TVA trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ TVA trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ TVA trong Tiếng pháp.
Từ TVA trong Tiếng pháp có các nghĩa là VAT, thuế giá trị gia tăng, Thuế, bể, thuế. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ TVA
VAT(value-added tax) |
thuế giá trị gia tăng(value-added tax) |
Thuế(tax) |
bể(vat) |
thuế(tax) |
Xem thêm ví dụ
Conformément à la réglementation sur la TVA et la taxe sur les produits et services (TPS), Google est chargé de déterminer, facturer et reverser la TVA ou la TPS sur les applications payantes et les achats via les applications du Google Play Store pour les acheteurs des pays suivants : Do luật Thuế giá trị gia tăng (VAT) cũng như luật Thuế hàng hóa và dịch vụ (GST), Google có trách nhiệm xác định, tính phí và nộp VAT hoặc GST cho tất cả mua hàng trong ứng dụng và ứng dụng phải trả phí trên Cửa hàng Google Play do khách hàng ở các địa điểm sau đây thực hiện: |
Le mécanisme de la taxe sur la valeur ajoutée peut être l'objet de différents types de fraude : la fraude à la TVA « simple » et le carrousel TVA ou fraude carrousel. Thuế bán hàng có thể được mô tả khác nhau dưới dạng thuế bán hàng, thuế hàng hóa và dịch vụ (GST), thuế giá trị gia tăng (VAT) hoặc thuế tiêu thụ. |
En savoir plus sur le statut d'organisme percepteur de la TVA Hãy tìm hiểu thêm trong mục Giới thiệu về tư cách bên thu thuế VAT. |
Conformément à la réglementation de l'Union européenne (UE) sur la TVA, Google est chargé de déterminer, facturer et reverser la TVA sur tous les achats de contenu numérique effectués sur le Google Play Store par les clients de l'UE. Do có luật Thuế giá trị gia tăng (VAT) tại Liên minh châu Âu (EU), Google có trách nhiệm xác định, tính phí và nộp VAT cho tất cả giao dịch mua nội dung kỹ thuật số trên Cửa hàng Google Play do khách hàng tại Liên minh châu Âu thực hiện. |
Vous n'avez pas à calculer ni à envoyer la TVA séparément pour les achats effectués par les clients en Russie. Bạn không cần phải tính và gửi VAT riêng cho các giao dịch mua của khách hàng ở Nga. |
Si vous n'utilisez pas la devise KRW, vous avez alors signé un accord avec Google Asia Pacific. Dans ce cas, la TVA ne vous est pas imputable. Nếu không sử dụng đơn vị tiền tệ KRW thì bạn đã ký thỏa thuận với Google Asia Pacific và do đó, không phải chịu thuế VAT. |
Voici quelques numéros d'identification couramment utilisés par les sociétés et qui ne concernent pas les particuliers : BTW-Nummer, Numéro de TVA, Registro Federal de Contribuyentes, SIREN, SIRET, Umsatzsteuer-Identifikationsnummer et VAT Reg Number. Dưới đây là một vài số ID công ty phổ biến mà khách hàng cá nhân sẽ không có: BTW-Nummer, Numero de TVA, Registro Federal Contributor, SIREN, SIRET, Umsatzsteuer-Identifikationsnummer và Số đăng ký VAT. |
Nous ne fournissons pas de conseils en matière de TVA. Google không thể đưa ra lời khuyên về VAT. |
Si une vente est soumise à la TVA, cette dernière est facturée en fonction des règles applicables au contenu. Nếu một hàng bán phải chịu VAT thì VAT đó sẽ được tính dựa trên các quy tắc VAT hiện hành đối với nội dung. |
Vous ne devez nous envoyer une facture que si vous êtes un éditeur enregistré en Irlande pour le paiement de la TVA. Bạn chỉ cần gửi cho chúng tôi hóa đơn nếu bạn là nhà xuất bản đã đăng ký cho các mục đích liên quan đến thuế VAT ở Ireland. |
Sachez que nous ne fournissons pas de conseils en matière de TVA. Hãy lưu ý rằng Google không thể đưa ra lời khuyên về VAT. |
Si l'un de vos documents (sauf les factures avec TVA) comporte une erreur, vous devez d'abord corriger les données correspondantes dans votre compte. Đối với tất cả chứng từ ngoại trừ hóa đơn VAT, nếu chứng từ của bạn có lỗi, trước tiên bạn sẽ cần chỉnh sửa thông tin trong tài khoản của mình và đợi 24 giờ để hệ thống đồng bộ hóa. |
Si vous avez bénéficié d'une récompense par le biais d'une offre promotionnelle ou d'un avoir suite à un ajustement, la TVA s'appliquera automatiquement à l'utilisation de Google Ads payée avec cet avoir. Nếu bạn nhận được phần thưởng từ một ưu đãi khuyến mại hoặc loại điều chỉnh tín dụng khác thì VAT sẽ tự động áp dụng cho việc sử dụng được thanh toán bằng tín dụng này. |
Le calcul de la TVA déduite de vos paiements Google Ads est effectué comme suit : Sau đây là cách chúng tôi tính khoản khấu trừ VAT từ khoản thanh toán Google Ads của bạn: |
Autrement dit, toutes les taxes, y compris la TVA, doivent être incluses dans le prix. Điều này có nghĩa là tất cả các khoản thuế (kể cả VAT) phải được bao gồm vào giá. |
Même si les taxes sont comprises dans les prix pour le pays d'expédition et le pays de destination, il est probable que les taux de TVA de ces deux pays diffèrent. Nếu bạn bán hàng từ quốc gia có giá bao gồm thuế sang một quốc gia khác, thì nhiều khả năng thuế suất VAT sẽ khác nhau. |
Si vous êtes établi hors de Biélorussie, vous n'avez pas à calculer ni à envoyer la TVA séparément pour les achats effectués par les clients en Biélorussie. Nếu sinh sống ngoài lãnh thổ Belarus, bạn không cần phải tính và nộp riêng thuế VAT cho các giao dịch mua do khách hàng tại Belarus thực hiện. |
Développeurs résidant en Russie : si vous êtes établi en Russie, vous êtes chargé de déterminer, facturer et reverser la TVA sur les applications payantes et les achats via les applications pour les clients situés en Russie. Nhà phát triển ở Nga: Nếu đang sinh sống tại Nga thì bạn chịu trách nhiệm xác định, tính và nộp thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với tất cả các ứng dụng phải trả phí và giao dịch mua hàng trong ứng dụng do khách hàng ở Nga thực hiện. |
Si vous souhaitez recevoir une facture avec TVA détaillée, vous devrez vous inscrire en tant qu'entreprise assujettie à la TVA en utilisant un CUIT. Nếu bạn muốn nhận hóa đơn có VAT được khoản mục hóa, bạn cần đăng ký làm doanh nghiệp đã đăng ký VAT sử dụng CUIT. |
Le numéro de TVA de Google peut être exigé pour les déclarations fiscales. Bạn cần nhập số VAT của Google để khai thuế. |
Si vous perceviez la TVA en Serbie auparavant, vous n'avez plus à le faire. Nếu trước đây bạn đã thu thuế VAT tại Serbia thì bạn không cần thực hiện việc này nữa. |
Si vous êtes établi en Serbie, vous êtes chargé de déterminer, facturer et reverser la TVA sur les applications payantes et les achats via les applications du Google Play Store pour les clients situés en Serbie. Nếu đang sinh sống tại Serbia thì bạn có trách nhiệm xác định, tính phí và nộp thuế VAT cho tất cả các giao dịch mua hàng trong ứng dụng và giao dịch mua ứng dụng phải trả phí trên Cửa hàng Google Play do khách hàng tại Serbia thực hiện. |
Entrepreneur individuel assujetti à la TVA ou personne morale : fourni selon les termes décrits à gauche. Các pháp nhân hợp pháp và Nhà doanh nghiệp cá nhân đã đăng ký VAT: phân phối như được mô tả ở bên trái. |
Vérifiez auprès de votre administration fiscale si vous devez déclarer la TVA dans votre pays. Kiểm tra với cơ quan thuế địa phương của bạn để xem liệu bạn có được yêu cầu tự kê khai VAT ở quốc gia của mình hay không. |
Conformément à la réglementation fiscale en Serbie, Google est chargé de déterminer, facturer et reverser aux autorités compétentes une TVA de 20 % sur les applications payantes et les achats via les applications du Google Play Store pour les clients situés en Serbie. Theo luật thuế ở Serbia, Google có trách nhiệm xác định, tính phí và nộp 20% VAT cho cơ quan chức năng đối với tất cả các giao dịch mua hàng trong ứng dụng và giao dịch mua ứng dụng phải trả phí trên Cửa hàng Google Play do khách hàng tại Serbia thực hiện. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ TVA trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới TVA
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.