O que significa tiếng nga em Vietnamita?

Qual é o significado da palavra tiếng nga em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar tiếng nga em Vietnamita.

A palavra tiếng nga em Vietnamita significa língua russa, russo, língua russa, russo. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.

Ouça a pronúncia

Significado da palavra tiếng nga

língua russa

noun

Một nhóm những Nhân Chứng nói tiếng Nga đầy vui mừng ở Haifa.
Um grupo feliz de Testemunhas de língua russa em Haifa.

russo

proper

và người Nga nghe câu chuyện tiếng Nga,
e a história em russo para os ouvintes russos,

língua russa

noun

Một nhóm những Nhân Chứng nói tiếng Nga đầy vui mừng ở Haifa.
Um grupo feliz de Testemunhas de língua russa em Haifa.

russo

propernounmasculine (De 2 (língua eslava falada na Rússia)

Tôi không nói được tiếng Nga, nhưng tôi hiểu một lời đe dọa khi tôi nghe thấy nó.
Não falo russo, mas sei reconhecer uma ameaça.

Veja mais exemplos

Ở trên là cờ đỏ khắc dòng chữ "Cách mạng tháng Mười" bằng tiếng Nga.
Acima disso, havia uma bandeira vermelha com as palavras "Revolução de Outubro" em russo.
Tôi không biết anh đã nhận ra là tôi không nói tiếng Nga
Não sei se sabes, mas não falo russo!
( Tiếng Nga ) Không thể tin tôi đang làm chuyện này.
Não acredito no que estou fazendo.
Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga.
Tive o privilégio de servir na congregação em russo.
( Tiếng Nga ) Giữ chắc, em bé.
Aguente, pequenino.
Valentina vui vẻ kêu lên bằng tiếng Nga: “Tôi muốn gặp mẹ của chàng thanh niên này.
Em russo, seu idioma natal, Valentina exclamou com entusiasmo: “Quero conhecer a mãe deste rapaz.
( Tiếng Nga ) Em xin lỗi, Vadim, nhưng em không bao giờ nói được với anh chuyện này.
Perdão, Vadim, mas nunca te contarei isso.
Vâng, nếu bố có thể nói tiếng Nga.
Sim, se falares Russo.
Jack, em không biết tiếng Nga.
Jack, não falo russo.
Đôi khi em ấy viết tiếng Anh như tiếng Nga.
Às vezes sua escrita em inglês parece russo.
Tu viện trưởng Makarios, cuốn Kinh-thánh mới bằng tiếng Nga mang tên ông
O arquimandrita Makários; a nova Bíblia em russo recebeu o seu nome
Có người còn nói tiếng Nga à?
Ainda há alguém que fale russo?
Cô biết tiếng Nga ư?
Você fala russo?
Mình có thể giải thích Kinh Thánh cho người nói tiếng Nga, Pháp và Moldova”.—Oleg
Consigo explicar a Bíblia a pessoas que falam russo, francês e moldávio.” — Oleg
Thiết bị đếm ngược sẽ không có tiếng Nga đâu.
O temporizador não estará em russo.
Korrespondent (bằng tiếng (tiếng Nga)).
Korrespondent (em russo).
Tôi không biết tiếng Nga.
Não falo russo.
Hơn một phần ba số tạp chí in ở Đức là tiếng Nga.
Mais de um terço das revistas produzidas ali foi para o campo de língua russa.
Cô biết tiếng Nga?
Falas russo?
Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2009. ^ “How to distinguish healthy from sick dogs” (bằng tiếng Nga).
Consultado em 12 de novembro de 2009 «How to distinguish healthy from sick dogs» (em russo).
Người khiếm thính thì dùng một ngôn ngữ khác nữa là tiếng Nga ký hiệu.
Os surdos entre nós usam outra língua, a língua de sinais russa.
Anh nói được cả tiếng Nga.
Você fala russo.
Anh bạn, bạn nói được tiếng Nga?
Meu, tu falas russo?
Giáo viên tiếng Nga của tớ đến từ Minsk, nhìn như con tịnh.
A nossa professora russa veio de Minsk e pesava uma tonelada.
Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi được bổ nhiệm đến Latvia, nơi có nhiều người nói tiếng Nga.
Depois da formatura, fomos enviados para a Letônia, onde o russo é muito falado.

Vamos aprender Vietnamita

Então, agora que você sabe mais sobre o significado de tiếng nga em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.

Você conhece Vietnamita

O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.