उर्दू भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ उर्दू भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उर्दू भाषा trong Tiếng Ấn Độ.
Từ उर्दू भाषा trong Tiếng Ấn Độ có nghĩa là tiếng urdu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ उर्दू भाषा
tiếng urdu
|
Xem thêm ví dụ
उन सब ने उर्दु भाषा के प्रति जाफ्रि के योगदान को सराहा। Cả hai từ này đều nói lên chính xác tướng mạo của Hagrid. |
1948 से पहले, उर्दू हैदराबाद राज्य की आधिकारिक भाषा थी, और तेलुगू भाषा के शैक्षणिक संस्थानों की कमी के कारण, उर्दू तेलंगाना के शिक्षित अभिजात वर्ग की भाषा थी। Trước năm 1948, Urdu là ngôn ngữ chính thức của quốc gia Hyderabad, và do thiếu các cơ sở giáo dục dùng tiếng Telugu nên tiếng Urdu là ngôn ngữ của tầng lớp tinh hoa có giáo dục tại Telangana. |
हिंदी के अलावा, अँग्रेज़ी, उर्दू, तमिल और मलयालम भाषाओं की भी अपनी वर्णमालाएँ हैं। Ngoài mẫu tự La-tinh, còn có các mẫu tự khác như Ả-rập, Cyrillic, Do Thái, và Hy Lạp. |
तेलंगाना की लगभग 76% आबादी तेलुगू बोलती है, 12% उर्दू बोलती है, और 12% अन्य भाषाएं बोलती हैं। Khoảng 76% dân số Telangana nói tiếng Telugu, 12% nói tiếng Urdu, và 12% nói các ngôn ngữ khác. |
बंगाली भाषा को 29 फरवरी 1956 के दिन पाकिस्तान की दूसरी आधिकारिक भाषा के रूप में मान्यता प्राप्त हुआ और अनुच्छेद 214(1) के तहत उर्दू और बंगाली पाकिस्तान की आधिकारिक भाषा बन गई। Ngôn ngữ Bengal được công nhận là ngôn ngữ chính thức thứ hai của Pakistan vào ngày 29 tháng 2 năm 1956, và điều 214(1) của hiến pháp Pakistan được soạn lại thành "quốc ngữ của Pakistan sẽ là Urdu và Bengal." |
(हँसी) हम 'द ९९' का लाइसेंसे देने में कामयाब हुए हैं, अब तक आठ भाषाओं में, चीनी, इन्डोनीशियन, हिंदी, उर्दू, तुर्की। (Cười) Chúng tôi đã cấp phép truyện Nhóm 99 cho 8 ngôn ngữ khác nhau đến nay, tiếng Hoa, Indonesia, Hindi, Urdu, Thổ Nhĩ Kỳ. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ उर्दू भाषा trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.