hilo conductor trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hilo conductor trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hilo conductor trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ hilo conductor trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là đường ren, dây dẫn, len lỏi qua, lách qua, chỉ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hilo conductor
đường ren(thread) |
dây dẫn(conductor wire) |
len lỏi qua(thread) |
lách qua(thread) |
chỉ(thread) |
Xem thêm ví dụ
El hilo conductor de la preparación espiritual para el encuentro en Sydney es el Espíritu Santo y la misión. Chúa Thánh Thần và sứ mạng truyền giáo chính là tư tưởng chủ đạo trong việc chuẩn bị thiêng liêng cho cuộc gặp gỡ tại Sydney. |
Aquello era el hilo conductor que regía toda su enseñanza y lo que sus discípulos deberían poner en práctica en todo momento. Ông nói, trọng tâm chủ đề là cái giải thích tất cả bài giảng của ông và các môn đệ của ông nên tập luyện thường xuyên. |
En esta ocasión, el hilo conductor se corta, la copa de oro se rompe y el cubo se estrella en el manantial. Trong trường hợp này, sợi chỉ bạc bị cắt, và chiếc cốc vàng bị vỡ... Và xô nước sẽ đổ tan tành... |
Por eso elijan una idea, hagan de ella el hilo conductor que recorre toda la charla, de modo que todo lo que se diga remita a eso de alguna manera. Hãy chọn một ý tưởng thôi, và biến nó thành cái sườn của toàn bộ bài diễn thuyết, để mọi thứ bạn đề cập đều liên kết với ý ấy bằng nhiều cách. |
El tema “Enseñanza Divina” era el hilo conductor de todo el programa. Chủ đề “Sự dạy dỗ của Đức Chúa Trời” thấm nhuần trọn chương trình. |
Y este tema es un hilo conductor en todas las series y películas de Star Trek desde los años 60 hasta hoy. Và vấn đề này là một "sợi chỉ vàng" trong suốt bộ phim và các phim khác từ năm 50 đến nay. |
Sin embargo, al laberinto de ideas lo une un mismo hilo conductor: la idea de un poder superior que controla y dirige los asuntos humanos. Tuy nhiên, những ý tưởng rắc rối này đều có chung một khái niệm cho rằng một quyền lực siêu nhân nào đó kiểm soát và hướng dẫn sự việc của con người. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hilo conductor trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới hilo conductor
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.