越南语 中的 động kinh 是什么意思?

越南语 中的单词 động kinh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 động kinh 的说明。

越南语 中的động kinh 表示癫痫, 羊癲瘋, 癫痫症, 癫痫。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 động kinh 的含义

癫痫

Anh ấy bị động kinh và bạn chưa biết động kinh là gì.
患者有些癫痫表现,你并不了解这种病,

羊癲瘋

癫痫症

Tôi đã mắc bệnh động kinh và phải trở về nhà để gia đình có thể chăm sóc tôi.
我患上了癫痫症,不得不搬回家中接受家人照顾。

癫痫

Anh ấy bị động kinh và bạn chưa biết động kinh là gì.
患者有些癫痫表现,你并不了解这种病,

查看更多示例

Điều này đặt nền móng cho một cuộc vận động Kinh-thánh sâu rộng.
这为后来推广圣经的运动奠下了基础。
Nguyên nhân gây ra cơn động kinh?
什么会引发癫痫?
Tôi có thể làm gì để hỗ trợ người bị chứng động kinh?
平时可以怎样帮助患癫痫病的人?
Chứng động kinh là sự rối loạn não gây ra cơn động kinh ngắn.
癫痫是一种脑功能失调
Môn thể thao này cũng liên quan đến hoạt động kinh doanh biểu diễn.
这一次是和运动有关。
Cô bị động kinh.
你 有 过 任何 攻击 。
Chi phí bình thường phát sinh trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
收入一般在日常的商业活动中产生。
Bạn nên biết gì về chứng động kinh?
癫痫——你该知道什么
Cơn động kinh thường kéo dài chưa đến năm phút.
癫痫发作时患者会出现痉挛,但一般不会超过5分钟。
Sau cơn động kinh, người ấy có thể cảm thấy choáng váng.
发作后,患者可能会觉得头晕。
Tôi cũng bắt đầu bị động kinh và dễ bị nhiễm trùng.
这个病损害了我四肢的活动能力,令我发音不清,还并发了脑痫症,身体也很容易受感染。
Đó là động kinh bụng.
那 是 腹部 癫痫 症
Trên TaskRabbit, nó giúp họ kiểm soát được hoạt động kinh tế của mình.
TaskRabbit, 让人们掌控自己的经济活动。
Một số người trải qua cơn động kinh nhỏ kéo dài, khoảng vài phút.
但有些患者的发作时间比较长,也许有几分钟,这其间他们可能会在房间里乱走,拉扯自己的衣服,或有其他异常行为。
Tôi có thể làm gì khi người bệnh lên cơn động kinh?
患者癫痫发作时,可以怎样帮助他?
Nếu thấy một người lên cơn động kinh lớn, tôi nên làm gì?
如果看见有人癫痫大发作,该怎么办?《
Tại sao lại để sự che giấu này thành một hoạt động kinh doanh được chấp nhận?
为什么这个秘密 是被允许的商业行为?
Xét ví dụ với bệnh động kinh, mà ở bệnh này, não hoạt động quá mức.
比如说癫痫这个症状 起因是大脑过度活跃
Sống chung với chứng động kinh là thế nào?
癫痫病患者在日常生活中会有什么表现?
Và thực tế thì mọi kết quả hoạt động kinh doanh cũng sẽ được cải thiện.
事实上,我们发现 每件事的结果都改善了
Từ đó tôi cũng đã đồng sáng lập ra hai hoạt động kinh doanh mang tính xã hội khác.
自那时起,我和他们合作创办了另两个社会企业。
Họ được nộp tiền bảo lãnh vào ngày hôm sau và hoạt động kinh doanh không bị ảnh hưởng.
他们在被逮捕的第二天便被假释,其生意并未被影响。
Tôi đã mắc bệnh động kinh và phải trở về nhà để gia đình có thể chăm sóc tôi.
我患上了癫痫症,不得不搬回家中接受家人照顾。
Tình trạng được miêu tả ở đầu bài là điển hình của cái gọi là cơn động kinh lớn.
本文开头描述的情况,就是典型的癫痫大发作。
Những khu vực với rất nhiều hoạt động kinh tế -- với nhiều con đường, với nhiều khu thành thị
在那些经济活动较多 公路较多 城市化更快的地方 比其他的地方流行强度更大

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 động kinh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。