ベトナム語
ベトナム語のđiều chỉnhはどういう意味ですか?
ベトナム語のđiều chỉnhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのđiều chỉnhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のđiều chỉnhという単語は,修正, 同調する, 整理, 調整を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語điều chỉnhの意味
修正Noun; Verbal Sao chổi không điều chỉnh hướng bay, thưa tư lệnh. 彗星 は 軌道 を 修正 し ま せ ん |
同調するNoun; Verbal |
整理Verbal; Noun |
調整noun ([調整]) Nhật Bản điều chỉnh số liệu GDP quý I 日本は第1四半期のGDP数値を調整します |
その他の例を見る
Bạn đặc biệt ấn tượng về những điều chỉnh nào gần đây, và tại sao? あなたは,最近なされたどんな調整に感謝していますか。 それはなぜですか。 |
Hãy tìm hiểu thêm trong bài viết Giới thiệu về điều chỉnh giá thầu. 詳しくは、入札単価調整についてをご覧ください。 |
Đoạn 6: Đây là một điều chỉnh về sự hiểu biết. 6節: 理解が調整されました。 |
Chúa Giê-su đã nỗ lực không ngừng để điều chỉnh thái độ của các sứ đồ. イエスも,使徒たちの態度を調整するのに,継続的に努力しなければなりませんでした。 |
Bạn cũng có thể điều chỉnh số tiền giá thầu ở cấp nhóm khách sạn. 入札単価の調整は、ホテルグループ単位でも実施できます。 |
Nếu điều chỉnh được, gia đình có thể sống chỉ nhờ một nguồn thu nhập không? 調整を図れば,家族は一人の収入だけで生活してゆけますか。 |
Khi được lưu loát hơn, bạn sẽ dễ điều chỉnh thời gian. 流ちょうさが向上するにつれ,時間の調節も容易になってゆきます。 |
Ngoại lệ: Bạn vẫn có thể đặt mức điều chỉnh giá thầu trên thiết bị di động là -100%. ただし、例外的にモバイルの入札単価調整は -100% に設定できます。 |
Tìm hiểu thêm về tùy chọn điều chỉnh giá thầu cho Quảng cáo khách sạn ホテル広告の入札単価調整についての詳細 |
Cuộc thảo luận cũng có thể cho thấy cần phải điều chỉnh thời khóa biểu của gia đình. あるいは,家族の予定を調整する必要が明らかになるかもしれません。 |
Bạn có thể không sử dụng được điện thoại trong khi điện thoại điều chỉnh nhiệt độ. スマートフォンで温度調節が行われている間、スマートフォンを使用できない場合もあります。 |
15, 16. a) Tại sao chúng ta điều chỉnh cách chúng ta hiểu lời tiên tri? 15,16 (イ)預言に関するわたしたちの理解に調整が加えられるのはなぜですか。( |
Điều chỉnh giá thầu để tối đa hóa lợi nhuận 入札単価調整で利益を拡大する |
12. (a) Có sự điều chỉnh nào trong vòng hội đồng lãnh đạo? 12. (イ)統治体そのものにどんな調整が加えられましたか。( |
Điều chỉnh các sinh hoạt và những kỳ vọng để giúp các học sinh đó thành công. その生徒が成功できるように,活動や課題にも修正を加える。 |
Chúng tôi không thể cung cấp phạm vi ngày có phát hành nội dung điều chỉnh của bạn. 減額が適用された期間はお知らせすることができません。 |
(Xem khung “Việc xây cất chi nhánh—Điều chỉnh theo nhu cầu”). 支部の建設 ― 変化に対応してゆく」という囲みを参照。) |
Con dự báo điều chỉnh giờ sẽ là: 調整後の予測数は次のようになります。 |
Tôi đã gắng điều chỉnh hộp an toàn song xem ra không có cách khả dĩ nào... " 何 度 も 設計 し直 し た が... " " 完成 の 可能 性 は 低 い と 思 っ て た ん だ 。 " |
Thỉnh thoảng nên xem lại thời biểu này có hữu hiệu không, để rồi điều chỉnh nếu cần. 予定表が役に立っているかどうか定期的に吟味し,必要に応じて調整を加えてください。 |
Và bạn hãy điều chỉnh độ lớn giọng nói của bạn tùy theo đó. それに応じて,声量を調整してください。 |
Bạn có thể thấy các điều chỉnh này trên Trang lịch sử giao dịch của mình. この調整は [ご利用履歴] ページで確認できます。 |
Anh nên điều chỉnh như thế nào để tốt hơn?”. もし良くない傾向があるなら,どうすれば改善できると思う?」 |
Trong "Điều chỉnh phân phối", chọn một trong các tùy chọn Xoay vòng quảng cáo sau đây: [配信の調整] セクションの [クリエイティブをローテーションで均等に表示] で、次のいずれかを選択します。 |
(Gióp 19:26) Điều này đã giúp ông điều chỉnh suy nghĩ của mình. ヨブ 19:26)そして,それによって考え方が調整されました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のđiều chỉnhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。