베트남어의 rót은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 rót라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 rót를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어rót라는 단어는 붓다를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 rót의 의미

붓다

verb

더 많은 예 보기

Sau đó yêu cầu học sinh cho thấy người ấy sẽ rót bao nhiêu nước cho một người muốn được rót đầy ly.
그런 다음 그 학생에게 물을 가득 마시기를 바라는 사람을 위해서는 얼마나 붓겠는지 보여 달라고 한다.
Khi người nào bảo bạn rót trà đầy tách, bạn không có tiếp tục rót cho đến khi trà tràn ra ngoài và đổ xuống bàn.
가령 어떤 사람이 당신에게 잔에 차를 가득 따르라고 한다면, 차가 그 잔에 넘쳐서 상 위에 흐르도록 계속 붓지는 않을 것입니다.
Rồi họ sắp đặt cho một đoàn người xách nước từ ao Si-lô-ê và lập phong tục rót nước ra vào Lễ Mùa gặt, cũng như đập cành cây liễu trên bàn thờ khi lễ kết thúc và cầu nguyện đều đặn hằng ngày, tuy điều này không có căn cứ trên Luật pháp.
그렇게 되자 그들은 수장절 축제 기간에 실로암 못에서 물을 길어오는 일과 관련된 행렬과 그 물을 바치는 의식 그리고 축제가 끝날 때 버드나무 가지로 제단을 치는 일과 매일 정기적으로 기도하는 일 등 율법에 전혀 근거를 두고 있지 않는 일들을 제정하였다.
“Ly con ngài rót đầy” (5)
“내 잔을 가득 채워 주십니다” (5)
Nói về những người này, chúng ta liên tưởng đến những người Y-sơ-ra-ên bất trung đã “đặt một bàn cho Gát [“thần Vận may”, “Bản Diễn Ý”], và rót chén đầy kính Mê-ni [“thần Số mệnh”, “BDY”]”.—Ê-sai 65:11.
그러한 사람들은 불충실한 이스라엘 사람들을 생각나게 하는데, 그들은 “‘행운’ 신에게 상을 차려 놓고 ‘운명’ 신에게 혼합한 포도주를 가득 채워 바”쳤습니다.—이사야 65:11.
10:10—Làm thế nào Đức Giê-hô-va ‘rót Gióp chảy như sữa và làm ông ra đặc như bánh sữa’?
10:10—여호와께서는 어떻게 ‘욥을 젖처럼 쏟으시고 치즈처럼 엉기게 하’셨습니까?
Hãy suy xét điều này: Có thể nào một người được “rót” hay “đổ” trên nhiều người không?
이러한 점을 생각해 보십시오. 하나의 인격체가 여러 사람들에게 ‘부어질’ 수 있습니까?
Thưa quý ông và quý bà, xin hãy rót đầy cốc và đứng thẳng dậy.
신사 숙녀 여러분, 부디 잔을 채워 일어서주세요.
rót ra một ít cho nó chứ?
걔를 위해 한 잔 따라줘야 하잖아?
Và chỉ như các nhóm nắm lấy cơ hội từ thử thách với năng lượng xanh và đó thực sự là điều đáng ngạc nhiên để tôi xem rằng có bao nhiêu năng lực não bộ, bao nhiêu tiền và bao nhiêu ý tưởng quan trọng trong 3 năm trở lại đây chỉ để rót vào lĩnh vực năng lượng xanh.
이러한 조직단체들이 그린 에너지 문제를 받아들이는 것처럼 말이죠. 얼마나 많은 두뇌 집단과 얼마나 많은 돈과 얼마나 많은 진지한 생각들이 실로 지난 3년간 그린 에너지 분야에 쏟아졌다는 사실은 저에게 실로 놀라운 일이었습니다.
Ê-sai 65:11 nói: “Còn như các ngươi, là kẻ đã bỏ Đức Giê-hô-va, đã quên núi thánh ta, đã đặt một bàn cho Gát [Thần May mắn], và rót chén đầy kính Mê-ni [Thần Số mệnh]”.
이사야 65:11은 “오직 나 여호와를 버리며 나의 성산을 잊고 [운수 신]에게 상을 베풀어 놓으며 [운명 신]에게 섞은 술을 가득히 붓는 너희여”라고 말한다. (난외주 참조)
Đó là hợp đồng ARPA rót hàng triệu đô la đầu tiên để khởi động dự án.
아르파(ARPA)에서 지원한 첫 프로젝트였습니다. 계약은 이랬죠.
Khi rót đầy tách thì bạn ngừng lại.
잔이 차면 그만 따를 것입니다.
Espresso macchiato (cũng gọi là caffè macchiato): Ở Ý người ta hay rót một ít sữa vào cà phê espresso.
카페 마키아토(Caffè macchiato) 또는 에스프레소 마키아토(Espresso macchiato)는 에스프레소 한 잔에 거품을 낸 뜨거운 우유를 소량 넣어 만든 음료다.
Chúng ta chính là người đã rót nó vào.
우리가 그 안에 스스로를 담는 것입니다.
George rót một li rượu vang khác và chuyền sang cho tôi.
조지는 포도주 한 잔을 비우고, 나를 바라봤다.
Tuy nhiên người máy không rót nước khéo léo theo cách mà con người thường làm.
하지만 인간의 민첩함을 보이며 해내지는 못했죠.
Theo môn phái thầy tế lễ Do-thái Hillel thì người ta hát Thi-thiên 113 và 114 trong buổi tiệc lễ Vượt qua, sau khi rót chén rượu thứ nhì và giải thích ý nghĩa của nghi lễ.
랍비의 힐렐 학파에 의하면, 유대인의 유월절 식사중 두 번째 포도주 잔을 따르고 그 절기를 지키는 의미를 설명한 후에 113편과 114편을 불렀다고 합니다.
Và những sinh viên đã từng huấn luyện người máy này rót nước vào cốc.
로봇이 물을 컵에 붓도록 훈련시켰습니다.
Một bản báo cáo an toàn lao động so sánh lớp màng lông của tai trong với lúa mì trong một cánh đồng và âm thanh rót vào tai với tiếng gió thổi.
직업 안전에 관한 한 보고서에서는 내이에 있는 유모막(有毛膜)을 들판의 밀에, 그리고 귀로 들어가는 소리를 바람에 비유합니다.
Cô Krysia, rót cho ông thiếu tá một ly.
크리시아, 소령님께 한 잔 더 드리게
Sau một nghìn tỷ đô viện trợ được rót cho châu Phi trong vòng 60 năm qua, thu nhập bình quân theo đầu người lại đang thấp hơn những năm 70.
아프리카 개발 관련 원조금액으로 지난 60년간 1조 달러가 들었지만 오늘날 실질 소득은 1970년대보다 낮습니다.
Rót rượu pha đầy ly cho thần Số Mệnh.
‘운명’ 신에게 혼합한 포도주를 잔에 가득 채워 바치는 자들과 함께 있다.
Thí dụ, tại tiệc cưới ở Ca-na ai phụ-trách việc rót rượu mời khách?
(디모데 전 3:2; 마태 23:25) 예를 들어, ‘가나’의 잔치에서 누가 하객들에게 술을 따라 주었읍니까?
Phải rót một chút cho cô gái của chúng ta chứ?
우리 이녀석한테 한 잔은 줘야 할거 아니야

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 rót의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.