越南语
越南语 中的 tỉ mỉ 是什么意思?
越南语 中的单词 tỉ mỉ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tỉ mỉ 的说明。
越南语 中的tỉ mỉ 表示詳細, 详细, 周密, 過細, 細緻。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tỉ mỉ 的含义
詳細(minute) |
详细(minute) |
周密(thorough) |
過細(meticulous) |
細緻(meticulous) |
查看更多示例
Cũng như tên tiếng Anh của Tuyên Huyên cũng được Mẹ chọn tỉ mỉ, Jessica Hester Hsuan. 宣萱英文名“Jessica”是爸爸替她取的,“Hester”是媽媽給她另外取的一個名字,英文全名為:Jessica Hester Hsuan。 |
Mỗi trang thờ, khánh thờ đều được chạm trổ tỉ mỉ. 每到一個地方,各教會都待他很好。 |
Và rất cẩn thận, tỉ mỉ ghi chép kết quả vào một cuốn sổ tay. 他非常小心谨慎把他的结果 记录在一个练习簿上。 |
Những người vô danh này đã tận tâm sao chép Kinh-thánh một cách tỉ mỉ”. 这些不具名的抄经士一丝不苟、小心翼翼地抄写这部圣典。” |
Con tàu vũ trụ được thiết kế tỉ mỉ, cơ thể con người cũng vậy 人体就像航天飞机一样,是精心设计出来的 |
Thật không may, hầu như họ có một nửa là người Đức, họ rất tỉ mỉ. 不幸的是,她们基本算的上是一半的德国人, 她们太精确了 |
(Cười) Bạn sẽ không bao giờ tìm ra những người phụ nữ Ấn nào tỉ mỉ như vậy. 笑 你永远也不会发现有印度妇女有那么精确。 |
Và đây là 6 phút mà họ đã chuẩn bị tỉ mỉ cho các khán giả của TED. 这六分钟昰专为TED观众准备的 |
Bạn là người tỉ mỉ và chu đáo; bạn đời thì hết sức bừa bộn. 你做事细心又有效率,另一半做事却很粗心而且拖拖拉拉。 |
Trong căn phòng này, các em sẽ nghiên cứu tỉ mỉ Nghệ thuật Tiên tri cao quý. 在 這堂 課裡 我們將 深入 探索 神聖 的 占卜 學 |
Chúng tôi đã đo lường quy trình của chúng tôi rất tỉ mỉ. 我们每一年都非常详实的计算我们的进步 |
Được những nhà sao chép tỉ mỉ bảo tồn 由一丝不苟的抄经士保存下来 |
THẬT LÀ một kinh nghiệm đáng quý khi ngắm nghía tỉ mỉ một bức tranh đẹp. 人细心观赏画家笔下的佳作,可以使自己得益不浅。 |
Cuộc nghiên cứu tỉ mỉ cho thấy cánh tay phải được gắn không chính xác vào cấu trúc chính của tượng. 工程师经过仔细研究后认为,塑像右臂与主体结构的连接失当。 |
Các nhà lãnh đạo tôn giáo muốn kiểm soát một cách tỉ mỉ làm sao dân chúng áp dụng luật này. 出埃及记20:10;民数记15:32-36)宗教领袖想控制人民应用这条律法的方式。 |
Ngay cả những đồ dùng hàng ngày như mặt bàn, bức bình phong và ghế cũng được chạm trổ tỉ mỉ. 连桌面、屏风和椅子这等日常物品,也有精工雕琢的装饰。 |
Chương 19 sách Ê-sai kể lại tỉ mỉ tình trạng hỗn loạn trong xứ Ê-díp-tô trong đời Ê-sai. 以赛亚书19章记下了在以赛亚日子埃及出现的乱局。 |
Kinh Thánh đã đứng vững trước mọi sự khảo sát tỉ mỉ của khoa học và lịch sử như thế nào? 请说说科学和历史方面有哪些证据表明,圣经的内容是准确可信的? |
Đó là một việc làm nhẫn nại tỉ mỉ, nhưng những điều tuyệt vời nhất đến từ những thứ nhỏ bé. 这是一项非常辛苦细致的工作, 但是快乐就在这一点一滴中积累起来。 |
Chúng ta hãy xem xét tỉ mỉ và tìm hiểu rõ hơn về những gì chúng ta phải tiếp tục chăm tìm. 新世》)让我们更仔细看看这节经文,以求更清楚了解我们应当继续思念什么事。 |
Và nói thêm: “Ông/Bà có bao giờ nghiên cứu tỉ mỉ những gì Kinh Thánh nói về đề tài này không?” 然后问:“你曾仔细查考过圣经对这个问题的主张吗?” |
Theo dõi sự chuyển động của các ngôi sao, họ vẽ những biểu đồ và lập các bảng một cách tỉ mỉ. 他们仔细地记录了各天体的运动变化,然后照记录绘制出精细复杂的图表来。 |
Mặt khác, lời chứng quá tỉ mỉ—được sắp xếp từng chi tiết một—có thể là dấu hiệu của lời chứng giả. 另一方面,如果证供过度缜密,所有细节都天衣无缝,也可能显示证言是虚假的。 |
Trong vòng 30 năm qua Tôi đã quan sát trái đất và con người một cách tỉ mỉ từ bầu trời trên cao kia. 过去30年里, 我有幸从高空仔细观察 地球和它的居住者们。 |
Ông đam mê việc viết lách cách tỉ mỉ, ghi lại mỗi chi tiết mà ông thấy cần bổ sung vào câu chuyện. 在他的作品里,处处流露出热情。 他认为,记录要完整,就需要加入丰富的细节。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tỉ mỉ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。