Vad betyder Đan Mạch i Vietnamesiska?
Vad är innebörden av ordet Đan Mạch i Vietnamesiska? Artikeln förklarar hela innebörden, uttalet tillsammans med tvåspråkiga exempel och instruktioner om hur du använder Đan Mạch i Vietnamesiska.
Ordet Đan Mạch i Vietnamesiska betyder Danmark, danmark. För mer information, se detaljerna nedan.
Betydningen av ordet Đan Mạch
Danmarkproper Thư từ anh có thể gởi tới địa chỉ này ở Đan Mạch. Eftersänd breven till den här adressen i Danmark. |
danmark
Thư từ anh có thể gởi tới địa chỉ này ở Đan Mạch. Eftersänd breven till den här adressen i Danmark. |
Se fler exempel
Tổ tiên đầu tiên của tôi đã gia nhập Giáo Hội từ nước Anh và Đan Mạch. Mina tidigaste förfäder som blev medlemmar i kyrkan kom från England och Danmark. |
Ở những nơi như Đan Mạch và Đức, họ đã khai thác tối đa phong năng rồi. I länder som Danmark och Tyskland har de redan nått full kapacitet för vindkraft. |
1917 – Hoa Kỳ trả cho Đan Mạch 25 triệu đô la Mỹ để mua quần đảo Virgin. 1917 – USA köper den danska kolonin Jungfruöarna för 25 miljoner dollar. |
Glückstadt được Christian IV của Đan Mạch lập năm 1617, và được xây thành năm 1620. Glückstadt grundades 1617 av Kristian IV av Danmark, och befästes 1620. |
Theo huyền thoại thì Đan Mạch có được lá cờ này trong ‘’Trận Lyndanisse’’ năm 1219. Enligt en legend föll den danska flaggan Dannebrogen ner från skyn vid ett slag i Estland 1219. |
Lars von Trier (sinh 30 tháng 4 năm 1956 tại Copenhagen) là một đạo diễn điện ảnh người Đan Mạch. Lars von Trier, ursprungligen Trier, född 30 april 1956 i Köpenhamn, Danmark, är en dansk filmregissör och manusförfattare. |
Pháp là 43%, Đan Mạch là 45% và Thụy Điển là 55%.—INSTITUTO DE POLÍTICA FAMILIAR, TÂY BAN NHA. I Frankrike är siffran 43 procent, i Danmark 45 procent och i Sverige 55 procent. (INSTITUTO DE POLÍTICA FAMILIAR, SPANIEN) |
Ông tổ ngoại của tôi là Jens Anderson đến từ Đan Mạch. Min morfars farfar Jens Anderson var från Danmark. |
Đan Mạch-Na Uy ^ “Sweden”. IFK Nässjö. (svenska) |
Vậy hãy nghe anh Jørgen ở Đan Mạch nói về sự nghiệp mà anh đã chọn. Begrunda då vad Jørgen i Danmark säger om det val han gjorde. |
“Thật tình tôi không biết họ là ai, họ tin gì”.—Chị Cecilie, Esbjerg, Đan Mạch. ”Jag visste faktiskt inte vilka de var eller vad de stod för.” (Cecilie, Danmark) |
Cũng đừng hy vọng người Đan Mạch chào đón các anh bằng vòng tay rộng mở. Vänta er inte att danskarna ska ta emot er med öppna armar. |
Tiếng Đan Mạch nghĩa là " lương thực ". Det betyder " mat " på danska. |
Tôi đã thấy những cối xay gió ngoài khơi Đan Mạch sản xuất 20% lượng điện cho đất nước. Jag har sett vindkraftverk i Danmark som står för 20 procent av landets elektricitet. |
Ông có thể ước lượng có bao nhiêu người Đan Mạch có thể vô Paris chiều nay? Hur många danskar kom till Paris i eftermiddags? |
Họ biết hắn là một giáo viên Đan Mạch. De vet att han är en dansk lärare. |
Tháng 4 năm 2009 công ty sẽ sa thải 1.900 công nhân, trong đó 1.275 ở Đan Mạch. Det danska företaget Vestas tvingades år 2009 avskeda 1 900 anställda varav 1 275 var från Danmark. |
Chẳng hạn, một cặp vợ chồng ở Đan Mạch đã so sánh máy bay với các con chim. Ett par i Danmark jämförde flygplan med fåglar. |
Đan Mạch. Danska. |
Anh biết người ta nhìn thấy Đức Mẹ Đồng Trinh ở Đan Mạch thế nào không? Ni vet väl att en del ser jungfru Maria i wienerbröd? |
Năm 1959, ông được trao giải Sonning, giải thưởng âm nhạc cao nhất của Đan Mạch. 1959 mottog Stravinskij Sonningpriset, Danmarks högsta musikutmärkelse. |
Đan Mạch đã trở nên xa lạ với tôi và tôi cũng trở nên xa lạ với nó. Danmark hade blivit en främling för mig... och jag för henne. |
Streymoy (tiếng Đan Mạch: Strømø) là đảo lớn nhất và đông dân nhất trong quần đảo Faroe. Streymoy är Färöarnas största och folktätaste ö. |
Låt oss lära oss Vietnamesiska
Så nu när du vet mer om betydelsen av Đan Mạch i Vietnamesiska, kan du lära dig hur du använder dem genom utvalda exempel och hur du läs dem. Och kom ihåg att lära dig de relaterade orden som vi föreslår. Vår webbplats uppdateras ständigt med nya ord och nya exempel så att du kan slå upp betydelsen av andra ord du inte känner till i Vietnamesiska.
Uppdaterade ord från Vietnamesiska
Känner du till Vietnamesiska
Vietnamesiska är det vietnamesiska folkets språk och det officiella språket i Vietnam. Detta är modersmålet för cirka 85 % av den vietnamesiska befolkningen tillsammans med mer än 4 miljoner utomeuropeiska vietnameser. Vietnamesiska är också det andra språket för etniska minoriteter i Vietnam och ett erkänt etniskt minoritetsspråk i Tjeckien. Eftersom Vietnam tillhör den östasiatiska kulturregionen är vietnamesiska också starkt influerad av kinesiska ord, så det är det språk som har minst likheter med andra språk i den austroasiatiska språkfamiljen.