Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.
ตู้เพลง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ตู้เพลง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตู้เพลง trong Tiếng Thái.
กําลังใจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กําลังใจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กําลังใจ trong Tiếng Thái.
เครื่องดื่มที่ไม่มีแอลกอฮอล์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เครื่องดื่มที่ไม่มีแอลกอฮอล์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องดื่มที่ไม่มีแอลกอฮอล์ trong Tiếng Thái.
ที่รัก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ที่รัก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ที่รัก trong Tiếng Thái.
แผ่นปิดเหงือก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แผ่นปิดเหงือก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แผ่นปิดเหงือก trong Tiếng Thái.
ข้อกําหนดสิทธิ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ข้อกําหนดสิทธิ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ข้อกําหนดสิทธิ trong Tiếng Thái.
อุตสาหกรรมการต่อเรือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อุตสาหกรรมการต่อเรือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อุตสาหกรรมการต่อเรือ trong Tiếng Thái.
การผลัดเซลล์ผิวเก่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การผลัดเซลล์ผิวเก่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การผลัดเซลล์ผิวเก่า trong Tiếng Thái.
เพลงชาติแคนาดา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เพลงชาติแคนาดา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เพลงชาติแคนาดา trong Tiếng Thái.
ค้อนปอนด์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ค้อนปอนด์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ค้อนปอนด์ trong Tiếng Thái.
แฝดคนละฝา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ แฝดคนละฝา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แฝดคนละฝา trong Tiếng Thái.
ตลับเมตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ตลับเมตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตลับเมตร trong Tiếng Thái.
อนาคิน สกายวอล์คเกอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ อนาคิน สกายวอล์คเกอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อนาคิน สกายวอล์คเกอร์ trong Tiếng Thái.
ภาษาอุซเบก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ภาษาอุซเบก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาอุซเบก trong Tiếng Thái.
ข้าวต้ม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ข้าวต้ม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ข้าวต้ม trong Tiếng Thái.
การเปรียบเทียบขั้นกว่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การเปรียบเทียบขั้นกว่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเปรียบเทียบขั้นกว่า trong Tiếng Thái.
ผีบ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผีบ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผีบ้า trong Tiếng Thái.
หินไดออไรต์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หินไดออไรต์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หินไดออไรต์ trong Tiếng Thái.
โพลีอีเทอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โพลีอีเทอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โพลีอีเทอร์ trong Tiếng Thái.
ก้านเกสรเพศเมีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ก้านเกสรเพศเมีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ก้านเกสรเพศเมีย trong Tiếng Thái.