Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

霉菌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 霉菌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 霉菌 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

盆栽 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 盆栽 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 盆栽 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

用量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 用量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 用量 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

百合 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 百合 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 百合 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

化驗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 化驗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 化驗 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

開胃 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 開胃 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 開胃 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

哈哈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 哈哈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哈哈 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

鑽頭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 鑽頭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鑽頭 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

清洁工 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 清洁工 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 清洁工 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

反感 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 反感 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 反感 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

分頭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 分頭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分頭 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

門栓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 門栓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 門栓 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

合作 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 合作 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合作 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

分散 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 分散 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分散 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

佛手瓜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 佛手瓜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 佛手瓜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

傻瓜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 傻瓜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 傻瓜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

冲动 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 冲动 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冲动 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

爸媽 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 爸媽 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 爸媽 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

兼具 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 兼具 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 兼具 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

炖汤 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 炖汤 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 炖汤 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái