越南语
越南语 中的 tòa án 是什么意思?
越南语 中的单词 tòa án 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tòa án 的说明。
越南语 中的tòa án 表示仲裁庭, 法庭, 法院, 法院。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tòa án 的含义
仲裁庭noun |
法庭noun Các người sẽ được miễn trừ khỏi tòa án Quân sự. 否则 的话 就 跟 你们 的 舰长 一起 上 军事法庭 |
法院noun Chúng tôi kháng cáo, nhưng tòa án cấp trên bác đơn chống án, và tôi bị vô tù. 我们提出上诉,却遭高等法院驳回,结果我被关进了监狱。 |
法院noun (有權力解決法律糾紛的司法機構) Tòa án cũng không muốn ta tuần hành. 法院 也 不 希望 我們 今天 遊行 |
查看更多示例
Họ đã không để cho tòa án tối cao quyết định dân chúng quyết định. 它没有把选举带到最高法庭上 而是让人民决定 |
Tôi đề nghị cô một ghế ở Tòa án tối cao cơ mà. 我給 了 妳 最高法院 的 職位 |
Phán quyết của Tòa án là kết quả cuối cùng. 大法庭的判決是終審性的。 |
Vào tháng 3 năm 2011, Tòa án Tối cao Hoa Kỳ từ chối nghe điều trần. 2009年7月,美国最高法院拒绝审查此案。 |
Galileo tự biện hộ trước Tòa Án Dị Giáo La Mã 伽利略在罗马异端裁判所为自己辩护 |
Tòa Án Dị Giáo kết án 被异端裁判所定罪 |
Tòa án chỉ được phép xem xét lời tố giác mà không có quyền kiện. 法庭不能主动起诉任何人,而只能调查由人民举报的案件。 |
Ngay cả ở tòa án, cũng khó mà tìm được người đáng tin cậy hoặc trung thực. 就算在法庭上,可靠忠信的人也十分罕见。 |
Lincoln bổ nhiệm năm thẩm phán cho tòa án tối cao. ”林肯五次任命最高法院。 |
Tòa án đã ra lệnh cho các quan chức nhà nước tuân thủ phán quyết. 法院下令政府官员遵守裁决。 |
Dự luật đã được tòa án Hiến pháp Bồ Đào Nha tuyên bố hợp pháp vào tháng 4 năm 2010. 其后葡萄牙宪法法院于2010年4月宣布该法律合法。 |
Ngày 16-6-2004, Tòa án thành phố Mát-xcơ-va phê chuẩn phán quyết ấy*. 2004年6月16日,莫斯科市法院维持原判。 |
Tòa án hỏi: “Những câu này có kích động sự thù nghịch về tôn giáo không?”. 法官问:“这些经文煽动宗教仇恨吗?” |
Về cơ bản thì hệ thống tòa án không có gì là sai (Công-vụ các Sứ-đồ 24:10; 25:10, 11). 这足以表明世俗法庭并非一无是处。——使徒行传24:10;25:10,11。 |
Chờ ngày ra tòa án binh. 正在 等待 軍事 法庭 裁決 |
Nhánh tư pháp đứng đầu bởi Thấm phán trưởng Tòa án Tối cao Puerto Rico. 加州律師公會直接對加利福尼亞州最高法院負責。 |
Vậy Tòa án này sẽ tôn trọng phương pháp trị liệu mà cô đã chọn”. 法庭会尊重她所选择的治疗计划。” |
Bên dưới là các tòa án quận, nơi có tại hầu hết các thành phố lớn. 在最低層次的是地方法院,分布於大多數的都市。 |
Trong hồ sơ tòa án, họ của gia đình này bị viết sai chính tả thành Ebralinag. 在庭审记录里,当事人的姓氏被写成“埃布拉伦格”。 |
Năm 1945, Tòa án Tối Cao có cơ hội giải quyết vấn đề đó 1945年,最高法院有机会处理这个问题 |
“Chúng ta hết thảy sẽ ứng-hầu trước tòa-án Đức Chúa Trời” (Rô-ma 14:10). 我们所有人都要站在上帝的审判座前。”——罗马书14:10。 |
Những người rao giảng về Nước Trời trình vấn đề lên tòa án 王国传道员提出诉讼 |
Tại Hoa Kỳ, việc sử dụng hợp lý chỉ có thể do tòa án quyết định. 在美國,合理使用原則是否適用僅能由法院判定。 法院必須酌情考量四項因素,分析特定作品是否符合合理使用原則。 |
Ai lại muốn sống ở một nơi không có luật pháp, không có tòa án hoặc cảnh sát? 有谁愿意生活在一个没有法纪、没有法庭、没有警察的地方呢? |
Ngày 29.12.1998, Simon đã được thả ra mà không hề bị truy tố trước tòa án. 同年12月29日,西蒙在沒有受審的情況下獲釋。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tòa án 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。