mehk, dale esto de mi parte Nếu em gặp Yun, hãy đưa cái này cho anh ấy dùm anh. |
Sabía con exactitud dónde hallar el cuerpo de Meredith Dale. Hắn biết chính xác chỗ tìm xác Meredith Dale. |
Dale mis cariños a Isabel Dos y a tu padre y a todos los demás. Hãy gửi tình cảm của em tới lsabel Hai... và cha anh cũng mọi người. |
No digas: " Dale tiempo ". Làm ơn đừng nói " Cứ từ từ. " |
Dale 40 segundos. Cho cô ta 40 giây. |
Dale mis saludos a mamá. Gởi lời thăm mẹ giùm cha. |
Dale tiempo. Đợi nào. |
Dale el dinero. Đưa cô ta tiền đi |
Sí, dale caña, muñeca. Ừ, tiến lên đi. |
Dale una bandita y una paleta. Hãy băng vãi cho anh ấy nữa nhé. |
Dale su ropa. Cậu, trả quần xì cho cậu ta. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dale trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới dale
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.